So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 9 | 12 | 12 | -1 | 39 | 12 | 27% |
Chủ | 16 | 3 | 7 | 6 | -4 | 16 | 18 | 19% |
Khách | 17 | 6 | 5 | 6 | 3 | 23 | 6 | 35% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 10 | 11 | 12 | -5 | 41 | 9 | 30% |
Chủ | 17 | 5 | 6 | 6 | -3 | 21 | 13 | 29% |
Khách | 16 | 5 | 5 | 6 | -2 | 20 | 9 | 31% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
SC Cham
FC Luzern U-21
SC Cham
FC Luzern U-21
|
11 | 11 | 34 | 34 |
0/0.5
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
FC Luzern U-21
SC Cham
FC Luzern U-21
SC Cham
|
11 | 11 | 32 | 32 |
|
|
SUI PL
|
SC Cham
FC Luzern U-21
SC Cham
FC Luzern U-21
|
10 | 10 | 32 | 32 |
0/0.5
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
SUI PL
|
SC Cham
FC Luzern U-21
SC Cham
FC Luzern U-21
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
SUI PL
|
FC Luzern U-21
SC Cham
FC Luzern U-21
SC Cham
|
21 | 21 | 43 | 43 |
|
|
SUI PL
|
SC Cham
FC Luzern U-21
SC Cham
FC Luzern U-21
|
00 | 00 | 32 | 32 |
|
|
SUI PL
|
FC Luzern U-21
SC Cham
FC Luzern U-21
SC Cham
|
00 | 00 | 42 | 42 |
|
|
SUI PL
|
SC Cham
FC Luzern U-21
SC Cham
FC Luzern U-21
|
00 | 00 | 40 | 40 |
|
|
SUI PL
|
FC Luzern U-21
SC Cham
FC Luzern U-21
SC Cham
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
SUI PL
|
FC Luzern U-21
SC Cham
FC Luzern U-21
SC Cham
|
00 | 00 | 22 | 22 |
|
|
SUI PL
|
SC Cham
FC Luzern U-21
SC Cham
FC Luzern U-21
|
00 | 00 | 15 | 15 |
|
|
SUI PL
|
FC Luzern U-21
SC Cham
FC Luzern U-21
SC Cham
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
SUI PL
|
SC Cham
FC Luzern U-21
SC Cham
FC Luzern U-21
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Luzern U-21
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
Grand Saconnex
FC Luzern U-21
Grand Saconnex
FC Luzern U-21
|
22 | 33 | 22 | 33 |
|
|
SUI PL
|
SC Kriens
FC Luzern U-21
SC Kriens
FC Luzern U-21
|
01 | 32 | 01 | 32 |
|
|
SUI PL
|
FC Luzern U-21
FC Rapperswil-Jona
FC Luzern U-21
FC Rapperswil-Jona
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
SUI PL
|
Zurich B team
FC Luzern U-21
Zurich B team
FC Luzern U-21
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SUI PL
|
FC Luzern U-21
FC Biel-Bienne
FC Luzern U-21
FC Biel-Bienne
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
Bruhl SG
FC Luzern U-21
Bruhl SG
FC Luzern U-21
|
23 | 25 | 23 | 25 |
|
|
SUI PL
|
FC Luzern U-21
FC Breitenrain
FC Luzern U-21
FC Breitenrain
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
SUI PL
|
Baden
FC Luzern U-21
Baden
FC Luzern U-21
|
02 | 15 | 02 | 15 |
|
|
SUI PL
|
FC Luzern U-21
Lugano U21
FC Luzern U-21
Lugano U21
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
SUI PL
|
Young Boys(U21)
FC Luzern U-21
Young Boys(U21)
FC Luzern U-21
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
FC Luzern U-21
Bulle
FC Luzern U-21
Bulle
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
SUI PL
|
Vevey Sports
FC Luzern U-21
Vevey Sports
FC Luzern U-21
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
FC Luzern U-21
SR Delemont
FC Luzern U-21
SR Delemont
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SUI PL
|
FC Paradiso
FC Luzern U-21
FC Paradiso
FC Luzern U-21
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI PL
|
FC Luzern U-21
Basuli B team
FC Luzern U-21
Basuli B team
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Lustenau Áo
FC Luzern U-21
Lustenau Áo
FC Luzern U-21
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Rheindorf Altach
FC Luzern U-21
Rheindorf Altach
FC Luzern U-21
|
31 | 51 | 31 | 51 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SUI PL
|
Bavois
FC Luzern U-21
Bavois
FC Luzern U-21
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
SC Cham
FC Luzern U-21
SC Cham
FC Luzern U-21
|
11 | 34 | 11 | 34 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
FC Luzern U-21
Grand Saconnex
FC Luzern U-21
Grand Saconnex
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SC Cham
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
SC Cham
FC Rapperswil-Jona
SC Cham
FC Rapperswil-Jona
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
Zurich B team
SC Cham
Zurich B team
SC Cham
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
|
|
SUI PL
|
SC Cham
FC Biel-Bienne
SC Cham
FC Biel-Bienne
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
SUI PL
|
Bruhl SG
SC Cham
Bruhl SG
SC Cham
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
SUI PL
|
SC Cham
FC Breitenrain
SC Cham
FC Breitenrain
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
SUI PL
|
Baden
SC Cham
Baden
SC Cham
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SUI PL
|
SC Cham
Lugano U21
SC Cham
Lugano U21
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
Young Boys(U21)
SC Cham
Young Boys(U21)
SC Cham
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI PL
|
SC Cham
Bulle
SC Cham
Bulle
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
Vevey Sports
SC Cham
Vevey Sports
SC Cham
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
SC Cham
SR Delemont
SC Cham
SR Delemont
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SUI PL
|
FC Paradiso
SC Cham
FC Paradiso
SC Cham
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI PL
|
SC Cham
Basuli B team
SC Cham
Basuli B team
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
SC Cham
Grand Saconnex
SC Cham
Grand Saconnex
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
Bavois
SC Cham
Bavois
SC Cham
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
SC Cham
SC Kriens
SC Cham
SC Kriens
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
SUI PL
|
SC Cham
FC Luzern U-21
SC Cham
FC Luzern U-21
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
FC Rapperswil-Jona
SC Cham
FC Rapperswil-Jona
SC Cham
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
SUI PL
|
SC Cham
Zurich B team
SC Cham
Zurich B team
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
|
|
SUI PL
|
FC Biel-Bienne
SC Cham
FC Biel-Bienne
SC Cham
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Khách vs Top 34 |
8 | 7 | 5 |
Khách vs Last 34 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 16
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.6
-
20 Tổng số mất bàn 17
-
2 Trung bình mất bàn 1.7
-
20% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 10%
-
50% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | 3.8 |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | 4.1 |
31 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 5.2 | 4.1 |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.8 | 3.0 |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.8 | 0.8 |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.3 | 0.9 |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
25 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3.4 | 1.1 |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |