Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 3 | 6 | 9 | 21 | 4 | 40% |
Chủ | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 13 | 4 | 57% |
Khách | 8 | 2 | 2 | 4 | 1 | 8 | 6 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 3 | 5 | 7 | -13 | 14 | 8 | 20% |
Chủ | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | 5 | 38% |
Khách | 7 | 0 | 3 | 4 | -12 | 3 | 10 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -6 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IRE D1
|
Longford Town
Treaty United
Longford Town
Treaty United
|
00 | 00 | 20 | 20 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
IRE D1
|
Treaty United
Longford Town
Treaty United
Longford Town
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0.5/1
T
|
2.5/3
T
|
IRE D1
|
Longford Town
Treaty United
Longford Town
Treaty United
|
13 | 13 | 14 | 14 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
IRE D1
|
Treaty United
Longford Town
Treaty United
Longford Town
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
IRE D1
|
Longford Town
Treaty United
Longford Town
Treaty United
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0
B
T
|
2.5
1
T
H
|
IRE D1
|
Longford Town
Treaty United
Longford Town
Treaty United
|
00 | 00 | 23 | 23 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
IRE D1
|
Treaty United
Longford Town
Treaty United
Longford Town
|
21 | 21 | 23 | 23 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
IRE D1
|
Longford Town
Treaty United
Longford Town
Treaty United
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
IRE D1
|
Treaty United
Longford Town
Treaty United
Longford Town
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
T
|
IRE D1
|
Longford Town
Treaty United
Longford Town
Treaty United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
T
|
IRE D1
|
Treaty United
Longford Town
Treaty United
Longford Town
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0
T
H
|
2.5
1
T
X
|
IRE D1
|
Treaty United
Longford Town
Treaty United
Longford Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
IRE D1
|
Longford Town
Treaty United
Longford Town
Treaty United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Treaty United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IRE D1
|
Treaty United
UC Dublin
Treaty United
UC Dublin
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
IRE D1
|
Kerry FC
Treaty United
Kerry FC
Treaty United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
IRE D1
|
Finn Harps
Treaty United
Finn Harps
Treaty United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
IRE D1
|
Treaty United
Athlone
Treaty United
Athlone
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
IRE D1
|
Wexford(Trẻ)
Treaty United
Wexford(Trẻ)
Treaty United
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
IRE D1
|
Treaty United
Dundalk
Treaty United
Dundalk
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
IRE D1
|
Bray Wanderers
Treaty United
Bray Wanderers
Treaty United
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
IRE D1
|
Treaty United
Kerry FC
Treaty United
Kerry FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
IRE D1
|
Longford Town
Treaty United
Longford Town
Treaty United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
IRE D1
|
UC Dublin
Treaty United
UC Dublin
Treaty United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
IRE D1
|
Treaty United
Wexford(Trẻ)
Treaty United
Wexford(Trẻ)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
IRE D1
|
Dundalk
Treaty United
Dundalk
Treaty United
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5
1/1.5
T
X
|
IRE D1
|
Treaty United
Finn Harps
Treaty United
Finn Harps
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
IRE D1
|
Athlone
Treaty United
Athlone
Treaty United
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
IRE D1
|
Treaty United
Cobh Ramblers
Treaty United
Cobh Ramblers
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
IRD MSC
|
Waterford United
Treaty United
Waterford United
Treaty United
|
00 | 42 | 00 | 42 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Sligo Rovers
Treaty United
Sligo Rovers
Treaty United
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Cork City
Treaty United
Cork City
Treaty United
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Treaty United
Galway United
Treaty United
Galway United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
IRE D1
|
Finn Harps
Treaty United
Finn Harps
Treaty United
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
|
2.5
T
|
Longford Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IRE D1
|
Longford Town
Finn Harps
Longford Town
Finn Harps
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
IRE D1
|
UC Dublin
Longford Town
UC Dublin
Longford Town
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
IRE D1
|
Longford Town
Wexford(Trẻ)
Longford Town
Wexford(Trẻ)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
IRE D1
|
Longford Town
Dundalk
Longford Town
Dundalk
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
IRE D1
|
Athlone
Longford Town
Athlone
Longford Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
IRE D1
|
Bray Wanderers
Longford Town
Bray Wanderers
Longford Town
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
IRE D1
|
Longford Town
UC Dublin
Longford Town
UC Dublin
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
IRE D1
|
Wexford(Trẻ)
Longford Town
Wexford(Trẻ)
Longford Town
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
IRE D1
|
Finn Harps
Longford Town
Finn Harps
Longford Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
IRE D1
|
Longford Town
Treaty United
Longford Town
Treaty United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
IRE D1
|
Dundalk
Longford Town
Dundalk
Longford Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
IRE D1
|
Longford Town
Kerry FC
Longford Town
Kerry FC
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
IRE D1
|
Cobh Ramblers
Longford Town
Cobh Ramblers
Longford Town
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
2.5
1/1.5
T
T
|
IRE D1
|
Longford Town
Athlone
Longford Town
Athlone
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
T
|
Leinster S C
|
St. Mochtas
Longford Town
St. Mochtas
Longford Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
IRE D1
|
Longford Town
Bray Wanderers
Longford Town
Bray Wanderers
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Longford Town
Galway United
Longford Town
Galway United
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Leinster S C
|
Shelbourne
Longford Town
Shelbourne
Longford Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Leinster S C
|
Drogheda United
Longford Town
Drogheda United
Longford Town
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Longford Town
Shelbourne
Longford Town
Shelbourne
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
0 | 2 | 4 |
Chủ vs Last 5 |
6 | 1 | 2 |
Khách vs Top 5 |
2 | 0 | 6 |
Khách vs Last 5 |
1 | 5 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 8
-
1.2 Trung bình ghi bàn 0.8
-
8 Tổng số mất bàn 15
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 40%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 3 | 1 | 1 | 3 | 0 | 2 | 8.8 | 5.4 |
14 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | 4 | 9.8 | 4.4 |
13 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 12.6 | 4.4 |
12 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 11.2 | 3.2 |
11 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 5 | 12.4 | 5.4 |
10 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 8.6 | 3.4 |
9 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 8.4 | 3.4 |
8 | 1 | 0 | 4 | 2 | 0 | 3 | 10.4 | 4.6 |
7 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8.2 | 6.2 |
6 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 2 | 8.6 | 4.6 |
3 trận sắp tới
Treaty United |
||
---|---|---|
IRE D1
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
7 Ngày |
IRE D1
|
Treaty United
Bray Wanderers
|
21 Ngày |
IRE D1
|
Dundalk
Treaty United
|
28 Ngày |
Longford Town |
||
---|---|---|
IRE D1
|
Kerry FC
Longford Town
|
7 Ngày |
IRE D1
|
Longford Town
Cobh Ramblers
|
22 Ngày |
IRE D1
|
Wexford(Trẻ)
Longford Town
|
28 Ngày |