So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 3 | 3 | 12 | -15 | 12 | 11 | 17% |
Chủ | 8 | 0 | 2 | 6 | -9 | 2 | 11 | 0% |
Khách | 10 | 3 | 1 | 6 | -6 | 10 | 5 | 30% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 2 | 8 | 7 | -10 | 14 | 10 | 12% |
Chủ | 9 | 1 | 5 | 3 | -3 | 8 | 9 | 11% |
Khách | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | 8 | 12% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huế FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0.5/1
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huế FC
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0.5
B
|
2/2.5
T
|
VIE D2
|
Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huế FC
Đồng Tâm Long An
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0
B
|
2/2.5
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huế FC
|
21 | 21 | 31 | 31 |
|
|
VIE D2
|
Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huế FC
Đồng Tâm Long An
|
00 | 00 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
X
|
VIE D2
|
Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huế FC
Đồng Tâm Long An
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huế FC
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huế FC
Đồng Tâm Long An
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huế FC
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huế FC
|
30 | 30 | 51 | 51 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D2
|
Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huế FC
Đồng Tâm Long An
|
00 | 00 | 40 | 40 |
-0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huế FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huế FC
Đồng Tâm Long An
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huế FC
Đồng Tâm Long An
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Huế FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
Huế FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Bình Phước
Huế FC
Bình Phước
Huế FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Huế FC
Hoa Binh
Huế FC
Hoa Binh
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Huế FC
Khánh Hòa
Huế FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huế FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Huế FC
Dong Nai Berjaya
Huế FC
Dong Nai Berjaya
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Huế FC
PVF-CAND
Huế FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
VIE D2
|
Huế FC
TTBD Phù Đổng
Huế FC
TTBD Phù Đổng
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huế FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
Huế FC
Ho Chi Minh City II
Huế FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE D2
|
Huế FC
Khánh Hòa
Huế FC
Khánh Hòa
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Huế FC
Hoa Binh
Huế FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Huế FC
Bình Phước
Huế FC
Bình Phước
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Huế FC
TTBD Phù Đổng
Huế FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D2
|
Huế FC
PVF-CAND
Huế FC
PVF-CAND
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Huế FC
Dong Nai Berjaya
Huế FC
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE Cup
|
Ba Ria Vung Tau FC
Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
Huế FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
X
|
VIE D2
|
Huế FC
Hoa Binh
Huế FC
Hoa Binh
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Đồng Tâm Long An
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
Khánh Hòa
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Ho Chi Minh City II
Đồng Tâm Long An
Ho Chi Minh City II
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Đồng Tâm Long An
PVF-CAND
Đồng Tâm Long An
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
TTBD Phù Đổng
Đồng Tâm Long An
TTBD Phù Đổng
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Dong Nai Berjaya
Đồng Tâm Long An
Dong Nai Berjaya
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huế FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Đồng Tâm Long An
Hoa Binh
Đồng Tâm Long An
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
1.5/2
0.5
T
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
Đồng Tâm Long An
Ho Chi Minh City II
Đồng Tâm Long An
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh(N)
Đồng Tâm Long An
TP Hồ Chí Minh(N)
Đồng Tâm Long An
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Becamex Bình Dương(N)
Đồng Tâm Long An
Becamex Bình Dương(N)
Đồng Tâm Long An
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
Hoàng Anh Gia Lai
Đồng Tâm Long An
Hoàng Anh Gia Lai
Đồng Tâm Long An
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Đồng Tâm Long An
SHB Đà Nẵng
Đồng Tâm Long An
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Đồng Tâm Long An
Dong Nai Berjaya
Đồng Tâm Long An
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Đồng Tâm Long An
TTBD Phù Đổng
Đồng Tâm Long An
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 8 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 3 | 4 |
Khách vs Top 6 |
2 | 4 | 4 |
Khách vs Last 6 |
0 | 4 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 3
-
0.8 Trung bình ghi bàn 0.3
-
17 Tổng số mất bàn 10
-
1.7 Trung bình mất bàn 1
-
20% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 50%
-
70% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5.6 | 2.2 |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 10.0 | 4.0 |
17 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 6.8 | 5.0 |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 7.4 | 4.2 |
15 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 6.6 | 3.2 |
14 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 5.0 | 5.0 |
13 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 7.0 | 1.6 |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.2 | 2.4 |
11 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7.6 | 3.6 |
10 | 0 | 0 | 4 | 2 | 1 | 1 | 9.6 | 3.4 |
3 trận sắp tới
Huế FC |
||
---|---|---|
VIE D2
|
Huế FC
Ho Chi Minh City II
|
21 Ngày |
Đồng Tâm Long An |
||
---|---|---|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Hoa Binh
|
21 Ngày |
VIE D2
|
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
|
28 Ngày |