Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 8 | 8 | 7 | 2 | 32 | 10 | 35% |
Chủ | 11 | 5 | 5 | 1 | 6 | 20 | 13 | 45% |
Khách | 12 | 3 | 3 | 6 | -4 | 12 | 7 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 9 | 3 | 13 | -6 | 30 | 11 | 36% |
Chủ | 13 | 9 | 2 | 2 | 9 | 29 | 1 | 69% |
Khách | 12 | 0 | 1 | 11 | -15 | 1 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
MC Oran
CS Constantine
MC Oran
CS Constantine
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
CS Constantine
MC Oran
CS Constantine
MC Oran
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
ALG D1
|
MC Oran
CS Constantine
MC Oran
CS Constantine
|
01 | 01 | 14 | 14 |
0
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Oran
CS Constantine
MC Oran
CS Constantine
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
CS Constantine
MC Oran
CS Constantine
MC Oran
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Oran
CS Constantine
MC Oran
CS Constantine
|
20 | 20 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
CS Constantine
MC Oran
CS Constantine
MC Oran
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Oran
CS Constantine
MC Oran
CS Constantine
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
CS Constantine
MC Oran
CS Constantine
MC Oran
|
02 | 02 | 13 | 13 |
0.5
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
CS Constantine
MC Oran
CS Constantine
MC Oran
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ALG D1
|
MC Oran
CS Constantine
MC Oran
CS Constantine
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Oran
CS Constantine
MC Oran
CS Constantine
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1/1.5
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ALG CUP
|
MC Oran
CS Constantine
MC Oran
CS Constantine
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG CUP
|
CS Constantine
MC Oran
CS Constantine
MC Oran
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D1
|
CS Constantine
MC Oran
CS Constantine
MC Oran
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Oran(N)
CS Constantine
MC Oran(N)
CS Constantine
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
CS Constantine
MC Oran
CS Constantine
MC Oran
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
CS Constantine
MC Oran
CS Constantine
MC Oran
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ALG D1
|
MC Oran
CS Constantine
MC Oran
CS Constantine
|
21 | 21 | 21 | 21 |
1
H
|
2
T
|
ALG D1
|
MC Oran
CS Constantine
MC Oran
CS Constantine
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5/1
T
|
2/2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
CS Constantine
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
CS Constantine
US Biskra
CS Constantine
US Biskra
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
ALG D1
|
ES Setif
CS Constantine
ES Setif
CS Constantine
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
USM Alger
CS Constantine
USM Alger
CS Constantine
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CAF Cup
|
CS Constantine
Renaissance Sportive de Berkane
CS Constantine
Renaissance Sportive de Berkane
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
CAF Cup
|
Renaissance Sportive de Berkane
CS Constantine
Renaissance Sportive de Berkane
CS Constantine
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF Cup
|
USM Alger
CS Constantine
USM Alger
CS Constantine
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF Cup
|
CS Constantine
USM Alger
CS Constantine
USM Alger
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
Paradou AC
CS Constantine
Paradou AC
CS Constantine
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
CS Constantine
JS Kabylie
CS Constantine
JS Kabylie
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
MC Alger
CS Constantine
MC Alger
CS Constantine
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
CS Constantine
ASO Chlef
CS Constantine
ASO Chlef
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
ES Mostaganem
CS Constantine
ES Mostaganem
CS Constantine
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG CUP
|
Olympique Akbou
CS Constantine
Olympique Akbou
CS Constantine
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
CR Belouizdad
CS Constantine
CR Belouizdad
CS Constantine
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D1
|
CS Constantine
El Bayadh
CS Constantine
El Bayadh
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CAF Cup
|
Simba
CS Constantine
Simba
CS Constantine
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF Cup
|
CS Constantine
Club Sportif Sfaxien
CS Constantine
Club Sportif Sfaxien
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CAF Cup
|
CS Constantine
Bravos do Maquis
CS Constantine
Bravos do Maquis
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ALG D1
|
JS Saoura
CS Constantine
JS Saoura
CS Constantine
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
CS Constantine
MC Magra
CS Constantine
MC Magra
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
MC Oran
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
MC Oran
MC Magra
MC Oran
MC Magra
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
USM Khenchela
MC Oran
USM Khenchela
MC Oran
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ALG D1
|
MC Oran
Olympique Akbou
MC Oran
Olympique Akbou
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
ES Setif
MC Oran
ES Setif
MC Oran
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Oran
Paradou AC
MC Oran
Paradou AC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
JS Kabylie
MC Oran
JS Kabylie
MC Oran
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Oran
MC Alger
MC Oran
MC Alger
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
ASO Chlef
MC Oran
ASO Chlef
MC Oran
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Oran
ES Mostaganem
MC Oran
ES Mostaganem
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
JS Saoura
MC Oran
JS Saoura
MC Oran
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
ALG CUP
|
MC Oran
USM El Harrach
MC Oran
USM El Harrach
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Oran
CR Belouizdad
MC Oran
CR Belouizdad
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG CUP
|
USM Setif
MC Oran
USM Setif
MC Oran
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ALG CUP
|
US Bechar Djedid
MC Oran
US Bechar Djedid
MC Oran
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
USM Alger
MC Oran
USM Alger
MC Oran
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
ALG D1
|
El Bayadh
MC Oran
El Bayadh
MC Oran
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
MC Oran
US Biskra
MC Oran
US Biskra
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Magra
MC Oran
MC Magra
MC Oran
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Oran
USM Khenchela
MC Oran
USM Khenchela
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
Olympique Akbou
MC Oran
Olympique Akbou
MC Oran
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
6 | 5 | 4 |
Chủ vs Last 8 |
2 | 3 | 3 |
Khách vs Top 8 |
4 | 1 | 8 |
Khách vs Last 8 |
5 | 2 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 8
-
1 Trung bình ghi bàn 0.8
-
13 Tổng số mất bàn 11
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 0%
-
40% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 10.3 | 4.5 |
25 | 4 | 1 | 3 | 3 | 2 | 3 | 7.0 | 5.4 |
24 | 4 | 0 | 3 | 3 | 1 | 3 | 6.1 | 6.4 |
23 | 3 | 0 | 4 | 3 | 0 | 4 | 9.0 | 5.1 |
22 | 1 | 0 | 5 | 2 | 1 | 3 | 7.5 | 5.5 |
21 | 4 | 0 | 4 | 2 | 1 | 5 | 7.9 | 4.3 |
20 | 4 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | 8.6 | 4.6 |
19 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | 7.4 | 4.0 |
18 | 7 | 1 | 0 | 5 | 1 | 2 | 6.6 | 3.6 |
17 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | 6.6 | 4.8 |
3 trận sắp tới
CS Constantine |
||
---|---|---|
ALG D1
|
El Bayadh
CS Constantine
|
5 Ngày |
ALG D1
|
CS Constantine
JS Saoura
|
9 Ngày |
ALG D1
|
MC Magra
CS Constantine
|
23 Ngày |
MC Oran |
||
---|---|---|
ALG D1
|
US Biskra
MC Oran
|
4 Ngày |
ALG D1
|
MC Oran
USM Alger
|
9 Ngày |
ALG D1
|
CR Belouizdad
MC Oran
|
23 Ngày |