XH Đội bóng
1 Nữ HJK Helsinki Nữ HJK Helsinki
2 KuPs (W) KuPs (W)
3 Nữ Aland Nữ Aland
4 Nữ Vasa IFK Nữ Vasa IFK
5 Nữ HPS Nữ HPS
6 PK-35 Vantaa (W) PK-35 Vantaa (W)
7 PK-35 RY (W) PK-35 RY (W)
8 Nữ Jyvaskylan Pallokerho Nữ Jyvaskylan Pallokerho
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M 6 trận gần đây
4 3 1 0 10 10 2 8 75.0 25.0 0.0 2.5 0.5 T H T T ?
4 3 0 1 9 6 3 3 75.0 0.0 25.0 1.5 0.8 B T T T ?
4 2 2 0 8 5 3 2 50.0 50.0 0.0 1.3 0.8 T H H T ?
5 2 1 2 7 5 13 -8 40.0 20.0 40.0 1.0 2.6 T B B H T ?
4 2 0 2 6 13 7 6 50.0 0.0 50.0 3.3 1.8 B T T B ?
4 1 2 1 5 4 4 0 25.0 50.0 25.0 1.0 1.0 T B H H ?
5 0 1 4 1 1 6 -5 0.0 20.0 80.0 0.2 1.2 B H B B B ?
4 0 1 3 1 1 7 -6 0.0 25.0 75.0 0.3 1.8 B H B B ?
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • Play-off xuống hạng