So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 4 | 6 | 7 | -7 | 18 | 6 | 24% |
Chủ | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | 10 | 25% |
Khách | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | 4 | 22% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 3 | 9 | -11 | 18 | 7 | 29% |
Chủ | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | 4 | 33% |
Khách | 8 | 2 | 0 | 6 | -11 | 6 | 9 | 25% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
Khánh Hòa
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
Khánh Hòa
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Ba Ria Vung Tau FC
Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
Khánh Hòa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
Khánh Hòa
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
T
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Khánh Hòa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
Khánh Hòa
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Hoa Binh
Khánh Hòa
Hoa Binh
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Khánh Hòa
Cao Su Đồng Tháp
Khánh Hòa
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Huế FC
Khánh Hòa
Huế FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Khánh Hòa
TTBD Phù Đổng
Khánh Hòa
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Bình Phước
Khánh Hòa
Bình Phước
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Khánh Hòa
Dong Nai Berjaya
Khánh Hòa
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
Khánh Hòa
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Khánh Hòa
PVF-CAND
Khánh Hòa
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Ho Chi Minh City II
Khánh Hòa
Ho Chi Minh City II
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Huế FC
Khánh Hòa
Huế FC
Khánh Hòa
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Cao Su Đồng Tháp
Khánh Hòa
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Khánh Hòa
Hoa Binh
Khánh Hòa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Dong Nai Berjaya
Khánh Hòa
Dong Nai Berjaya
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
Bình Phước
Khánh Hòa
Bình Phước
Khánh Hòa
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
TTBD Phù Đổng
Khánh Hòa
TTBD Phù Đổng
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
Khánh Hòa
PVF-CAND
Khánh Hòa
PVF-CAND
|
00 | 23 | 00 | 23 |
B
|
2/2.5
T
|
VIE D1
|
Khánh Hòa
TP Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
TP Hồ Chí Minh
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Khánh Hòa
Thép Xanh Nam Định
Khánh Hòa
|
21 | 51 | 21 | 51 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Ba Ria Vung Tau FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
Huế FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
Ba Ria Vung Tau FC
Ho Chi Minh City II
Ba Ria Vung Tau FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
PVF-CAND
Ba Ria Vung Tau FC
PVF-CAND
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Ba Ria Vung Tau FC
Dong Nai Berjaya
Ba Ria Vung Tau FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
Ba Ria Vung Tau FC
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
Khánh Hòa
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Ba Ria Vung Tau FC
Cao Su Đồng Tháp
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Hoa Binh
Ba Ria Vung Tau FC
Hoa Binh
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Ba Ria Vung Tau FC
PVF-CAND
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE Cup
|
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Ho Chi Minh City II
Ba Ria Vung Tau FC
Ho Chi Minh City II
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Dong Nai Berjaya
Ba Ria Vung Tau FC
Dong Nai Berjaya
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
Ba Ria Vung Tau FC
Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
Huế FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
X
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 2 | 5 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 4 | 2 |
Khách vs Top 6 |
1 | 1 | 6 |
Khách vs Last 6 |
4 | 2 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 6
-
0.7 Trung bình ghi bàn 0.6
-
14 Tổng số mất bàn 18
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.8
-
20% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 30%
-
50% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5.6 | 2.2 |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 10.0 | 4.0 |
17 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 6.8 | 5.0 |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 7.4 | 4.2 |
15 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 6.6 | 3.2 |
14 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 5.0 | 5.0 |
13 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 7.0 | 1.6 |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.2 | 2.4 |
11 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7.6 | 3.6 |
10 | 0 | 0 | 4 | 2 | 1 | 1 | 9.6 | 3.4 |
3 trận sắp tới
Khánh Hòa |
||
---|---|---|
VIE D2
|
Khánh Hòa
PVF-CAND
|
21 Ngày |
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
Khánh Hòa
|
28 Ngày |
Ba Ria Vung Tau FC |
||
---|---|---|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Cao Su Đồng Tháp
|
21 Ngày |
VIE D2
|
Hoa Binh
Ba Ria Vung Tau FC
|
28 Ngày |