So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 10 | 9 | 10 | -1 | 39 | 8 | 34% |
Chủ | 14 | 4 | 5 | 5 | 1 | 17 | 14 | 29% |
Khách | 15 | 6 | 4 | 5 | -2 | 22 | 3 | 40% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 9 | 10 | 10 | 1 | 37 | 10 | 31% |
Chủ | 15 | 5 | 7 | 3 | 4 | 22 | 9 | 33% |
Khách | 14 | 4 | 3 | 7 | -3 | 15 | 10 | 29% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
FC Munsingen
Wohlen
FC Munsingen
Wohlen
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
SUI PL
|
FC Munsingen
Wohlen
FC Munsingen
Wohlen
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
SUI PL
|
Wohlen
FC Munsingen
Wohlen
FC Munsingen
|
00 | 00 | 32 | 32 |
|
|
SUI PL
|
FC Munsingen
Wohlen
FC Munsingen
Wohlen
|
22 | 22 | 22 | 22 |
0.5
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
Wohlen
FC Munsingen
Wohlen
FC Munsingen
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
SUI PL
|
Wohlen
FC Munsingen
Wohlen
FC Munsingen
|
12 | 12 | 13 | 13 |
|
|
SUI PL
|
FC Munsingen
Wohlen
FC Munsingen
Wohlen
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Wohlen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
Wohlen
FC Courtetelle
Wohlen
FC Courtetelle
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
SUI PL
|
Wohlen
SV Muttenz
Wohlen
SV Muttenz
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
Wohlen
FC Black Stars
Wohlen
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
SUI PL
|
Wohlen
Solothurn
Wohlen
Solothurn
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
SUI PL
|
FC Thun U21
Wohlen
FC Thun U21
Wohlen
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI PL
|
FC Dietikon
Wohlen
FC Dietikon
Wohlen
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
SUI PL
|
Wohlen
Rotkreuz
Wohlen
Rotkreuz
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SUI PL
|
Concordia
Wohlen
Concordia
Wohlen
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SUI PL
|
Wohlen
Bassecourt
Wohlen
Bassecourt
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
SUI PL
|
U21 Grasshoppers
Wohlen
U21 Grasshoppers
Wohlen
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
SUI PL
|
Wohlen
Langenthal
Wohlen
Langenthal
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SUI PL
|
FC Schotz
Wohlen
FC Schotz
Wohlen
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
SUI PL
|
Wohlen
Besa Biel Bienne
Wohlen
Besa Biel Bienne
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SUI PL
|
FC Prishtina Bern
Wohlen
FC Prishtina Bern
Wohlen
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
FC Munsingen
Wohlen
FC Munsingen
Wohlen
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
SUI PL
|
FC Courtetelle
Wohlen
FC Courtetelle
Wohlen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SUI PL
|
SV Muttenz
Wohlen
SV Muttenz
Wohlen
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SUI PL
|
Wohlen
FC Black Stars
Wohlen
FC Black Stars
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
SUI PL
|
Solothurn
Wohlen
Solothurn
Wohlen
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
SUI PL
|
Wohlen
FC Thun U21
Wohlen
FC Thun U21
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
FC Munsingen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
FC Munsingen
Rotkreuz
FC Munsingen
Rotkreuz
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SUI PL
|
Concordia
FC Munsingen
Concordia
FC Munsingen
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Munsingen
Bassecourt
FC Munsingen
Bassecourt
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SUI PL
|
U21 Grasshoppers
FC Munsingen
U21 Grasshoppers
FC Munsingen
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
SUI PL
|
FC Munsingen
Langenthal
FC Munsingen
Langenthal
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Schotz
FC Munsingen
FC Schotz
FC Munsingen
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Munsingen
Besa Biel Bienne
FC Munsingen
Besa Biel Bienne
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
FC Prishtina Bern
FC Munsingen
FC Prishtina Bern
FC Munsingen
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
SUI PL
|
FC Munsingen
FC Courtetelle
FC Munsingen
FC Courtetelle
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
FC Munsingen
FC Dietikon
FC Munsingen
FC Dietikon
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SUI PL
|
SV Muttenz
FC Munsingen
SV Muttenz
FC Munsingen
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
SUI PL
|
FC Munsingen
FC Black Stars
FC Munsingen
FC Black Stars
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
SUI PL
|
Solothurn
FC Munsingen
Solothurn
FC Munsingen
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
SUI PL
|
FC Munsingen
FC Thun U21
FC Munsingen
FC Thun U21
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
|
2.5
X
|
SUI PL
|
FC Munsingen
Wohlen
FC Munsingen
Wohlen
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
SUI PL
|
Rotkreuz
FC Munsingen
Rotkreuz
FC Munsingen
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Munsingen
Concordia
FC Munsingen
Concordia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
Bassecourt
FC Munsingen
Bassecourt
FC Munsingen
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Munsingen
U21 Grasshoppers
FC Munsingen
U21 Grasshoppers
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
Langenthal
FC Munsingen
Langenthal
FC Munsingen
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 34 |
4 | 6 | 6 |
Chủ vs Last 34 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 34 |
6 | 8 | 7 |
Khách vs Last 34 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 13
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.3
-
16 Tổng số mất bàn 16
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.6
-
30% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 20%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4.0 | 0.4 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.1 |