So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 10 | 9 | 10 | -3 | 39 | 9 | 34% |
Chủ | 13 | 6 | 3 | 4 | 2 | 21 | 10 | 46% |
Khách | 16 | 4 | 6 | 6 | -5 | 18 | 7 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 11 | 10 | 8 | 5 | 43 | 5 | 38% |
Chủ | 15 | 5 | 7 | 3 | 8 | 22 | 8 | 33% |
Khách | 14 | 6 | 3 | 5 | -3 | 21 | 5 | 43% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
FC Black Stars
FC Dietikon
FC Black Stars
FC Dietikon
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
FC Dietikon
FC Black Stars
FC Dietikon
|
11 | 11 | 32 | 32 |
|
|
SUI PL
|
FC Dietikon
FC Black Stars
FC Dietikon
FC Black Stars
|
02 | 02 | 23 | 23 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Dietikon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
Langenthal
FC Dietikon
Langenthal
FC Dietikon
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SUI PL
|
FC Dietikon
Solothurn
FC Dietikon
Solothurn
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
SUI PL
|
FC Schotz
FC Dietikon
FC Schotz
FC Dietikon
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SUI PL
|
FC Dietikon
FC Thun U21
FC Dietikon
FC Thun U21
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
FC Dietikon
Besa Biel Bienne
FC Dietikon
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SUI PL
|
FC Dietikon
Wohlen
FC Dietikon
Wohlen
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
SUI PL
|
FC Prishtina Bern
FC Dietikon
FC Prishtina Bern
FC Dietikon
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SUI PL
|
FC Dietikon
Rotkreuz
FC Dietikon
Rotkreuz
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
SUI PL
|
FC Munsingen
FC Dietikon
FC Munsingen
FC Dietikon
|
20 | 23 | 20 | 23 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SUI PL
|
Concordia
FC Dietikon
Concordia
FC Dietikon
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
SUI PL
|
FC Courtetelle
FC Dietikon
FC Courtetelle
FC Dietikon
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
SUI PL
|
FC Dietikon
Bassecourt
FC Dietikon
Bassecourt
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SUI PL
|
SV Muttenz
FC Dietikon
SV Muttenz
FC Dietikon
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SUI PL
|
FC Dietikon
U21 Grasshoppers
FC Dietikon
U21 Grasshoppers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Zlin
FC Dietikon
Zlin
FC Dietikon
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
FC Dietikon
FC Black Stars
FC Dietikon
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
SUI PL
|
FC Dietikon
Langenthal
FC Dietikon
Langenthal
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
SUI PL
|
Solothurn
FC Dietikon
Solothurn
FC Dietikon
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
SUI PL
|
FC Dietikon
FC Schotz
FC Dietikon
FC Schotz
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
SUI PL
|
FC Thun U21
FC Dietikon
FC Thun U21
FC Dietikon
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
FC Black Stars
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
FC Black Stars
Solothurn
FC Black Stars
Solothurn
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
SUI PL
|
FC Thun U21
FC Black Stars
FC Thun U21
FC Black Stars
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
Wohlen
FC Black Stars
Wohlen
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
SUI PL
|
Rotkreuz
FC Black Stars
Rotkreuz
FC Black Stars
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
SUI PL
|
Concordia
FC Black Stars
Concordia
FC Black Stars
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
FC Black Stars
Bassecourt
FC Black Stars
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
U21 Grasshoppers
FC Black Stars
U21 Grasshoppers
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SUI PL
|
Langenthal
FC Black Stars
Langenthal
FC Black Stars
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
FC Schotz
FC Black Stars
FC Schotz
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
|
|
SUI ELC
|
FC Prishtina Bern
FC Black Stars
FC Prishtina Bern
FC Black Stars
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
FC Black Stars
Besa Biel Bienne
FC Black Stars
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
FC Black Stars
FC Prishtina Bern
FC Black Stars
FC Prishtina Bern
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Munsingen
FC Black Stars
FC Munsingen
FC Black Stars
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
FC Courtetelle
FC Black Stars
FC Courtetelle
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
SV Muttenz
FC Black Stars
SV Muttenz
FC Black Stars
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
FC Black Stars
FC Dietikon
FC Black Stars
FC Dietikon
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
Solothurn
FC Black Stars
Solothurn
FC Black Stars
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
FC Thun U21
FC Black Stars
FC Thun U21
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
|
|
SUI PL
|
Wohlen
FC Black Stars
Wohlen
FC Black Stars
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
Rotkreuz
FC Black Stars
Rotkreuz
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 34 |
6 | 6 | 7 |
Chủ vs Last 34 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 34 |
7 | 6 | 4 |
Khách vs Last 34 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 20
-
1.3 Trung bình ghi bàn 2
-
13 Tổng số mất bàn 17
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.7
-
40% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4.0 | 0.4 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.1 |