Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 3 | 7 | -1 | 18 | 10 | 33% |
Chủ | 8 | 3 | 2 | 3 | 3 | 11 | 9 | 38% |
Khách | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | 12 | 29% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 9 | 4 | 2 | 20 | 31 | 2 | 60% |
Chủ | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | 2 | 50% |
Khách | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | 4 | 71% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
A FFA Cup
|
St George City FA
Rockdale City Suns
St George City FA
Rockdale City Suns
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-1/1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Rockdale City Suns
St George City FA
Rockdale City Suns
St George City FA
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS NSW
|
Rockdale City Suns
St George City FA
Rockdale City Suns
St George City FA
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
St George City FA
Rockdale City Suns
St George City FA
Rockdale City Suns
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS NSW
|
Rockdale City Suns
St George City FA
Rockdale City Suns
St George City FA
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0.5/1
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
St George City FA
Rockdale City Suns
St George City FA
Rockdale City Suns
|
23 | 23 | 34 | 34 |
-0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Rockdale City Suns
St George City FA
Rockdale City Suns
St George City FA
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
A FFA Cup
|
Rockdale City Suns
St George City FA
Rockdale City Suns
St George City FA
|
20 | 20 | 30 | 30 |
1/1.5
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
St George City FA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS NSW
|
Sydney United
St George City FA
Sydney United
St George City FA
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
St George City FA
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
St George City FA
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
St George City FA
Central Coast Mariners FC Am
St George City FA
Central Coast Mariners FC Am
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
St George City FA
Western Sydney Wanderers AM
St George City FA
Western Sydney Wanderers AM
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Sutherland Sharks
St George City FA
Sutherland Sharks
St George City FA
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS NSW
|
St George City FA
Sydney Olympic
St George City FA
Sydney Olympic
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
St George City FA
Rockdale City Suns
St George City FA
Rockdale City Suns
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Marconi Stallions
St George City FA
Marconi Stallions
St George City FA
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
St George City FA
St George Saints
St George City FA
St George Saints
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS NSW
|
Mt Druitt Town Rangers FC
St George City FA
Mt Druitt Town Rangers FC
St George City FA
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
St George City FA
Manly United
St George City FA
Manly United
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
St George City FA
Blacktown City Demons
St George City FA
Blacktown City Demons
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Spirit FC
St George City FA
Spirit FC
St George City FA
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
St George City FA
Sydney FC Youth
St George City FA
Sydney FC Youth
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
South Coast Wolves
St George City FA
South Coast Wolves
St George City FA
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS NSW
|
Rockdale City Suns
St George City FA
Rockdale City Suns
St George City FA
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS NSW
|
Blacktown City Demons
St George City FA
Blacktown City Demons
St George City FA
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
Sydney United
St George City FA
Sydney United
St George City FA
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Sutherland Sharks
St George City FA
Sutherland Sharks
St George City FA
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Manly United
St George City FA
Manly United
St George City FA
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Rockdale City Suns
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS NSW
|
Rockdale City Suns
Sydney FC Youth
Rockdale City Suns
Sydney FC Youth
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
H
T
|
3.5
1.5
X
T
|
A FFA Cup
|
SD Raiders FC
Rockdale City Suns
SD Raiders FC
Rockdale City Suns
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
|
|
AUS NSW
|
Manly United
Rockdale City Suns
Manly United
Rockdale City Suns
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Rockdale City Suns
Sydney Olympic
Rockdale City Suns
Sydney Olympic
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS NSW
|
Central Coast Mariners FC Am
Rockdale City Suns
Central Coast Mariners FC Am
Rockdale City Suns
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
H
|
4
1.5/2
H
T
|
A FFA Cup
|
Rockdale City Suns
Sutherland Sharks
Rockdale City Suns
Sutherland Sharks
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
Rockdale City Suns
Western Sydney Wanderers AM
Rockdale City Suns
Western Sydney Wanderers AM
|
41 | 8 1 | 41 | 8 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS NSW
|
Sydney United
Rockdale City Suns
Sydney United
Rockdale City Suns
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
A FFA Cup
|
St George City FA
Rockdale City Suns
St George City FA
Rockdale City Suns
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Rockdale City Suns
Spirit FC
Rockdale City Suns
Spirit FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS NSW
|
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
Rockdale City Suns
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
Rockdale City Suns
|
20 | 4 3 | 20 | 4 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
Rockdale City Suns
Blacktown City Demons
Rockdale City Suns
Blacktown City Demons
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS NSW
|
Sutherland Sharks
Rockdale City Suns
Sutherland Sharks
Rockdale City Suns
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
Rockdale City Suns
South Coast Wolves
Rockdale City Suns
South Coast Wolves
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Mt Druitt Town Rangers FC
Rockdale City Suns
Mt Druitt Town Rangers FC
Rockdale City Suns
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
Rockdale City Suns
Marconi Stallions
Rockdale City Suns
Marconi Stallions
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS NSW
|
St George Saints
Rockdale City Suns
St George Saints
Rockdale City Suns
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Rockdale City Suns
St George City FA
Rockdale City Suns
St George City FA
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS NSW
|
Rockdale City Suns
Marconi Stallions
Rockdale City Suns
Marconi Stallions
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Rockdale City Suns
Sydney United
Rockdale City Suns
Sydney United
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 3 | 4 |
Chủ vs Last 8 |
5 | 0 | 3 |
Khách vs Top 8 |
1 | 4 | 2 |
Khách vs Last 8 |
8 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 33
-
1.1 Trung bình ghi bàn 3.3
-
11 Tổng số mất bàn 9
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 30%
-
40% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 3 | 0 | 5 | 2 | 0 | 6 | 9.5 | 2.4 |
14 | 4 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | 9.0 | 2.8 |
13 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 9.1 | 2.3 |
12 | 3 | 0 | 5 | 3 | 1 | 4 | 9.9 | 4.5 |
11 | 5 | 0 | 3 | 5 | 1 | 2 | 13.1 | 3.8 |
10 | 5 | 1 | 2 | 4 | 1 | 3 | 11.0 | 3.6 |
9 | 5 | 1 | 2 | 3 | 1 | 4 | 10.3 | 3.5 |
8 | 1 | 0 | 6 | 3 | 0 | 4 | 11.1 | 2.1 |
7 | 4 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | 10.6 | 2.6 |
6 | 3 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 | 13.4 | 3.9 |
3 trận sắp tới
St George City FA |
||
---|---|---|
AUS NSW
|
St George City FA
South Coast Wolves
|
7 Ngày |
AUS NSW
|
Sydney FC Youth
St George City FA
|
13 Ngày |
AUS NSW
|
St George City FA
Spirit FC
|
21 Ngày |
Rockdale City Suns |
||
---|---|---|
AUS NSW
|
Rockdale City Suns
St George Saints
|
8 Ngày |
AUS NSW
|
Marconi Stallions
Rockdale City Suns
|
15 Ngày |
AUS NSW
|
Rockdale City Suns
Mt Druitt Town Rangers FC
|
22 Ngày |