XH Đội bóng
1 ML Vitebsk ML Vitebsk
2 Slavia Mozyr Slavia Mozyr
3 Dinamo Brest Dinamo Brest
4 Dinamo Minsk Dinamo Minsk
5 FK Isloch Minsk FK Isloch Minsk
6 Neman Grodno Neman Grodno
7 FK Vitebsk FK Vitebsk
8 FC Torpedo Zhodino FC Torpedo Zhodino
9 FC Minsk FC Minsk
10 BATE Borisov BATE Borisov
11 FC Gomel FC Gomel
12 Naftan Novopolock Naftan Novopolock
13 Arsenal Dzyarzhynsk Arsenal Dzyarzhynsk
14 Slutsksakhar Slutsk Slutsksakhar Slutsk
15 Smorgon FC Smorgon FC
16 FC Molodechno FC Molodechno
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
9 7 2 0 23 17 5 12 77.8 22.2 0.0 1.9 0.6 T T H T T T ?
10 6 2 2 20 17 10 7 60.0 20.0 20.0 1.7 1.0 T H B B T T ?
9 5 3 1 18 18 8 10 55.6 33.3 11.1 2.0 0.9 T H T T T T ?
8 5 2 1 17 14 10 4 62.5 25.0 12.5 1.8 1.3 B T T T H T ?
9 3 6 0 15 17 9 8 33.3 66.7 0.0 1.9 1.0 H T T H H H ?
9 5 0 4 15 12 6 6 55.6 0.0 44.4 1.3 0.7 T B B B T T ?
9 4 2 3 14 18 10 8 44.4 22.2 33.3 2.0 1.1 H T T B T H ?
10 3 5 2 14 8 5 3 30.0 50.0 20.0 0.8 0.5 H H T T B B ?
9 4 2 3 14 13 18 -5 44.4 22.2 33.3 1.4 2.0 T T B T H B ?
9 4 1 4 13 9 9 0 44.4 11.1 44.4 1.0 1.0 H B T T B B ?
9 3 3 3 12 5 5 0 33.3 33.3 33.3 0.6 0.6 H B B H T T ?
10 3 1 6 10 10 20 -10 30.0 10.0 60.0 1.0 2.0 B T T B B B ?
9 0 6 3 6 9 14 -5 0.0 66.7 33.3 1.0 1.6 B B H B H H ?
9 1 2 6 5 7 14 -7 11.1 22.2 66.7 0.8 1.6 B B B B B H ?
9 1 1 7 4 4 15 -11 11.1 11.1 77.8 0.4 1.7 B B B B T B ?
9 0 0 9 0 5 25 -20 0.0 0.0 100.0 0.6 2.8 B B B B B B ?
  • UEFA qualifying
  • UEFA ECL qualifying
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Thông tin
Mỗi đội bóng của VĐQG Belarus sẽ phải thi đấu ba lượt trận với một câu lạc bộ khác của giải. Khi kết thúc mùa giải, đội đứng cuối bảng xếp hạng sẽ phải xuống chơi ở Giải bóng đá Hạng nhất Belarus, và một đội tại giải này sẽ được thăng hạng thay thế chơi ở Giải Ngoại hạng.