Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 3 | 0 | 11 | -17 | 9 | 14 | 21% |
Chủ | 8 | 3 | 0 | 5 | -3 | 9 | 9 | 38% |
Khách | 6 | 0 | 0 | 6 | -14 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -12 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 2 | 3 | 9 | -16 | 9 | 13 | 14% |
Chủ | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | 14 | 17% |
Khách | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | 11 | 12% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS VPL
|
South Melbourne
Knights Men-bu-óc
South Melbourne
Knights Men-bu-óc
|
20 | 20 | 31 | 31 |
1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
South Melbourne
Knights Men-bu-óc
South Melbourne
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Knights Men-bu-óc
South Melbourne
Knights Men-bu-óc
South Melbourne
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0.5
B
|
2.5/3
X
|
AUS VPL
|
South Melbourne
Knights Men-bu-óc
South Melbourne
Knights Men-bu-óc
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
South Melbourne
Knights Men-bu-óc
South Melbourne
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS VPL
|
South Melbourne
Knights Men-bu-óc
South Melbourne
Knights Men-bu-óc
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
South Melbourne
Knights Men-bu-óc
South Melbourne
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AUS VPL
|
South Melbourne
Knights Men-bu-óc
South Melbourne
Knights Men-bu-óc
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
South Melbourne
Knights Men-bu-óc
South Melbourne
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
A FFA Cup
|
South Melbourne
Knights Men-bu-óc
South Melbourne
Knights Men-bu-óc
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
South Melbourne
Knights Men-bu-óc
South Melbourne
Knights Men-bu-óc
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
A FFA Cup
|
Knights Men-bu-óc
South Melbourne
Knights Men-bu-óc
South Melbourne
|
21 | 21 | 42 | 42 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
South Melbourne
Knights Men-bu-óc
South Melbourne
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
South Melbourne
Knights Men-bu-óc
South Melbourne
Knights Men-bu-óc
|
30 | 30 | 51 | 51 |
0
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
South Melbourne
Knights Men-bu-óc
South Melbourne
|
21 | 21 | 32 | 32 |
-0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
South Melbourne
Knights Men-bu-óc
South Melbourne
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
South Melbourne
Knights Men-bu-óc
South Melbourne
Knights Men-bu-óc
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS VPL
|
South Melbourne
Knights Men-bu-óc
South Melbourne
Knights Men-bu-óc
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
South Melbourne
Knights Men-bu-óc
South Melbourne
|
23 | 23 | 25 | 25 |
-0.5
B
|
3/3.5
T
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
South Melbourne
Knights Men-bu-óc
South Melbourne
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
|
2.5/3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Knights Men-bu-óc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
A FFA Cup
|
Northcote City
Knights Men-bu-óc
Northcote City
Knights Men-bu-óc
|
01 | 32 | 01 | 32 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS VPL
|
Heidelberg United
Knights Men-bu-óc
Heidelberg United
Knights Men-bu-óc
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
AUS VPL
|
Altona Magic
Knights Men-bu-óc
Altona Magic
Knights Men-bu-óc
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
Dandenong City SC
Knights Men-bu-óc
Dandenong City SC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Knights Men-bu-óc
Werribee City SC
Knights Men-bu-óc
Werribee City SC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Hume City
Knights Men-bu-óc
Hume City
Knights Men-bu-óc
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Knights Men-bu-óc
Beaumaris
Knights Men-bu-óc
Beaumaris
|
40 | 51 | 40 | 51 |
B
T
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
Dandenong Thunder
Knights Men-bu-óc
Dandenong Thunder
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
Preston Lions
Knights Men-bu-óc
Preston Lions
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
St Albans Saints
Knights Men-bu-óc
St Albans Saints
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
Melbourne Victory FC Am
Knights Men-bu-óc
Melbourne Victory FC Am
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS VPL
|
Green Gully Cavaliers
Knights Men-bu-óc
Green Gully Cavaliers
Knights Men-bu-óc
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
Port Melbourne Sharks
Knights Men-bu-óc
Port Melbourne Sharks
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS VPL
|
Oakleigh Cannons
Knights Men-bu-óc
Oakleigh Cannons
Knights Men-bu-óc
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
Avondale FC
Knights Men-bu-óc
Avondale FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS VPL
|
South Melbourne
Knights Men-bu-óc
South Melbourne
Knights Men-bu-óc
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
Heidelberg United
Knights Men-bu-óc
Heidelberg United
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AUS VPL
|
Green Gully Cavaliers
Knights Men-bu-óc
Green Gully Cavaliers
Knights Men-bu-óc
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
Dandenong Thunder
Knights Men-bu-óc
Dandenong Thunder
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS VPL
|
Oakleigh Cannons
Knights Men-bu-óc
Oakleigh Cannons
Knights Men-bu-óc
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
South Melbourne
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS VPL
|
South Melbourne
Port Melbourne Sharks
South Melbourne
Port Melbourne Sharks
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS VPL
|
South Melbourne
Oakleigh Cannons
South Melbourne
Oakleigh Cannons
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
A FFA Cup
|
Bentleigh Greens
South Melbourne
Bentleigh Greens
South Melbourne
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Avondale FC
South Melbourne
Avondale FC
South Melbourne
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
H
|
4
1.5/2
H
X
|
AUS VPL
|
Green Gully Cavaliers
South Melbourne
Green Gully Cavaliers
South Melbourne
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Eastern Lions SC
South Melbourne
Eastern Lions SC
South Melbourne
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS VPL
|
South Melbourne
Heidelberg United
South Melbourne
Heidelberg United
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AUS VPL
|
Altona Magic
South Melbourne
Altona Magic
South Melbourne
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
South Melbourne
Dandenong City SC
South Melbourne
Dandenong City SC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
AUS VPL
|
Hume City
South Melbourne
Hume City
South Melbourne
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Dandenong Thunder
South Melbourne
Dandenong Thunder
South Melbourne
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS VPL
|
Preston Lions
South Melbourne
Preston Lions
South Melbourne
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
AUS VPL
|
South Melbourne
St Albans Saints
South Melbourne
St Albans Saints
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS VPL
|
Melbourne Victory FC Am
South Melbourne
Melbourne Victory FC Am
South Melbourne
|
01 | 3 3 | 01 | 3 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS VPL
|
South Melbourne
Knights Men-bu-óc
South Melbourne
Knights Men-bu-óc
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS VPL
|
Port Melbourne Sharks
South Melbourne
Port Melbourne Sharks
South Melbourne
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
South Melbourne
Oakleigh Cannons
South Melbourne
Oakleigh Cannons
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
A FFA Cup
|
South Melbourne
FC Macarthur
South Melbourne
FC Macarthur
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Hume City
South Melbourne
Hume City
South Melbourne
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
AUS VPL
|
South Melbourne
Oakleigh Cannons
South Melbourne
Oakleigh Cannons
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
2 | 0 | 7 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 0 | 4 |
Khách vs Top 7 |
1 | 1 | 5 |
Khách vs Last 7 |
1 | 2 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 7
-
1.5 Trung bình ghi bàn 0.7
-
19 Tổng số mất bàn 17
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.7
-
30% TL thắng 10%
-
0% TL hòa 30%
-
70% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 2 | 1 | 4 | 2 | 1 | 4 | 12.4 | 4.1 |
13 | 5 | 1 | 1 | 4 | 1 | 2 | 9.3 | 4.7 |
12 | 3 | 1 | 3 | 5 | 1 | 1 | 11.0 | 3.7 |
11 | 6 | 0 | 1 | 3 | 2 | 2 | 11.6 | 4.3 |
10 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | 12.7 | 4.6 |
9 | 4 | 0 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12.1 | 4.4 |
8 | 5 | 0 | 2 | 5 | 1 | 1 | 9.9 | 2.7 |
7 | 3 | 0 | 4 | 2 | 0 | 5 | 9.3 | 5.9 |
6 | 4 | 1 | 2 | 2 | 1 | 4 | 11.3 | 5.7 |
5 | 4 | 0 | 3 | 3 | 1 | 3 | 8.3 | 3.6 |
3 trận sắp tới
Knights Men-bu-óc |
||
---|---|---|
AUS VPL
|
Avondale FC
Knights Men-bu-óc
|
8 Ngày |
AUS VPL
|
Knights Men-bu-óc
Oakleigh Cannons
|
16 Ngày |
AUS VPL
|
Port Melbourne Sharks
Knights Men-bu-óc
|
21 Ngày |
South Melbourne |
||
---|---|---|
AUS VPL
|
South Melbourne
Melbourne Victory FC Am
|
9 Ngày |
AUS VPL
|
St Albans Saints
South Melbourne
|
14 Ngày |
AUS VPL
|
South Melbourne
Preston Lions
|
23 Ngày |