So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 13 | 4 | 7 | 14 | 43 | 3 | 54% |
Chủ | 11 | 6 | 1 | 4 | 9 | 19 | 6 | 55% |
Khách | 13 | 7 | 3 | 3 | 5 | 24 | 2 | 54% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Fleetwood United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UAE
|
Al Fujairah Club
Fleetwood United
Al Fujairah Club
Fleetwood United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Al Arabi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UAE D1
|
Gulf United FC
Al Arabi
Gulf United FC
Al Arabi
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UAE D1
|
Al Arabi
Al-Hamriyah
Al Arabi
Al-Hamriyah
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UAE D1
|
Al-Jazira Al-Hamra
Al Arabi
Al-Jazira Al-Hamra
Al Arabi
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UAE D1
|
Al Arabi
Dabba Al-Fujairah
Al Arabi
Dabba Al-Fujairah
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
UAE D1
|
Al-Thaid
Al Arabi
Al-Thaid
Al Arabi
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UAE D1
|
Al Arabi
Hatta
Al Arabi
Hatta
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
UAE D1
|
Majd FC
Al Arabi
Majd FC
Al Arabi
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
UAE D1
|
Al Arabi
Gulf Heroes FC
Al Arabi
Gulf Heroes FC
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
UAE D1
|
Masfut
Al Arabi
Masfut
Al Arabi
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
UAE D1
|
Al Arabi
Emirates Club
Al Arabi
Emirates Club
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
UAE D1
|
Dubai United
Al Arabi
Dubai United
Al Arabi
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
UAE D1
|
Al-Dhafra
Al Arabi
Al-Dhafra
Al Arabi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
UAE D1
|
Al Fujairah Club
Al Arabi
Al Fujairah Club
Al Arabi
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UAE D1
|
Al Arabi
Gulf United FC
Al Arabi
Gulf United FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
UAE D1
|
Al-Hamriyah
Al Arabi
Al-Hamriyah
Al Arabi
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UAE D1
|
Al Arabi
Al-Jazira Al-Hamra
Al Arabi
Al-Jazira Al-Hamra
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UAE D1
|
Dabba Al-Fujairah
Al Arabi
Dabba Al-Fujairah
Al Arabi
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UAE D1
|
Al Arabi
Al-Thaid
Al Arabi
Al-Thaid
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UAE D1
|
Hatta
Al Arabi
Hatta
Al Arabi
|
13 | 3 4 | 13 | 3 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UAE D1
|
Al Arabi
Majd FC
Al Arabi
Majd FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
0 Tổng số ghi bàn 17
-
0 Trung bình ghi bàn 1.7
-
2 Tổng số mất bàn 14
-
2 Trung bình mất bàn 1.4
-
0% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 10%
-
100% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 10.5 | 5.0 |
16 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 7.7 | 3.3 |
15 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | 8.2 | 3.0 |
14 | 0 | 0 | 6 | 5 | 0 | 1 | 12.2 | 4.3 |
13 | 3 | 0 | 2 | 0 | 3 | 2 | 9.2 | 2.5 |
12 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 9.7 | 3.3 |
11 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10.8 | 3.7 |
10 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 9.0 | 3.8 |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 7.6 | 4.9 |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.0 | 4.3 |
3 trận sắp tới
Fleetwood United |
||
---|---|---|
UAE D1
|
Gulf Heroes FC
Fleetwood United
|
6 Ngày |
Al Arabi |
||
---|---|---|
UAE D1
|
Al Arabi
Al-Dhafra
|
6 Ngày |