So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | 10 | 29% |
Chủ | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | 8 | 42% |
Khách | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | 12 | 17% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 3 | 7 | 14 | -13 | 16 | 13 | 12% |
Chủ | 12 | 2 | 5 | 5 | -3 | 11 | 11 | 17% |
Khách | 12 | 1 | 2 | 9 | -10 | 5 | 14 | 8% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UAE D1
|
Majd FC
Gulf United FC
Majd FC
Gulf United FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gulf United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UAE D1
|
Gulf Heroes FC
Gulf United FC
Gulf Heroes FC
Gulf United FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UAE D1
|
Gulf United FC
Al Arabi
Gulf United FC
Al Arabi
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UAE D1
|
Masfut
Gulf United FC
Masfut
Gulf United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UAE D1
|
Gulf United FC
Emirates Club
Gulf United FC
Emirates Club
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
UAE D1
|
Dubai United
Gulf United FC
Dubai United
Gulf United FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UAE D1
|
Gulf United FC
Al-Dhafra
Gulf United FC
Al-Dhafra
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
UAE D1
|
Gulf United FC
Al Fujairah Club
Gulf United FC
Al Fujairah Club
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
UAE D1
|
Al-Hamriyah
Gulf United FC
Al-Hamriyah
Gulf United FC
|
10 | 33 | 10 | 33 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
UAE D1
|
Gulf United FC
Al-Jazira Al-Hamra
Gulf United FC
Al-Jazira Al-Hamra
|
31 | 44 | 31 | 44 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
UAE D1
|
Dabba Al-Fujairah
Gulf United FC
Dabba Al-Fujairah
Gulf United FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Gulf United FC
FC Astana
Gulf United FC
FC Astana
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
UAE D1
|
Gulf United FC
Al-Thaid
Gulf United FC
Al-Thaid
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UAE D1
|
Gulf United FC
Hatta
Gulf United FC
Hatta
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
UAE D1
|
Majd FC
Gulf United FC
Majd FC
Gulf United FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
UAE D1
|
Gulf United FC
Gulf Heroes FC
Gulf United FC
Gulf Heroes FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
UAE D1
|
Al Arabi
Gulf United FC
Al Arabi
Gulf United FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
UAE D1
|
Gulf United FC
Masfut
Gulf United FC
Masfut
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UAE D1
|
Emirates Club
Gulf United FC
Emirates Club
Gulf United FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UAE D1
|
Gulf United FC(N)
Dubai United
Gulf United FC(N)
Dubai United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UAE D1
|
Al-Dhafra
Gulf United FC
Al-Dhafra
Gulf United FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Majd FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UAE D1
|
Majd FC
Al-Hamriyah
Majd FC
Al-Hamriyah
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UAE D1
|
Al-Jazira Al-Hamra
Majd FC
Al-Jazira Al-Hamra
Majd FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
UAE D1
|
Majd FC
Dabba Al-Fujairah
Majd FC
Dabba Al-Fujairah
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
UAE D1
|
Al-Thaid
Majd FC
Al-Thaid
Majd FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
UAE D1
|
Majd FC
Hatta
Majd FC
Hatta
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UAE D1
|
Gulf Heroes FC
Majd FC
Gulf Heroes FC
Majd FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UAE D1
|
Majd FC
Al Arabi
Majd FC
Al Arabi
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
UAE D1
|
Masfut
Majd FC
Masfut
Majd FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UAE D1
|
Majd FC
Emirates Club
Majd FC
Emirates Club
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UAE D1
|
Dubai United
Majd FC
Dubai United
Majd FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
UAE D1
|
Majd FC
Al-Dhafra
Majd FC
Al-Dhafra
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
UAE D1
|
Al Fujairah Club
Majd FC
Al Fujairah Club
Majd FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UAE D1
|
Majd FC
Gulf United FC
Majd FC
Gulf United FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
UAE D1
|
Al-Hamriyah
Majd FC
Al-Hamriyah
Majd FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UAE D1
|
Majd FC
Al-Jazira Al-Hamra
Majd FC
Al-Jazira Al-Hamra
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
UAE D1
|
Dabba Al-Fujairah
Majd FC
Dabba Al-Fujairah
Majd FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
UAE D1
|
Majd FC
Al-Thaid
Majd FC
Al-Thaid
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
UAE D1
|
Hatta
Majd FC
Hatta
Majd FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UAE D1
|
Majd FC
Gulf Heroes FC
Majd FC
Gulf Heroes FC
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
UAE D1
|
Al Arabi
Majd FC
Al Arabi
Majd FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
4 | 4 | 8 |
Chủ vs Last 8 |
3 | 3 | 2 |
Khách vs Top 8 |
2 | 1 | 10 |
Khách vs Last 8 |
1 | 6 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 11
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.1
-
15 Tổng số mất bàn 14
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.4
-
30% TL thắng 20%
-
60% TL hòa 20%
-
10% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.3 | 4.2 |
27 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 8.0 | 3.8 |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | 2.0 |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.8 | 5.3 |
24 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 11.1 | 3.3 |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 9.3 | 3.7 |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.3 | 4.5 |
21 | 5 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 9.0 | 4.3 |
20 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 10.0 | 4.0 |
19 | 1 | 0 | 4 | 2 | 1 | 2 | 7.8 | 4.5 |
3 trận sắp tới
Gulf United FC |
||
---|---|---|
UAE D1
|
Hatta
Gulf United FC
|
6 Ngày |
Majd FC |
||
---|---|---|
UAE D1
|
Majd FC
Al Fujairah Club
|
6 Ngày |