Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 12 | 5 | 57% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 4 | 67% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | 4 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | 10 | 29% |
Chủ | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | 8 | 20% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 9 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Magic United TFA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QLD D1
|
Caboolture FC
Magic United TFA
Caboolture FC
Magic United TFA
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
QLD D1
|
SWQ Thunder
Magic United TFA
SWQ Thunder
Magic United TFA
|
04 | 05 | 04 | 05 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D1
|
Magic United TFA
Ipswich City
Magic United TFA
Ipswich City
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
A FFA Cup
|
Magic United TFA
Coomera Colts
Magic United TFA
Coomera Colts
|
21 | 33 | 21 | 33 |
B
B
|
5
2/2.5
T
T
|
AUS QPS
|
Broadbeach United
Magic United TFA
Broadbeach United
Magic United TFA
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
QLD D1
|
Brisbane Strikers
Magic United TFA
Brisbane Strikers
Magic United TFA
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
A FFA Cup
|
North Lakes United
Magic United TFA
North Lakes United
Magic United TFA
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
H
|
4.5
1.5/2
X
X
|
QLD D1
|
Magic United TFA
Redlands United FC
Magic United TFA
Redlands United FC
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
QLD D1
|
Magic United TFA
Holland Park Hawks FC
Magic United TFA
Holland Park Hawks FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
4
1.5
H
X
|
QLD D1
|
Southside Eagles
Magic United TFA
Southside Eagles
Magic United TFA
|
03 | 28 | 03 | 28 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS QPS
|
Magic United TFA
Rochedale Rovers
Magic United TFA
Rochedale Rovers
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
AUS QPS
|
Magic United TFA
Brisbane Roar FC Am
Magic United TFA
Brisbane Roar FC Am
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
AUS QPS
|
Brisbane City SC
Magic United TFA
Brisbane City SC
Magic United TFA
|
40 | 91 | 40 | 91 |
|
|
AUS QPS
|
Magic United TFA
Gold Coast Knights
Magic United TFA
Gold Coast Knights
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
QLD D2
|
Holland Park Hawks FC
Magic United TFA
Holland Park Hawks FC
Magic United TFA
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D2
|
Magic United TFA
North Star
Magic United TFA
North Star
|
20 | 42 | 20 | 42 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
QLD D2
|
Magic United TFA
Holland Park Hawks FC
Magic United TFA
Holland Park Hawks FC
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
QLD D2
|
Maroochydore Swans FC
Magic United TFA
Maroochydore Swans FC
Magic United TFA
|
22 | 36 | 22 | 36 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Magic United TFA
Grange Thistle SC
Magic United TFA
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
4
1.5/2
H
X
|
QLD D2
|
Magic United TFA
North Lakes United
Magic United TFA
North Lakes United
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
Capalaba
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QLD D1
|
Capalaba
Logan Lightning
Capalaba
Logan Lightning
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
QLD D1
|
Capalaba
SWQ Thunder
Capalaba
SWQ Thunder
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
QLD D1
|
Capalaba
Holland Park Hawks FC
Capalaba
Holland Park Hawks FC
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D1
|
Broadbeach United
Capalaba
Broadbeach United
Capalaba
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS QPS
|
Capalaba
Peninsula Power
Capalaba
Peninsula Power
|
04 | 1 5 | 04 | 1 5 |
|
|
A FFA Cup
|
Gold Coast United
Capalaba
Gold Coast United
Capalaba
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
QLD D1
|
Ipswich City
Capalaba
Ipswich City
Capalaba
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
QLD D1
|
Capalaba
Rochedale Rovers
Capalaba
Rochedale Rovers
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D1
|
Capalaba
Brisbane Strikers
Capalaba
Brisbane Strikers
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS QPS
|
Sunshine Coast Wanderers FC
Capalaba
Sunshine Coast Wanderers FC
Capalaba
|
11 | 6 1 | 11 | 6 1 |
|
|
AUS QPS
|
Capalaba
Logan Lightning
Capalaba
Logan Lightning
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
AUS QPS
|
Capalaba
Eastern Suburbs
Capalaba
Eastern Suburbs
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
AUS QPS
|
Ipswich City
Capalaba
Ipswich City
Capalaba
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
QLD D1
|
Capalaba
Southside Eagles
Capalaba
Southside Eagles
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
QLD D1
|
SWQ Thunder
Capalaba
SWQ Thunder
Capalaba
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
QLD D1
|
Capalaba
St George Willawong FC
Capalaba
St George Willawong FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
QLD D1
|
Capalaba
Caboolture FC
Capalaba
Caboolture FC
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
QLD D1
|
Capalaba
Broadbeach United
Capalaba
Broadbeach United
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
QLD D1
|
Logan Lightning
Capalaba
Logan Lightning
Capalaba
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
QLD D1
|
Ipswich City
Capalaba
Ipswich City
Capalaba
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
B
|
3
1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 6 |
4 | 0 | 1 |
Khách vs Top 6 |
2 | 0 | 2 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
29 Tổng số ghi bàn 19
-
2.9 Trung bình ghi bàn 1.9
-
17 Tổng số mất bàn 35
-
1.7 Trung bình mất bàn 3.5
-
50% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 0%
-
40% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 2 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 11.7 | 4.0 |
8 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 8.6 | 3.4 |
6 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 10.6 | 4.8 |
4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 11.2 | 4.2 |
3 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 | 1 | 12.2 | 4.0 |
2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 9.5 | 4.0 |
1 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | 12.8 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Magic United TFA |
||
---|---|---|
QLD D1
|
Magic United TFA
Southside Eagles
|
7 Ngày |
QLD D1
|
Holland Park Hawks FC
Magic United TFA
|
14 Ngày |
QLD D1
|
Magic United TFA
SWQ Thunder
|
22 Ngày |
Capalaba |
||
---|---|---|
QLD D1
|
Brisbane Strikers
Capalaba
|
7 Ngày |
QLD D1
|
Rochedale Rovers
Capalaba
|
13 Ngày |
QLD D1
|
Logan Lightning
Capalaba
|
22 Ngày |