Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 0 | 6 | -16 | 6 | 11 | 25% |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | 9 | 25% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | 11 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -12 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | 7 | 50% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 7 | 33% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 | 5 | 67% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
A FFA Cup
|
Holland Park Hawks FC
SWQ Thunder
Holland Park Hawks FC
SWQ Thunder
|
02 | 02 | 14 | 14 |
-1.5
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
QLD D1
|
SWQ Thunder
Holland Park Hawks FC
SWQ Thunder
Holland Park Hawks FC
|
21 | 21 | 63 | 63 |
2/2.5
T
H
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
QLD D1
|
Holland Park Hawks FC
SWQ Thunder
Holland Park Hawks FC
SWQ Thunder
|
22 | 22 | 23 | 23 |
-1.5/2
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
QLD D1
|
Holland Park Hawks FC
SWQ Thunder
Holland Park Hawks FC
SWQ Thunder
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-1.5/2
T
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
QLD D1
|
SWQ Thunder
Holland Park Hawks FC
SWQ Thunder
Holland Park Hawks FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
2
H
H
|
4.5
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
SWQ Thunder(N)
Holland Park Hawks FC
SWQ Thunder(N)
Holland Park Hawks FC
|
01 | 01 | 32 | 32 |
0/0.5
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS BSB
|
Holland Park Hawks FC
SWQ Thunder
Holland Park Hawks FC
SWQ Thunder
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0
T
H
|
3.5
1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SWQ Thunder
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QLD D1
|
SWQ Thunder
Magic United TFA
SWQ Thunder
Magic United TFA
|
04 | 05 | 04 | 05 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D1
|
Capalaba
SWQ Thunder
Capalaba
SWQ Thunder
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
QLD D1
|
Caboolture FC
SWQ Thunder
Caboolture FC
SWQ Thunder
|
40 | 61 | 40 | 61 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS QPS
|
Redlands United FC
SWQ Thunder
Redlands United FC
SWQ Thunder
|
40 | 50 | 40 | 50 |
|
|
QLD D1
|
SWQ Thunder
Ipswich City
SWQ Thunder
Ipswich City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
A FFA Cup
|
Taringa Rovers
SWQ Thunder
Taringa Rovers
SWQ Thunder
|
41 | 42 | 41 | 42 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
QLD D1
|
Logan Lightning
SWQ Thunder
Logan Lightning
SWQ Thunder
|
40 | 42 | 40 | 42 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D1
|
Brisbane Strikers
SWQ Thunder
Brisbane Strikers
SWQ Thunder
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
QLD D1
|
SWQ Thunder
Redlands United FC
SWQ Thunder
Redlands United FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
QLD D1
|
SWQ Thunder
Broadbeach United
SWQ Thunder
Broadbeach United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS QPS
|
SWQ Thunder
Brisbane Strikers
SWQ Thunder
Brisbane Strikers
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
AUS QPS
|
SWQ Thunder
Brisbane Wolves
SWQ Thunder
Brisbane Wolves
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
AUS QPS
|
Queensland Lions FC
SWQ Thunder
Queensland Lions FC
SWQ Thunder
|
30 | 70 | 30 | 70 |
|
|
AUS QPS
|
SWQ Thunder
St George Willawong FC
SWQ Thunder
St George Willawong FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
QLD D1
|
Eastern Suburbs
SWQ Thunder
Eastern Suburbs
SWQ Thunder
|
21 | 24 | 21 | 24 |
T
B
|
4
1.5
T
T
|
QLD D1
|
SWQ Thunder
Capalaba
SWQ Thunder
Capalaba
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
QLD D1
|
SWQ Thunder
Southside Eagles
SWQ Thunder
Southside Eagles
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
QLD D1
|
Broadbeach United
SWQ Thunder
Broadbeach United
SWQ Thunder
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D1
|
St George Willawong FC
SWQ Thunder
St George Willawong FC
SWQ Thunder
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D1
|
SWQ Thunder
Caboolture FC
SWQ Thunder
Caboolture FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Holland Park Hawks FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QLD D1
|
Holland Park Hawks FC
Brisbane Strikers
Holland Park Hawks FC
Brisbane Strikers
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
H
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
QLD D1
|
Holland Park Hawks FC
Southside Eagles
Holland Park Hawks FC
Southside Eagles
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
QLD D1
|
Capalaba
Holland Park Hawks FC
Capalaba
Holland Park Hawks FC
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS QPS
|
Holland Park Hawks FC
Southside Eagles
Holland Park Hawks FC
Southside Eagles
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
A FFA Cup
|
Holland Park Hawks FC
Gold Coast Knights
Holland Park Hawks FC
Gold Coast Knights
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
H
|
4
1.5/2
X
T
|
QLD D1
|
Rochedale Rovers
Holland Park Hawks FC
Rochedale Rovers
Holland Park Hawks FC
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
QLD D1
|
Magic United TFA
Holland Park Hawks FC
Magic United TFA
Holland Park Hawks FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
4
1.5
H
X
|
QLD D1
|
Holland Park Hawks FC
Redlands United FC
Holland Park Hawks FC
Redlands United FC
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS QPS
|
Moreton Bay United
Holland Park Hawks FC
Moreton Bay United
Holland Park Hawks FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
AUS QPS
|
Holland Park Hawks FC
Brisbane Olympic United FC
Holland Park Hawks FC
Brisbane Olympic United FC
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
AUS QPS
|
Gold Coast United
Holland Park Hawks FC
Gold Coast United
Holland Park Hawks FC
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
AUS QPS
|
Holland Park Hawks FC
Caboolture FC
Holland Park Hawks FC
Caboolture FC
|
20 | 5 2 | 20 | 5 2 |
|
|
QLD D2
|
Holland Park Hawks FC
Magic United TFA
Holland Park Hawks FC
Magic United TFA
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D2
|
Holland Park Hawks FC
Grange Thistle SC
Holland Park Hawks FC
Grange Thistle SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
3.5/4
X
|
QLD D2
|
Magic United TFA
Holland Park Hawks FC
Magic United TFA
Holland Park Hawks FC
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
QLD D2
|
Holland Park Hawks FC
Grange Thistle SC
Holland Park Hawks FC
Grange Thistle SC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
4
1.5
H
T
|
QLD D2
|
North Lakes United
Holland Park Hawks FC
North Lakes United
Holland Park Hawks FC
|
03 | 1 6 | 03 | 1 6 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
QLD D2
|
Holland Park Hawks FC
Taringa Rovers
Holland Park Hawks FC
Taringa Rovers
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
B
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
QLD D2
|
Samford Rangers
Holland Park Hawks FC
Samford Rangers
Holland Park Hawks FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
QLD D2
|
Holland Park Hawks FC
North Star
Holland Park Hawks FC
North Star
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 19
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.9
-
32 Tổng số mất bàn 28
-
3.2 Trung bình mất bàn 2.8
-
20% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 0%
-
80% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 2 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 11.7 | 4.0 |
8 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 8.6 | 3.4 |
6 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 10.6 | 4.8 |
4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 11.2 | 4.2 |
3 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 | 1 | 12.2 | 4.0 |
2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 9.5 | 4.0 |
1 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | 12.8 | 3.5 |
3 trận sắp tới
SWQ Thunder |
||
---|---|---|
QLD D1
|
Broadbeach United
SWQ Thunder
|
7 Ngày |
QLD D1
|
Redlands United FC
SWQ Thunder
|
14 Ngày |
QLD D1
|
Magic United TFA
SWQ Thunder
|
22 Ngày |
Holland Park Hawks FC |
||
---|---|---|
QLD D1
|
Redlands United FC
Holland Park Hawks FC
|
7 Ngày |
QLD D1
|
Holland Park Hawks FC
Magic United TFA
|
14 Ngày |
QLD D1
|
Brisbane Strikers
Holland Park Hawks FC
|
20 Ngày |