Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 10 | 4 | 18 | -25 | 34 | 13 | 31% |
Chủ | 16 | 7 | 2 | 7 | -6 | 23 | 8 | 44% |
Khách | 16 | 3 | 2 | 11 | -19 | 11 | 18 | 19% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 8 | 12 | 12 | -18 | 36 | 11 | 25% |
Chủ | 16 | 5 | 6 | 5 | -5 | 21 | 11 | 31% |
Khách | 16 | 3 | 6 | 7 | -13 | 15 | 13 | 19% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -4 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPL
|
Al-Feiha
Al Kholood
Al-Feiha
Al Kholood
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Al Kholood
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPL
|
Al Ahli Jeddah
Al Kholood
Al Ahli Jeddah
Al Kholood
|
00 | 41 | 00 | 41 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
SPL
|
Al Kholood
Al-Ettifaq
Al Kholood
Al-Ettifaq
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SPL
|
Al-Qadasiya
Al Kholood
Al-Qadasiya
Al Kholood
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SPL
|
Al Kholood
Al-Akhdoud
Al Kholood
Al-Akhdoud
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SPL
|
Al Kholood
Dhamk
Al Kholood
Dhamk
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPL
|
Al-Shabab
Al Kholood
Al-Shabab
Al Kholood
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SPL
|
Al Kholood
Al-Taawon
Al Kholood
Al-Taawon
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SPL
|
Al-Nassr FC
Al Kholood
Al-Nassr FC
Al Kholood
|
30 | 31 | 30 | 31 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SPL
|
Al Kholood
Al-Fateh SC
Al Kholood
Al-Fateh SC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SPL
|
Al Kholood
Al Khaleej Club
Al Kholood
Al Khaleej Club
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SPL
|
Al Hilal
Al Kholood
Al Hilal
Al Kholood
|
40 | 51 | 40 | 51 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SPL
|
Al Kholood
Al Wehda Mecca
Al Kholood
Al Wehda Mecca
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPL
|
Al-Orubah
Al Kholood
Al-Orubah
Al Kholood
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPL
|
Al Kholood
Al-Riyadh
Al Kholood
Al-Riyadh
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
SPL
|
Al Ittihad Jeddah
Al Kholood
Al Ittihad Jeddah
Al Kholood
|
22 | 43 | 22 | 43 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SPL
|
Al Kholood
Al-Raed
Al Kholood
Al-Raed
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SPL
|
Al-Feiha
Al Kholood
Al-Feiha
Al Kholood
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPL
|
Al Kholood(N)
Al Ahli Jeddah
Al Kholood(N)
Al Ahli Jeddah
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SPL
|
Al-Ettifaq
Al Kholood
Al-Ettifaq
Al Kholood
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPL
|
Al Kholood
Al-Qadasiya
Al Kholood
Al-Qadasiya
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Al-Feiha
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPL
|
Al-Feiha
Al-Akhdoud
Al-Feiha
Al-Akhdoud
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPL
|
Al Ittihad Jeddah
Al-Feiha
Al Ittihad Jeddah
Al-Feiha
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SPL
|
Al-Feiha
Dhamk
Al-Feiha
Dhamk
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPL
|
Al-Orubah
Al-Feiha
Al-Orubah
Al-Feiha
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPL
|
Al Ahli Jeddah
Al-Feiha
Al Ahli Jeddah
Al-Feiha
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SPL
|
Al-Feiha
Al-Qadasiya
Al-Feiha
Al-Qadasiya
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPL
|
Al-Feiha
Al-Fateh SC
Al-Feiha
Al-Fateh SC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
SPL
|
Al-Ettifaq
Al-Feiha
Al-Ettifaq
Al-Feiha
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPL
|
Al-Feiha
Al Hilal
Al-Feiha
Al Hilal
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SPL
|
Al-Feiha
Al Wehda Mecca
Al-Feiha
Al Wehda Mecca
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SPL
|
Al-Riyadh
Al-Feiha
Al-Riyadh
Al-Feiha
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPL
|
Al-Feiha
Al Khaleej Club
Al-Feiha
Al Khaleej Club
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPL
|
Al-Raed
Al-Feiha
Al-Raed
Al-Feiha
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPL
|
Al-Nassr FC
Al-Feiha
Al-Nassr FC
Al-Feiha
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SPL
|
Al-Feiha
Al-Taawon
Al-Feiha
Al-Taawon
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPL
|
Al-Shabab
Al-Feiha
Al-Shabab
Al-Feiha
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SPL
|
Al-Feiha
Al Kholood
Al-Feiha
Al Kholood
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPL
|
Al-Akhdoud
Al-Feiha
Al-Akhdoud
Al-Feiha
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPL
|
Al-Feiha
Al Ittihad Jeddah
Al-Feiha
Al Ittihad Jeddah
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SK CUP
|
Al-Shabab
Al-Feiha
Al-Shabab
Al-Feiha
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
4 | 2 | 11 |
Chủ vs Last 9 |
6 | 2 | 7 |
Khách vs Top 9 |
3 | 5 | 9 |
Khách vs Last 9 |
5 | 7 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 11
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.1
-
21 Tổng số mất bàn 15
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 30%
-
70% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 4 | 0 | 5 | 6 | 0 | 3 | 8.9 | 5.1 |
31 | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 4 | 9.2 | 4.4 |
30 | 5 | 1 | 3 | 8 | 0 | 1 | 9.3 | 4.4 |
29 | 5 | 1 | 3 | 7 | 0 | 2 | 11.8 | 5.0 |
28 | 5 | 0 | 4 | 4 | 0 | 5 | 11.1 | 4.2 |
27 | 3 | 2 | 4 | 2 | 0 | 7 | 9.7 | 3.9 |
26 | 0 | 2 | 7 | 4 | 0 | 5 | 11.4 | 3.4 |
25 | 4 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | 11.0 | 4.6 |
24 | 5 | 0 | 4 | 6 | 0 | 3 | 7.8 | 4.1 |
23 | 4 | 0 | 5 | 3 | 0 | 6 | 10.3 | 4.4 |
3 trận sắp tới
Al Kholood |
||
---|---|---|
SPL
|
Al-Raed
Al Kholood
|
5 Ngày |
Al-Feiha |
||
---|---|---|
SPL
|
Al-Feiha
Al-Shabab
|
5 Ngày |