So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 20 | 5 | 8 | 23 | 65 | 2 | 61% |
Chủ | 16 | 10 | 4 | 2 | 20 | 34 | 2 | 62% |
Khách | 17 | 10 | 1 | 6 | 3 | 31 | 2 | 59% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 11 | 9 | 13 | -8 | 42 | 8 | 33% |
Chủ | 17 | 6 | 3 | 8 | -9 | 21 | 14 | 35% |
Khách | 16 | 5 | 6 | 5 | 1 | 21 | 7 | 31% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
FC Paradiso
FC Biel-Bienne
FC Paradiso
FC Biel-Bienne
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
FC Biel-Bienne
FC Paradiso
FC Biel-Bienne
FC Paradiso
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
B
|
2.5
X
|
SUI PL
|
FC Paradiso
FC Biel-Bienne
FC Paradiso
FC Biel-Bienne
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Biel-Bienne
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
Basuli B team
FC Biel-Bienne
Basuli B team
FC Biel-Bienne
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
SUI PL
|
FC Biel-Bienne
Bavois
FC Biel-Bienne
Bavois
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SUI PL
|
FC Biel-Bienne
Grand Saconnex
FC Biel-Bienne
Grand Saconnex
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
SC Cham
FC Biel-Bienne
SC Cham
FC Biel-Bienne
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
SUI Cup
|
FC Biel-Bienne
Young Boys
FC Biel-Bienne
Young Boys
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
FC Luzern U-21
FC Biel-Bienne
FC Luzern U-21
FC Biel-Bienne
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
FC Biel-Bienne
FC Rapperswil-Jona
FC Biel-Bienne
FC Rapperswil-Jona
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
Zurich B team
FC Biel-Bienne
Zurich B team
FC Biel-Bienne
|
03 | 14 | 03 | 14 |
|
|
SUI PL
|
SC Kriens
FC Biel-Bienne
SC Kriens
FC Biel-Bienne
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SUI PL
|
FC Biel-Bienne
Bruhl SG
FC Biel-Bienne
Bruhl SG
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
SUI PL
|
FC Breitenrain
FC Biel-Bienne
FC Breitenrain
FC Biel-Bienne
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI PL
|
FC Biel-Bienne
Baden
FC Biel-Bienne
Baden
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
Lugano U21
FC Biel-Bienne
Lugano U21
FC Biel-Bienne
|
31 | 43 | 31 | 43 |
|
|
SUI PL
|
FC Biel-Bienne
Young Boys(U21)
FC Biel-Bienne
Young Boys(U21)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI Cup
|
FC Biel-Bienne
FC Lugano
FC Biel-Bienne
FC Lugano
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
Bulle
FC Biel-Bienne
Bulle
FC Biel-Bienne
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SUI PL
|
FC Biel-Bienne
Vevey Sports
FC Biel-Bienne
Vevey Sports
|
30 | 51 | 30 | 51 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SR Delemont
FC Biel-Bienne
SR Delemont
FC Biel-Bienne
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
FC Biel-Bienne
Stade Payerne
FC Biel-Bienne
Stade Payerne
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
INT CF
|
FC Biel-Bienne
Aarau
FC Biel-Bienne
Aarau
|
12 | 35 | 12 | 35 |
|
|
FC Paradiso
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
FC Paradiso
Bruhl SG
FC Paradiso
Bruhl SG
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
SUI PL
|
FC Breitenrain
FC Paradiso
FC Breitenrain
FC Paradiso
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI PL
|
FC Paradiso
Baden
FC Paradiso
Baden
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
Lugano U21
FC Paradiso
Lugano U21
FC Paradiso
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
SUI PL
|
FC Paradiso
Young Boys(U21)
FC Paradiso
Young Boys(U21)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SUI PL
|
Bulle
FC Paradiso
Bulle
FC Paradiso
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SUI PL
|
FC Paradiso
Vevey Sports
FC Paradiso
Vevey Sports
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SUI PL
|
SR Delemont
FC Paradiso
SR Delemont
FC Paradiso
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
SUI PL
|
FC Paradiso
SC Kriens
FC Paradiso
SC Kriens
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI PL
|
Basuli B team
FC Paradiso
Basuli B team
FC Paradiso
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
SUI PL
|
Bavois
FC Paradiso
Bavois
FC Paradiso
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SUI PL
|
FC Paradiso
SC Cham
FC Paradiso
SC Cham
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI PL
|
Grand Saconnex
FC Paradiso
Grand Saconnex
FC Paradiso
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
FC Paradiso
FC Luzern U-21
FC Paradiso
FC Luzern U-21
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI PL
|
FC Rapperswil-Jona
FC Paradiso
FC Rapperswil-Jona
FC Paradiso
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Paradiso
FC Mendrisio Stabio
FC Paradiso
FC Mendrisio Stabio
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
FC Paradiso
FC Mendrisio Stabio
FC Paradiso
FC Mendrisio Stabio
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Taverne
FC Paradiso
Taverne
FC Paradiso
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Paradiso
Servette U21
FC Paradiso
Servette U21
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SUI PL
|
FC Paradiso
Lugano U21
FC Paradiso
Lugano U21
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Khách vs Top 34 |
10 | 8 | 6 |
Khách vs Last 34 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 14
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.4
-
12 Tổng số mất bàn 7
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.7
-
40% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | 3.8 |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | 4.1 |
31 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 5.2 | 4.1 |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.8 | 3.0 |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.8 | 0.8 |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.3 | 0.9 |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
25 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3.4 | 1.1 |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
FC Biel-Bienne |
||
---|---|---|
SUI Cup
|
FC Biel-Bienne
Basel
|
8 Ngày |