Group B
XH Đội bóng
1 Ilves Tampere II Ilves Tampere II
2 TPV Tampere TPV Tampere
3 FC Kiffen FC Kiffen
4 HJS Akatemia HJS Akatemia
5 PPJ Akatemia PPJ Akatemia
6 P-Iirot P-Iirot
7 MuSa MuSa
8 HPS HPS
9 Atlantis II Atlantis II
10 NJS NJS
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
5 4 0 1 12 18 6 12 80.0 0.0 20.0 3.6 1.2 T T T B T ?
5 3 1 1 10 11 9 2 60.0 20.0 20.0 2.2 1.8 T T T H B ?
5 3 0 2 9 12 8 4 60.0 0.0 40.0 2.4 1.6 B T B T T ?
5 2 2 1 8 12 8 4 40.0 40.0 20.0 2.4 1.6 T B H H T ?
5 2 1 2 7 10 13 -3 40.0 20.0 40.0 2.0 2.6 T B H T B ?
4 2 0 2 6 8 6 2 50.0 0.0 50.0 2.0 1.5 B T T B ?
4 2 0 2 6 7 6 1 50.0 0.0 50.0 1.8 1.5 B T B T ?
5 2 0 3 6 8 9 -1 40.0 0.0 60.0 1.6 1.8 B B B T T ?
5 1 0 4 3 5 15 -10 20.0 0.0 80.0 1.0 3.0 B B T B B ?
5 1 0 4 3 7 18 -11 20.0 0.0 80.0 1.4 3.6 T B B B B ?
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • Play-off thăng hạng
Thông tin
Tổng cộng 36 đội sẽ thi đấu giải đấu chia thành ba nhóm, Lohko A (Nhóm A), Lohko B (Nhóm B) và Lohko C (Nhóm C). 25 trở về từ 2015 mùa, hai xuống hạng từ Ykkönen và chín thăng từ Kolmonen . Nhà vô địch của mỗi nhóm và đội nào là Á hậu hạng nhất sẽ đủ điều kiện cho các trận đấu khuyến mại để quyết định hai đội nào được thăng cấp lên Ykkönen . Ba đội cuối cùng trong mỗi nhóm sẽ hội đủ điều kiện trực tiếp để xuống hạng đến Kolmonen . Mỗi đội sẽ chơi tổng cộng 22 trận, chơi hai lần mỗi đội trong nhóm.