XH Đội bóng
1 Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
2 Puskas Akademia Fehervar Puskas Akademia Fehervar
3 Paksi SE Paksi SE
4 ETO Gyori FC ETO Gyori FC
5 MTK Hungaria FC MTK Hungaria FC
6 Diosgyor VTK Diosgyor VTK
7 Ujpesti TE Ujpesti TE
8 Nyiregyhaza Nyiregyhaza
9 Zalaegerszeg TE Zalaegerszeg TE
10 Debreceni VSC Debreceni VSC
11 Fehervar Videoton Fehervar Videoton
12 Kecskemeti TE Kecskemeti TE
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
32 19 9 4 66 62 30 32 59.4 28.1 12.5 1.9 0.9 T T T H T T ?
32 19 6 7 63 54 35 19 59.4 18.8 21.9 1.7 1.1 B H T H T T ?
32 16 8 8 56 64 46 18 50.0 25.0 25.0 2.0 1.4 T H B T B H ?
32 14 11 7 53 48 35 13 43.8 34.4 21.9 1.5 1.1 T T T T T H ?
32 13 7 12 46 52 44 8 40.6 21.9 37.5 1.6 1.4 B H B H T B ?
32 11 11 10 44 40 47 -7 34.4 34.4 31.3 1.3 1.5 T B H H B T ?
32 8 14 10 38 35 43 -8 25.0 43.8 31.3 1.1 1.3 T H H B H H ?
32 9 8 15 35 31 52 -21 28.1 25.0 46.9 1.0 1.6 T B T H T H ?
32 7 12 13 33 35 42 -7 21.9 37.5 40.6 1.1 1.3 B B H H H H ?
32 8 7 17 31 49 59 -10 25.0 21.9 53.1 1.5 1.8 B T B H B H ?
32 8 7 17 31 34 49 -15 25.0 21.9 53.1 1.1 1.5 B H B B B B ?
32 4 12 16 24 30 52 -22 12.5 37.5 50.0 0.9 1.6 B H H H B B ?
  • Vòng loại Cúp C1
  • UEFA ECL qualifying
  • Đội xuống hạng
Thông tin
VĐQG Hungary (Borsodi Liga) thi đấu theo vòng tròn trận sân nhà và sân khách. Mỗi trận đấu thắng được 3 điểm, hòa được 1 điểm, thua không được điểm. Đến hết mùa giải 2 đội có điểm thấp nhất sẽ phải xuống hạng.