Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 3 | 5 | 7 | -4 | 14 | 7 | 20% |
Chủ | 7 | 2 | 1 | 4 | 1 | 7 | 8 | 29% |
Khách | 8 | 1 | 4 | 3 | -5 | 7 | 7 | 12% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 3 | 4 | 8 | -11 | 13 | 9 | 20% |
Chủ | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 | 10 | 0% |
Khách | 7 | 3 | 0 | 4 | -5 | 9 | 5 | 43% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IRE D1
|
UC Dublin
Finn Harps
UC Dublin
Finn Harps
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
IRE D1
|
UC Dublin
Finn Harps
UC Dublin
Finn Harps
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
IRE D1
|
Finn Harps
UC Dublin
Finn Harps
UC Dublin
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
IRE D1
|
UC Dublin
Finn Harps
UC Dublin
Finn Harps
|
12 | 12 | 33 | 33 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
IRE D1
|
Finn Harps
UC Dublin
Finn Harps
UC Dublin
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
IRE PR
|
Finn Harps
UC Dublin
Finn Harps
UC Dublin
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
IRE PR
|
UC Dublin
Finn Harps
UC Dublin
Finn Harps
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
IRE PR
|
Finn Harps
UC Dublin
Finn Harps
UC Dublin
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
IRE PR
|
UC Dublin
Finn Harps
UC Dublin
Finn Harps
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
UC Dublin
Finn Harps
UC Dublin
Finn Harps
|
11 | 11 | 23 | 23 |
-0/0.5
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
IRE PR
|
Finn Harps
UC Dublin
Finn Harps
UC Dublin
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
IRE PR
|
UC Dublin
Finn Harps
UC Dublin
Finn Harps
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
IRE PR
|
Finn Harps
UC Dublin
Finn Harps
UC Dublin
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
IRE PR
|
UC Dublin
Finn Harps
UC Dublin
Finn Harps
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
IRE D1
|
UC Dublin
Finn Harps
UC Dublin
Finn Harps
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
IRE D1
|
Finn Harps
UC Dublin
Finn Harps
UC Dublin
|
00 | 00 | 13 | 13 |
-0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
X
|
IRE D1
|
UC Dublin
Finn Harps
UC Dublin
Finn Harps
|
12 | 12 | 32 | 32 |
0/0.5
B
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
UC Dublin
Finn Harps
UC Dublin
Finn Harps
|
31 | 31 | 42 | 42 |
|
|
IRE D1
|
Finn Harps
UC Dublin
Finn Harps
UC Dublin
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5
T
|
2/2.5
T
|
IRE D1
|
UC Dublin
Finn Harps
UC Dublin
Finn Harps
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Finn Harps
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IRE D1
|
Longford Town
Finn Harps
Longford Town
Finn Harps
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
IRE D1
|
Finn Harps
Athlone
Finn Harps
Athlone
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
IRE D1
|
Finn Harps
Treaty United
Finn Harps
Treaty United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
IRE D1
|
Cobh Ramblers
Finn Harps
Cobh Ramblers
Finn Harps
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
IRE D1
|
Dundalk
Finn Harps
Dundalk
Finn Harps
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
IRE D1
|
Finn Harps
Kerry FC
Finn Harps
Kerry FC
|
12 | 42 | 12 | 42 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
IRE D1
|
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
IRE D1
|
Finn Harps
Longford Town
Finn Harps
Longford Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
IRE D1
|
Athlone
Finn Harps
Athlone
Finn Harps
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
IRE D1
|
Finn Harps
Bray Wanderers
Finn Harps
Bray Wanderers
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
IRE D1
|
Finn Harps
Cobh Ramblers
Finn Harps
Cobh Ramblers
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
IRE D1
|
UC Dublin
Finn Harps
UC Dublin
Finn Harps
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
IRE D1
|
Treaty United
Finn Harps
Treaty United
Finn Harps
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
IRE D1
|
Finn Harps
Dundalk
Finn Harps
Dundalk
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
IRE D1
|
Kerry FC
Finn Harps
Kerry FC
Finn Harps
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Sligo Rovers
Finn Harps
Sligo Rovers
Finn Harps
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
IRE D1
|
Finn Harps
Treaty United
Finn Harps
Treaty United
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
|
2.5
T
|
IRE D1
|
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2.5
T
|
IRE D1
|
Bray Wanderers
Finn Harps
Bray Wanderers
Finn Harps
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
|
2.5
T
|
IRE D1
|
Kerry FC
Finn Harps
Kerry FC
Finn Harps
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
|
2/2.5
X
|
UC Dublin
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IRE D1
|
Treaty United
UC Dublin
Treaty United
UC Dublin
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
IRE D1
|
UC Dublin
Longford Town
UC Dublin
Longford Town
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
IRE D1
|
UC Dublin
Kerry FC
UC Dublin
Kerry FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
IRE D1
|
Wexford(Trẻ)
UC Dublin
Wexford(Trẻ)
UC Dublin
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
IRE D1
|
Bray Wanderers
UC Dublin
Bray Wanderers
UC Dublin
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
IRE D1
|
Cobh Ramblers
UC Dublin
Cobh Ramblers
UC Dublin
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
IRE D1
|
Longford Town
UC Dublin
Longford Town
UC Dublin
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
IRE D1
|
UC Dublin
Dundalk
UC Dublin
Dundalk
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
IRE D1
|
UC Dublin
Bray Wanderers
UC Dublin
Bray Wanderers
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
IRE D1
|
Kerry FC
UC Dublin
Kerry FC
UC Dublin
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
IRE D1
|
UC Dublin
Treaty United
UC Dublin
Treaty United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
IRE D1
|
Athlone
UC Dublin
Athlone
UC Dublin
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
IRE D1
|
UC Dublin
Finn Harps
UC Dublin
Finn Harps
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
IRE D1
|
UC Dublin
Cobh Ramblers
UC Dublin
Cobh Ramblers
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
IRE D1
|
UC Dublin
Wexford(Trẻ)
UC Dublin
Wexford(Trẻ)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
St. Patricks
UC Dublin
St. Patricks
UC Dublin
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Leinster S C
|
North End United
UC Dublin
North End United
UC Dublin
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Leinster S C
|
UC Dublin
Wexford(Trẻ)
UC Dublin
Wexford(Trẻ)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Leinster S C
|
UC Dublin
Bohemians
UC Dublin
Bohemians
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
UC Dublin
Galway United
UC Dublin
Galway United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
0 | 2 | 5 |
Chủ vs Last 5 |
3 | 3 | 2 |
Khách vs Top 5 |
2 | 2 | 5 |
Khách vs Last 5 |
1 | 2 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 4
-
1.5 Trung bình ghi bàn 0.4
-
13 Tổng số mất bàn 11
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 10%
-
30% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 3 | 1 | 1 | 3 | 0 | 2 | 8.8 | 5.4 |
14 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | 4 | 9.8 | 4.4 |
13 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 12.6 | 4.4 |
12 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 11.2 | 3.2 |
11 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 5 | 12.4 | 5.4 |
10 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 8.6 | 3.4 |
9 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 8.4 | 3.4 |
8 | 1 | 0 | 4 | 2 | 0 | 3 | 10.4 | 4.6 |
7 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8.2 | 6.2 |
6 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 2 | 8.6 | 4.6 |
3 trận sắp tới
Finn Harps |
||
---|---|---|
IRE D1
|
Bray Wanderers
Finn Harps
|
7 Ngày |
IRE D1
|
Finn Harps
Wexford(Trẻ)
|
21 Ngày |
IRE D1
|
Athlone
Finn Harps
|
28 Ngày |
UC Dublin |
||
---|---|---|
IRE D1
|
UC Dublin
Athlone
|
7 Ngày |
IRE D1
|
Dundalk
UC Dublin
|
21 Ngày |
IRE D1
|
UC Dublin
Cobh Ramblers
|
28 Ngày |