So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 9 | 9 | 11 | 0 | 36 | 12 | 31% |
Chủ | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | 4 | 41% |
Khách | 12 | 2 | 4 | 6 | -3 | 10 | 15 | 17% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 8 | 6 | 15 | -19 | 30 | 14 | 28% |
Chủ | 15 | 5 | 3 | 7 | -9 | 18 | 13 | 33% |
Khách | 14 | 3 | 3 | 8 | -10 | 12 | 14 | 21% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
Concordia
Besa Biel Bienne
Concordia
|
00 | 00 | 04 | 04 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Concordia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
FC Prishtina Bern
Concordia
FC Prishtina Bern
Concordia
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
SUI PL
|
Concordia
FC Munsingen
Concordia
FC Munsingen
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
SUI PL
|
FC Courtetelle
Concordia
FC Courtetelle
Concordia
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
SUI PL
|
Concordia
SV Muttenz
Concordia
SV Muttenz
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
SUI PL
|
Concordia
FC Black Stars
Concordia
FC Black Stars
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SUI PL
|
Concordia
Solothurn
Concordia
Solothurn
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
SUI PL
|
Concordia
FC Thun U21
Concordia
FC Thun U21
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
SUI PL
|
Concordia
Wohlen
Concordia
Wohlen
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SUI PL
|
Concordia
Rotkreuz
Concordia
Rotkreuz
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
SUI PL
|
Concordia
FC Dietikon
Concordia
FC Dietikon
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
SUI PL
|
Concordia
Bassecourt
Concordia
Bassecourt
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
Concordia
U21 Grasshoppers
Concordia
U21 Grasshoppers
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
SUI PL
|
Concordia
Langenthal
Concordia
Langenthal
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI PL
|
FC Schotz
Concordia
FC Schotz
Concordia
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
INT CF
|
SR Delemont
Concordia
SR Delemont
Concordia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
Concordia
Besa Biel Bienne
Concordia
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
SUI PL
|
Concordia
FC Prishtina Bern
Concordia
FC Prishtina Bern
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
SUI PL
|
FC Munsingen
Concordia
FC Munsingen
Concordia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
Concordia
FC Courtetelle
Concordia
FC Courtetelle
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SUI PL
|
SV Muttenz
Concordia
SV Muttenz
Concordia
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
Besa Biel Bienne
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
Bassecourt
Besa Biel Bienne
Bassecourt
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SUI PL
|
U21 Grasshoppers
Besa Biel Bienne
U21 Grasshoppers
Besa Biel Bienne
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
Langenthal
Besa Biel Bienne
Langenthal
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Schotz
Besa Biel Bienne
FC Schotz
Besa Biel Bienne
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
FC Dietikon
Besa Biel Bienne
FC Dietikon
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
FC Prishtina Bern
Besa Biel Bienne
FC Prishtina Bern
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Munsingen
Besa Biel Bienne
FC Munsingen
Besa Biel Bienne
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
FC Courtetelle
Besa Biel Bienne
FC Courtetelle
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SUI PL
|
SV Muttenz
Besa Biel Bienne
SV Muttenz
Besa Biel Bienne
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
FC Black Stars
Besa Biel Bienne
FC Black Stars
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
Solothurn
Besa Biel Bienne
Solothurn
Besa Biel Bienne
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
FC Thun U21
Besa Biel Bienne
FC Thun U21
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
Wohlen
Besa Biel Bienne
Wohlen
Besa Biel Bienne
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
Rotkreuz
Besa Biel Bienne
Rotkreuz
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
Concordia
Besa Biel Bienne
Concordia
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
Besa Biel Bienne
Bassecourt
Besa Biel Bienne
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
U21 Grasshoppers
Besa Biel Bienne
U21 Grasshoppers
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
Langenthal
Besa Biel Bienne
Langenthal
Besa Biel Bienne
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
FC Schotz
Besa Biel Bienne
FC Schotz
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
|
|
SUI PL
|
FC Dietikon
Besa Biel Bienne
FC Dietikon
Besa Biel Bienne
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Khách vs Top 34 |
5 | 3 | 9 |
Khách vs Last 34 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 9
-
1.8 Trung bình ghi bàn 0.9
-
7 Tổng số mất bàn 16
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.6
-
60% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 20%
-
20% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4.0 | 0.4 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.1 |