Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 13 | 10 | 2 | 16 | 49 | 1 | 52% |
Chủ | 12 | 5 | 6 | 1 | 5 | 21 | 10 | 42% |
Khách | 13 | 8 | 4 | 1 | 11 | 28 | 1 | 62% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 9 | 9 | 7 | 5 | 36 | 6 | 36% |
Chủ | 13 | 8 | 2 | 3 | 9 | 26 | 3 | 62% |
Khách | 12 | 1 | 7 | 4 | -4 | 10 | 10 | 8% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
USM Alger
MC Alger
USM Alger
MC Alger
|
00 | 00 | 03 | 03 |
0/0.5
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
ALG D1
|
MC Alger
USM Alger
MC Alger
USM Alger
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ALG D1
|
USM Alger
MC Alger
USM Alger
MC Alger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ALG D1
|
USM Alger
MC Alger
USM Alger
MC Alger
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Alger
USM Alger
MC Alger
USM Alger
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Alger
USM Alger
MC Alger
USM Alger
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
USM Alger
MC Alger
USM Alger
MC Alger
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D1
|
MC Alger
USM Alger
MC Alger
USM Alger
|
20 | 20 | 22 | 22 |
0/0.5
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG LC
|
USM Alger
MC Alger
USM Alger
MC Alger
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ALG D1
|
USM Alger
MC Alger
USM Alger
MC Alger
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
USM Alger
MC Alger
USM Alger
MC Alger
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Alger
USM Alger
MC Alger
USM Alger
|
00 | 00 | 30 | 30 |
H
|
0.5/1
X
|
ALG D1
|
MC Alger
USM Alger
MC Alger
USM Alger
|
10 | 10 | 32 | 32 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
USM Alger
MC Alger
USM Alger
MC Alger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ALG D1
|
USM Alger
MC Alger
USM Alger
MC Alger
|
20 | 20 | 22 | 22 |
0.5
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Alger
USM Alger
MC Alger
USM Alger
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
USM Alger
MC Alger
USM Alger
MC Alger
|
22 | 22 | 22 | 22 |
0/0.5
T
|
2.5/3
T
|
INT CF
|
USM Alger
MC Alger
USM Alger
MC Alger
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D1
|
MC Alger
USM Alger
MC Alger
USM Alger
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
ALG D1
|
MC Alger
USM Alger
MC Alger
USM Alger
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0
H
|
2
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
MC Alger
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
MC Alger
ES Setif
MC Alger
ES Setif
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ALG D1
|
CR Belouizdad
MC Alger
CR Belouizdad
MC Alger
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D1
|
MC Alger
El Bayadh
MC Alger
El Bayadh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ALG D1
|
US Biskra
MC Alger
US Biskra
MC Alger
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
Olympique Akbou
MC Alger
Olympique Akbou
MC Alger
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CAF CL
|
Orlando Pirates
MC Alger
Orlando Pirates
MC Alger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF CL
|
MC Alger
Orlando Pirates
MC Alger
Orlando Pirates
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Alger
USM Khenchela
MC Alger
USM Khenchela
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
2
0.5/1
T
X
|
ALG D1
|
MC Oran
MC Alger
MC Oran
MC Alger
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Alger
CS Constantine
MC Alger
CS Constantine
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
Paradou AC
MC Alger
Paradou AC
MC Alger
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG CUP
|
CR Belouizdad
MC Alger
CR Belouizdad
MC Alger
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Alger
JS Kabylie
MC Alger
JS Kabylie
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG CUP
|
MC Alger(N)
CR Belouizdad
MC Alger(N)
CR Belouizdad
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
ES Mostaganem
MC Alger
ES Mostaganem
MC Alger
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ALG D1
|
MC Alger
JS Saoura
MC Alger
JS Saoura
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
USM Alger
MC Alger
USM Alger
MC Alger
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
CAF CL
|
Young Africans
MC Alger
Young Africans
MC Alger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF CL
|
MC Alger
Mazembe
MC Alger
Mazembe
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CAF CL
|
Al-Hilal Omdurman(N)
MC Alger
Al-Hilal Omdurman(N)
MC Alger
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
USM Alger
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
Paradou AC
USM Alger
Paradou AC
USM Alger
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
USM Alger
CS Constantine
USM Alger
CS Constantine
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ALG D1
|
USM Alger
ASO Chlef
USM Alger
ASO Chlef
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ALG D1
|
JS Saoura
USM Alger
JS Saoura
USM Alger
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
USM Alger
JS Kabylie
USM Alger
JS Kabylie
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG CUP
|
USM Alger
USM El Harrach
USM Alger
USM El Harrach
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF Cup
|
USM Alger
CS Constantine
USM Alger
CS Constantine
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF Cup
|
CS Constantine
USM Alger
CS Constantine
USM Alger
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG CUP
|
CRB Temouchent(N)
USM Alger
CRB Temouchent(N)
USM Alger
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
CR Belouizdad
USM Alger
CR Belouizdad
USM Alger
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
ALG CUP
|
RC Kouba
USM Alger
RC Kouba
USM Alger
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
USM Alger
ES Mostaganem
USM Alger
ES Mostaganem
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
El Bayadh
USM Alger
El Bayadh
USM Alger
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
USM Alger
MC Magra
USM Alger
MC Magra
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
US Biskra
USM Alger
US Biskra
USM Alger
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG CUP
|
USM Alger
NC Magra
USM Alger
NC Magra
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ALG D1
|
USM Alger
USM Khenchela
USM Alger
USM Khenchela
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
Olympique Akbou
USM Alger
Olympique Akbou
USM Alger
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
USM Alger
Paradou AC
USM Alger
Paradou AC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
USM Alger
MC Alger
USM Alger
MC Alger
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
8 | 4 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
5 | 5 | 2 |
Khách vs Top 8 |
2 | 4 | 4 |
Khách vs Last 8 |
7 | 5 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 13
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.3
-
7 Tổng số mất bàn 12
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 40%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 10.3 | 4.5 |
25 | 4 | 1 | 3 | 3 | 2 | 3 | 7.0 | 5.4 |
24 | 4 | 0 | 3 | 3 | 1 | 3 | 6.1 | 6.4 |
23 | 3 | 0 | 4 | 3 | 0 | 4 | 9.0 | 5.1 |
22 | 1 | 0 | 5 | 2 | 1 | 3 | 7.5 | 5.5 |
21 | 4 | 0 | 4 | 2 | 1 | 5 | 7.9 | 4.3 |
20 | 4 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | 8.6 | 4.6 |
19 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | 7.4 | 4.0 |
18 | 7 | 1 | 0 | 5 | 1 | 2 | 6.6 | 3.6 |
17 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | 6.6 | 4.8 |
3 trận sắp tới
MC Alger |
||
---|---|---|
ALG D1
|
JS Saoura
MC Alger
|
4 Ngày |
ALG D1
|
MC Alger
MC Magra
|
8 Ngày |
ALG D1
|
ASO Chlef
MC Alger
|
22 Ngày |
USM Alger |
||
---|---|---|
ALG D1
|
USM Alger
Olympique Akbou
|
3 Ngày |
ALG D1
|
MC Oran
USM Alger
|
8 Ngày |
ALG D1
|
USM Alger
ES Setif
|
22 Ngày |