So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 6 | 10 | 13 | -19 | 28 | 15 | 21% |
Chủ | 13 | 3 | 5 | 5 | -3 | 14 | 15 | 23% |
Khách | 16 | 3 | 5 | 8 | -16 | 14 | 13 | 19% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 14 | 9 | 6 | 17 | 51 | 2 | 48% |
Chủ | 16 | 8 | 6 | 2 | 12 | 30 | 2 | 50% |
Khách | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | 4 | 46% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
FC Prishtina Bern
Rotkreuz
FC Prishtina Bern
Rotkreuz
|
20 | 20 | 50 | 50 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Rotkreuz
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
FC Munsingen
Rotkreuz
FC Munsingen
Rotkreuz
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SUI PL
|
Rotkreuz
FC Courtetelle
Rotkreuz
FC Courtetelle
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SUI PL
|
SV Muttenz
Rotkreuz
SV Muttenz
Rotkreuz
|
20 | 33 | 20 | 33 |
|
|
SUI PL
|
Rotkreuz
FC Black Stars
Rotkreuz
FC Black Stars
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
SUI PL
|
Solothurn
Rotkreuz
Solothurn
Rotkreuz
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
SUI PL
|
Rotkreuz
FC Thun U21
Rotkreuz
FC Thun U21
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
SUI PL
|
Wohlen
Rotkreuz
Wohlen
Rotkreuz
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SUI PL
|
FC Dietikon
Rotkreuz
FC Dietikon
Rotkreuz
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
Rotkreuz
Bassecourt
Rotkreuz
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI PL
|
Concordia
Rotkreuz
Concordia
Rotkreuz
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
SUI PL
|
Rotkreuz
U21 Grasshoppers
Rotkreuz
U21 Grasshoppers
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
SUI PL
|
Langenthal
Rotkreuz
Langenthal
Rotkreuz
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SUI PL
|
Rotkreuz
FC Schotz
Rotkreuz
FC Schotz
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT CF
|
Baden
Rotkreuz
Baden
Rotkreuz
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
Rotkreuz
Besa Biel Bienne
Rotkreuz
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
FC Prishtina Bern
Rotkreuz
FC Prishtina Bern
Rotkreuz
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
Rotkreuz
FC Munsingen
Rotkreuz
FC Munsingen
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
SUI PL
|
FC Courtetelle
Rotkreuz
FC Courtetelle
Rotkreuz
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SUI PL
|
Rotkreuz
SV Muttenz
Rotkreuz
SV Muttenz
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
Rotkreuz
FC Black Stars
Rotkreuz
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
FC Prishtina Bern
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
FC Prishtina Bern
Concordia
FC Prishtina Bern
Concordia
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
FC Prishtina Bern
Bassecourt
FC Prishtina Bern
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
FC Prishtina Bern
U21 Grasshoppers
FC Prishtina Bern
U21 Grasshoppers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
Langenthal
FC Prishtina Bern
Langenthal
FC Prishtina Bern
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Prishtina Bern
FC Schotz
FC Prishtina Bern
FC Schotz
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
FC Prishtina Bern
Besa Biel Bienne
FC Prishtina Bern
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Prishtina Bern
FC Dietikon
FC Prishtina Bern
FC Dietikon
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SUI PL
|
FC Prishtina Bern
FC Munsingen
FC Prishtina Bern
FC Munsingen
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
SUI PL
|
FC Prishtina Bern
SV Muttenz
FC Prishtina Bern
SV Muttenz
|
12 | 3 5 | 12 | 3 5 |
|
|
SUI PL
|
FC Courtetelle
FC Prishtina Bern
FC Courtetelle
FC Prishtina Bern
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
SUI ELC
|
FC Prishtina Bern
FC Black Stars
FC Prishtina Bern
FC Black Stars
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
FC Black Stars
FC Prishtina Bern
FC Black Stars
FC Prishtina Bern
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Prishtina Bern
Solothurn
FC Prishtina Bern
Solothurn
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
SUI PL
|
FC Prishtina Bern
FC Thun U21
FC Prishtina Bern
FC Thun U21
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Miedz Legnica II
FC Prishtina Bern
Miedz Legnica II
FC Prishtina Bern
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SUI PL
|
FC Prishtina Bern
Wohlen
FC Prishtina Bern
Wohlen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
FC Prishtina Bern
Rotkreuz
FC Prishtina Bern
Rotkreuz
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
Concordia
FC Prishtina Bern
Concordia
FC Prishtina Bern
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
SUI PL
|
FC Prishtina Bern
Bassecourt
FC Prishtina Bern
Bassecourt
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
SUI PL
|
U21 Grasshoppers
FC Prishtina Bern
U21 Grasshoppers
FC Prishtina Bern
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 34 |
5 | 7 | 9 |
Chủ vs Last 34 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 14
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.4
-
20 Tổng số mất bàn 9
-
2 Trung bình mất bàn 0.9
-
20% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 20%
-
50% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4.0 | 0.4 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.1 |