So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 5 | 10 | 13 | -16 | 25 | 16 | 18% |
Chủ | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | 16 | 17% |
Khách | 16 | 3 | 5 | 8 | -12 | 14 | 12 | 19% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 10 | 11 | 7 | 4 | 41 | 5 | 36% |
Chủ | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | 12 | 33% |
Khách | 13 | 5 | 7 | 1 | 5 | 22 | 2 | 38% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
FC Courtetelle
FC Thun U21
FC Courtetelle
FC Thun U21
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SUI PL
|
FC Courtetelle
FC Thun U21
FC Courtetelle
FC Thun U21
|
01 | 01 | 31 | 31 |
|
|
SUI PL
|
FC Thun U21
FC Courtetelle
FC Thun U21
FC Courtetelle
|
03 | 03 | 24 | 24 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Thun U21
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
FC Thun U21
FC Black Stars
FC Thun U21
FC Black Stars
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
SUI PL
|
Solothurn
FC Thun U21
Solothurn
FC Thun U21
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
SUI PL
|
FC Dietikon
FC Thun U21
FC Dietikon
FC Thun U21
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
SUI PL
|
FC Thun U21
Wohlen
FC Thun U21
Wohlen
|
01 | 05 | 01 | 05 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI PL
|
Rotkreuz
FC Thun U21
Rotkreuz
FC Thun U21
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
SUI PL
|
Concordia
FC Thun U21
Concordia
FC Thun U21
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
FC Thun U21
Bassecourt
FC Thun U21
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
SUI PL
|
Langenthal
FC Thun U21
Langenthal
FC Thun U21
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
SUI PL
|
FC Thun U21
U21 Grasshoppers
FC Thun U21
U21 Grasshoppers
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
SUI PL
|
FC Thun U21
FC Schotz
FC Thun U21
FC Schotz
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
FC Thun U21
Besa Biel Bienne
FC Thun U21
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
FC Prishtina Bern
FC Thun U21
FC Prishtina Bern
FC Thun U21
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
FC Munsingen
FC Thun U21
FC Munsingen
FC Thun U21
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
|
2.5
X
|
SUI PL
|
FC Courtetelle
FC Thun U21
FC Courtetelle
FC Thun U21
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SUI PL
|
FC Thun U21
SV Muttenz
FC Thun U21
SV Muttenz
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
FC Thun U21
FC Black Stars
FC Thun U21
|
22 | 34 | 22 | 34 |
|
|
SUI PL
|
FC Thun U21
Solothurn
FC Thun U21
Solothurn
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SUI PL
|
FC Thun U21
FC Dietikon
FC Thun U21
FC Dietikon
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
SUI PL
|
Wohlen
FC Thun U21
Wohlen
FC Thun U21
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
SUI PL
|
FC Thun U21
Rotkreuz
FC Thun U21
Rotkreuz
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
FC Courtetelle
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
Rotkreuz
FC Courtetelle
Rotkreuz
FC Courtetelle
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Courtetelle
Concordia
FC Courtetelle
Concordia
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
FC Courtetelle
Bassecourt
FC Courtetelle
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SUI PL
|
FC Courtetelle
U21 Grasshoppers
FC Courtetelle
U21 Grasshoppers
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
SUI PL
|
Langenthal
FC Courtetelle
Langenthal
FC Courtetelle
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
SUI PL
|
FC Courtetelle
FC Schotz
FC Courtetelle
FC Schotz
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
FC Courtetelle
Besa Biel Bienne
FC Courtetelle
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SUI PL
|
FC Munsingen
FC Courtetelle
FC Munsingen
FC Courtetelle
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
FC Courtetelle
FC Prishtina Bern
FC Courtetelle
FC Prishtina Bern
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
SUI ELC
|
FC Courtetelle
FC Naters
FC Courtetelle
FC Naters
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SUI PL
|
FC Courtetelle
FC Dietikon
FC Courtetelle
FC Dietikon
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
SUI PL
|
SV Muttenz
FC Courtetelle
SV Muttenz
FC Courtetelle
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
SUI PL
|
FC Black Stars
FC Courtetelle
FC Black Stars
FC Courtetelle
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Courtetelle
Solothurn
FC Courtetelle
Solothurn
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SUI PL
|
FC Courtetelle
FC Thun U21
FC Courtetelle
FC Thun U21
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SUI PL
|
FC Courtetelle
Wohlen
FC Courtetelle
Wohlen
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SUI PL
|
FC Courtetelle
Rotkreuz
FC Courtetelle
Rotkreuz
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SUI PL
|
Concordia
FC Courtetelle
Concordia
FC Courtetelle
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SUI PL
|
FC Courtetelle
Bassecourt
FC Courtetelle
Bassecourt
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
SUI PL
|
U21 Grasshoppers
FC Courtetelle
U21 Grasshoppers
FC Courtetelle
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 12
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.2
-
23 Tổng số mất bàn 7
-
2.3 Trung bình mất bàn 0.7
-
10% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 30%
-
60% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4.0 | 0.4 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.1 |