So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 3 | 7 | 7 | -2 | 16 | 8 | 18% |
Chủ | 8 | 3 | 2 | 3 | 3 | 11 | 6 | 38% |
Khách | 9 | 0 | 5 | 4 | -5 | 5 | 10 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 10 | 4 | 3 | 12 | 34 | 3 | 59% |
Chủ | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | 3 | 67% |
Khách | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | 3 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
PVF-CAND
Cao Su Đồng Tháp
PVF-CAND
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1/1.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Cao Su Đồng Tháp
PVF-CAND
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5/1
B
|
2
T
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
PVF-CAND
Cao Su Đồng Tháp
PVF-CAND
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5/1
T
|
2/2.5
X
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
PVF-CAND
Cao Su Đồng Tháp
PVF-CAND
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
PVF-CAND
Cao Su Đồng Tháp
PVF-CAND
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Cao Su Đồng Tháp
PVF-CAND
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cao Su Đồng Tháp
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
Cao Su Đồng Tháp
Dong Nai Berjaya
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Khánh Hòa
Cao Su Đồng Tháp
Khánh Hòa
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Bình Phước
Cao Su Đồng Tháp
Bình Phước
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huế FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
Cao Su Đồng Tháp
Ho Chi Minh City II
Cao Su Đồng Tháp
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE Cup
|
Sông Lam Nghệ An
Cao Su Đồng Tháp
Sông Lam Nghệ An
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D2
|
Hoa Binh
Cao Su Đồng Tháp
Hoa Binh
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
1.5
0.5
X
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Cao Su Đồng Tháp
PVF-CAND
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Ba Ria Vung Tau FC
Cao Su Đồng Tháp
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Cao Su Đồng Tháp
TTBD Phù Đổng
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Bình Phước
Cao Su Đồng Tháp
Bình Phước
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
Cao Su Đồng Tháp
Khánh Hòa
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
Hà Nội
Cao Su Đồng Tháp
Hà Nội
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Dong Nai Berjaya
Cao Su Đồng Tháp
Dong Nai Berjaya
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Hoa Binh
Cao Su Đồng Tháp
Hoa Binh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Ho Chi Minh City II
Cao Su Đồng Tháp
Ho Chi Minh City II
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE Cup
|
Cao Su Đồng Tháp
Dong Nai Berjaya
Cao Su Đồng Tháp
Dong Nai Berjaya
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
1.5/2
X
|
PVF-CAND
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
PVF-CAND
Bình Phước
PVF-CAND
Bình Phước
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
PVF-CAND
Ba Ria Vung Tau FC
PVF-CAND
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Đồng Tâm Long An
PVF-CAND
Đồng Tâm Long An
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Hoa Binh
PVF-CAND
Hoa Binh
PVF-CAND
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Huế FC
PVF-CAND
Huế FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Ho Chi Minh City II
PVF-CAND
Ho Chi Minh City II
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
PVF-CAND
Bình Phước
PVF-CAND
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Cao Su Đồng Tháp
PVF-CAND
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Khánh Hòa
PVF-CAND
Khánh Hòa
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D2
|
Dong Nai Berjaya
PVF-CAND
Dong Nai Berjaya
PVF-CAND
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Ba Ria Vung Tau FC
PVF-CAND
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE Cup
|
Thể Công Viettel
PVF-CAND
Thể Công Viettel
PVF-CAND
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
PVF-CAND
TTBD Phù Đổng
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Ho Chi Minh City II
PVF-CAND
Ho Chi Minh City II
PVF-CAND
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Huế FC
PVF-CAND
Huế FC
PVF-CAND
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
PVF-CAND
Hoa Binh
PVF-CAND
Hoa Binh
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
PVF-CAND
Đồng Tâm Long An
PVF-CAND
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
Khánh Hòa
PVF-CAND
Khánh Hòa
PVF-CAND
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
T
|
2/2.5
T
|
VIE D2
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh(N)
PVF-CAND
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh(N)
PVF-CAND
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 17
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.7
-
11 Tổng số mất bàn 8
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.8
-
20% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 20%
-
60% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5.6 | 2.2 |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 10.0 | 4.0 |
17 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 6.8 | 5.0 |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 7.4 | 4.2 |
15 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 6.6 | 3.2 |
14 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 5.0 | 5.0 |
13 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 7.0 | 1.6 |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.2 | 2.4 |
11 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7.6 | 3.6 |
10 | 0 | 0 | 4 | 2 | 1 | 1 | 9.6 | 3.4 |
3 trận sắp tới
Cao Su Đồng Tháp |
||
---|---|---|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Cao Su Đồng Tháp
|
21 Ngày |
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
TTBD Phù Đổng
|
28 Ngày |
PVF-CAND |
||
---|---|---|
VIE D2
|
Khánh Hòa
PVF-CAND
|
21 Ngày |
VIE D2
|
PVF-CAND
Dong Nai Berjaya
|
28 Ngày |