Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 18 | 4 | 5 | 29 | 58 | 1 | 67% |
Chủ | 13 | 12 | 1 | 0 | 27 | 37 | 1 | 92% |
Khách | 14 | 6 | 3 | 5 | 2 | 21 | 3 | 43% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 7 | 4 | 16 | -19 | 25 | 14 | 26% |
Chủ | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | 16 | 21% |
Khách | 13 | 4 | 1 | 8 | -14 | 13 | 11 | 31% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D3
|
Vocklamarkt
WSC Hertha Wels
Vocklamarkt
WSC Hertha Wels
|
01 | 01 | 13 | 13 |
|
|
AUS D3
|
WSC Hertha Wels
Vocklamarkt
WSC Hertha Wels
Vocklamarkt
|
20 | 20 | 30 | 30 |
1.5
T
|
3/3.5
X
|
AUS D3
|
Vocklamarkt
WSC Hertha Wels
Vocklamarkt
WSC Hertha Wels
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
AUS D3
|
WSC Hertha Wels
Vocklamarkt
WSC Hertha Wels
Vocklamarkt
|
11 | 11 | 33 | 33 |
1.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
AUS D3
|
Vocklamarkt
WSC Hertha Wels
Vocklamarkt
WSC Hertha Wels
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-1/1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
WSC Hertha Wels
Vocklamarkt
WSC Hertha Wels
Vocklamarkt
|
40 | 40 | 60 | 60 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
Vocklamarkt
WSC Hertha Wels
Vocklamarkt
WSC Hertha Wels
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
AUS D3
|
WSC Hertha Wels
Vocklamarkt
WSC Hertha Wels
Vocklamarkt
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1.5/2
B
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
Vocklamarkt
WSC Hertha Wels
Vocklamarkt
WSC Hertha Wels
|
00 | 00 | 31 | 31 |
0
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS D3
|
Vocklamarkt
WSC Hertha Wels
Vocklamarkt
WSC Hertha Wels
|
20 | 20 | 41 | 41 |
0.5/1
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS D3
|
WSC Hertha Wels
Vocklamarkt
WSC Hertha Wels
Vocklamarkt
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
Vocklamarkt
WSC Hertha Wels
Vocklamarkt
WSC Hertha Wels
|
31 | 31 | 41 | 41 |
2.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
WSC Hertha Wels
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D3
|
SV Ried B
WSC Hertha Wels
SV Ried B
WSC Hertha Wels
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS D3
|
WSC Hertha Wels
SK Vorwarts Steyr
WSC Hertha Wels
SK Vorwarts Steyr
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
SC Gleisdorf
WSC Hertha Wels
SC Gleisdorf
WSC Hertha Wels
|
13 | 13 | 13 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
WSC Hertha Wels
LASK (Trẻ)
WSC Hertha Wels
LASK (Trẻ)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS D3
|
Union Gurten
WSC Hertha Wels
Union Gurten
WSC Hertha Wels
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
AUS D3
|
WSC Hertha Wels
SV Wildon
WSC Hertha Wels
SV Wildon
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
AUS D3
|
DSV Leoben
WSC Hertha Wels
DSV Leoben
WSC Hertha Wels
|
21 | 23 | 21 | 23 |
|
|
AUS D3
|
WSC Hertha Wels
USV St. Anna
WSC Hertha Wels
USV St. Anna
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS D3
|
Askoe Oedt
WSC Hertha Wels
Askoe Oedt
WSC Hertha Wels
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS D3
|
WSC Hertha Wels
Wolfsberger AC Amateure
WSC Hertha Wels
Wolfsberger AC Amateure
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS D3
|
SC Weiz
WSC Hertha Wels
SC Weiz
WSC Hertha Wels
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS D3
|
WSC Hertha Wels
Deutschlandsberger SC
WSC Hertha Wels
Deutschlandsberger SC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
WSC Hertha Wels
Bad Schallerbach
WSC Hertha Wels
Bad Schallerbach
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
SKU Amstetten
WSC Hertha Wels
SKU Amstetten
WSC Hertha Wels
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
WSC Hertha Wels
SV Ried
WSC Hertha Wels
SV Ried
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
INT CF
|
WSC Hertha Wels
Gmunden
WSC Hertha Wels
Gmunden
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
INT CF
|
SV Austria Salzburg
WSC Hertha Wels
SV Austria Salzburg
WSC Hertha Wels
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
INT CF
|
WSC Hertha Wels
Sportunion Sankt Martin
WSC Hertha Wels
Sportunion Sankt Martin
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS D3
|
WSC Hertha Wels
SK Treibach
WSC Hertha Wels
SK Treibach
|
40 | 60 | 40 | 60 |
|
|
AUS D3
|
Wallern
WSC Hertha Wels
Wallern
WSC Hertha Wels
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
Vocklamarkt
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D3
|
Vocklamarkt
Wallern
Vocklamarkt
Wallern
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
Vocklamarkt
SV Ried B
Vocklamarkt
SV Ried B
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS D3
|
SK Vorwarts Steyr
Vocklamarkt
SK Vorwarts Steyr
Vocklamarkt
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
|
|
AUS D3
|
Vocklamarkt
SC Gleisdorf
Vocklamarkt
SC Gleisdorf
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
AUS D3
|
LASK (Trẻ)
Vocklamarkt
LASK (Trẻ)
Vocklamarkt
|
31 | 7 1 | 31 | 7 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
Vocklamarkt
Union Gurten
Vocklamarkt
Union Gurten
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AUS D3
|
SV Wildon
Vocklamarkt
SV Wildon
Vocklamarkt
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS D3
|
Vocklamarkt
DSV Leoben
Vocklamarkt
DSV Leoben
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
AUS D3
|
USV St. Anna
Vocklamarkt
USV St. Anna
Vocklamarkt
|
11 | 4 3 | 11 | 4 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D3
|
Vocklamarkt
Askoe Oedt
Vocklamarkt
Askoe Oedt
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
AUS D3
|
Wolfsberger AC Amateure
Vocklamarkt
Wolfsberger AC Amateure
Vocklamarkt
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
Vocklamarkt
SC Weiz
Vocklamarkt
SC Weiz
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
INT CF
|
Vocklamarkt
SV Friedburg Pondorf
Vocklamarkt
SV Friedburg Pondorf
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
INT CF
|
OTSU Hallein
Vocklamarkt
OTSU Hallein
Vocklamarkt
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
USC Eugendorf(N)
Vocklamarkt
USC Eugendorf(N)
Vocklamarkt
|
05 | 2 8 | 05 | 2 8 |
|
|
INT CF
|
Vocklamarkt
SV Ried
Vocklamarkt
SV Ried
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
AUS D3
|
Vocklamarkt
Deutschlandsberger SC
Vocklamarkt
Deutschlandsberger SC
|
01 | 3 3 | 01 | 3 3 |
|
|
AUS D3
|
SK Treibach
Vocklamarkt
SK Treibach
Vocklamarkt
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D3
|
Vocklamarkt
WSC Hertha Wels
Vocklamarkt
WSC Hertha Wels
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
AUS D3
|
Wallern
Vocklamarkt
Wallern
Vocklamarkt
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 24 |
18 | 4 | 5 |
Chủ vs Last 24 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 24 |
7 | 4 | 16 |
Khách vs Last 24 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 16
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.6
-
11 Tổng số mất bàn 21
-
1.1 Trung bình mất bàn 2.1
-
70% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 20%
-
10% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.3 | 2.9 |
26 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 10.8 | 3.6 |
25 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 | 0 | 7.5 | 3.3 |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | 3.4 |
23 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4.5 | 3.9 |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.3 | 2.0 |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8.0 | 2.9 |
20 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 7.5 | 2.5 |
19 | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 | 4 | 8.4 | 3.6 |
18 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 7.5 | 2.9 |
3 trận sắp tới
WSC Hertha Wels |
||
---|---|---|
AUS D3
|
WSC Hertha Wels
Wallern
|
5 Ngày |
AUS D3
|
SK Treibach
WSC Hertha Wels
|
14 Ngày |
Vocklamarkt |
||
---|---|---|
AUS D3
|
Vocklamarkt
SK Treibach
|
5 Ngày |
AUS D3
|
Deutschlandsberger SC
Vocklamarkt
|
14 Ngày |