XH Đội bóng
1 Nữ IBV Vestmannaeyjar Nữ IBV Vestmannaeyjar
2 HK Kopavogur  (W) HK Kopavogur (W)
3 Njardvik Grindavik (W) Njardvik Grindavik (W)
4 Nữ IA Akranes Nữ IA Akranes
5 Nữ KR Reykjavik Nữ KR Reykjavik
6 Nữ Fylkir Nữ Fylkir
7 Nữ Haukar Nữ Haukar
8 Nữ Keflavik Nữ Keflavik
9 Nữ Grotta Nữ Grotta
10 Nữ UMF Afturelding Nữ UMF Afturelding
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
4 3 0 1 9 16 3 13 75.0 0.0 25.0 4.0 0.8 B T T T ?
4 3 0 1 9 10 6 4 75.0 0.0 25.0 2.5 1.5 T T B T ?
4 2 1 1 7 8 7 1 50.0 25.0 25.0 2.0 1.8 T B H T ?
4 2 1 1 7 6 5 1 50.0 25.0 25.0 1.5 1.3 B T H H ?
4 2 1 1 7 10 11 -1 50.0 25.0 25.0 2.5 2.8 T H T B ?
4 2 0 2 6 7 8 -1 50.0 0.0 50.0 1.8 2.0 T T B B ?
4 2 0 2 6 4 9 -5 50.0 0.0 50.0 1.0 2.3 T B B T ?
4 1 1 2 4 6 7 -1 25.0 25.0 50.0 1.5 1.8 B H T H ?
4 1 0 3 3 7 10 -3 25.0 0.0 75.0 1.8 2.5 B B T B ?
4 0 0 4 0 2 10 -8 0.0 0.0 100.0 0.5 2.5 B B B B ?
  • Đội thăng hạng
  • Đội xuống hạng