Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 1 | 5 | -12 | 4 | 6 | 14% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | 6 | 33% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | 7 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 13 | 4 | 57% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | 3 | 50% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 3 | 67% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TSA TPL
|
Devonport City
Riverside Olympic
Devonport City
Riverside Olympic
|
10 | 10 | 30 | 30 |
2.5/3
B
H
|
4
1.5/2
X
X
|
TSA TPL
|
Devonport City
Riverside Olympic
Devonport City
Riverside Olympic
|
20 | 20 | 30 | 30 |
2.5
T
B
|
4
1.5/2
X
T
|
TSA TPL
|
Devonport City
Riverside Olympic
Devonport City
Riverside Olympic
|
20 | 20 | 20 | 20 |
3.5
T
B
|
5
2
X
H
|
TSA TPL
|
Riverside Olympic
Devonport City
Riverside Olympic
Devonport City
|
02 | 02 | 15 | 15 |
|
|
INT CF
|
Riverside Olympic
Devonport City
Riverside Olympic
Devonport City
|
00 | 00 | 25 | 25 |
|
|
TSA TPL
|
Riverside Olympic
Devonport City
Riverside Olympic
Devonport City
|
04 | 04 | 06 | 06 |
-3
B
B
|
5
2
T
T
|
TSA TPL
|
Devonport City
Riverside Olympic
Devonport City
Riverside Olympic
|
00 | 00 | 20 | 20 |
5
T
T
|
6
2.5
X
X
|
TSA TPL
|
Riverside Olympic
Devonport City
Riverside Olympic
Devonport City
|
01 | 01 | 15 | 15 |
-3.5/4
B
T
|
4.5/5
2
T
X
|
TSA TPL
|
Devonport City
Riverside Olympic
Devonport City
Riverside Olympic
|
10 | 10 | 40 | 40 |
4
H
T
|
4.5
2
X
X
|
TSA TPL
|
Devonport City
Riverside Olympic
Devonport City
Riverside Olympic
|
30 | 30 | 50 | 50 |
|
|
TSA TPL
|
Riverside Olympic
Devonport City
Riverside Olympic
Devonport City
|
01 | 01 | 06 | 06 |
-3
B
T
|
5
2/2.5
T
X
|
TSA TPL
|
Riverside Olympic
Devonport City
Riverside Olympic
Devonport City
|
02 | 02 | 08 | 08 |
-3
B
B
|
4.5
2
T
H
|
TSA TPL
|
Devonport City
Riverside Olympic
Devonport City
Riverside Olympic
|
20 | 20 | 61 | 61 |
2.5/3
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
TSA TPL
|
Riverside Olympic
Devonport City
Riverside Olympic
Devonport City
|
01 | 01 | 23 | 23 |
-2/2.5
T
H
|
4
1.5/2
T
X
|
TSA TPL
|
Devonport City
Riverside Olympic
Devonport City
Riverside Olympic
|
00 | 00 | 10 | 10 |
2.5
T
T
|
4.5
2
X
X
|
TSA TPL
|
Riverside Olympic
Devonport City
Riverside Olympic
Devonport City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-2.5
T
H
|
4
1.5
X
X
|
TSA TPL
|
Devonport City
Riverside Olympic
Devonport City
Riverside Olympic
|
41 | 41 | 62 | 62 |
|
|
TSA TPL
|
Devonport City
Riverside Olympic
Devonport City
Riverside Olympic
|
21 | 21 | 42 | 42 |
4.5
T
T
|
5.5
2.5
T
T
|
TSA TPL
|
Riverside Olympic
Devonport City
Riverside Olympic
Devonport City
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-3
T
T
|
4.5
2
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Riverside Olympic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TSA TPL
|
Launceston City
Riverside Olympic
Launceston City
Riverside Olympic
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
TSA TPL
|
Riverside Olympic
South Hobart
Riverside Olympic
South Hobart
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
4.5
2
X
H
|
TSA TPL
|
Riverside Olympic
Glenorchy Knights FC
Riverside Olympic
Glenorchy Knights FC
|
13 | 24 | 13 | 24 |
T
B
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Riverside Olympic
New Town Eagles
Riverside Olympic
New Town Eagles
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
TSA TPL
|
Riverside Olympic
Hobart Zebras
Riverside Olympic
Hobart Zebras
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
TSA TPL
|
Kingborough Lions
Riverside Olympic
Kingborough Lions
Riverside Olympic
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
TSA TPL
|
LAN Thurston
Riverside Olympic
LAN Thurston
Riverside Olympic
|
20 | 33 | 20 | 33 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
TSA TPL
|
Devonport City
Riverside Olympic
Devonport City
Riverside Olympic
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
H
|
4
1.5/2
X
X
|
TSA TPL
|
Hobart Zebras
Riverside Olympic
Hobart Zebras
Riverside Olympic
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
|
3.5/4
X
|
TSA TPL
|
South Hobart
Riverside Olympic
South Hobart
Riverside Olympic
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
TSA TPL
|
Riverside Olympic
LAN Thurston
Riverside Olympic
LAN Thurston
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
TSA TPL
|
Devonport City
Riverside Olympic
Devonport City
Riverside Olympic
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
TSA TPL
|
Riverside Olympic
Glenorchy Knights FC
Riverside Olympic
Glenorchy Knights FC
|
02 | 04 | 02 | 04 |
H
B
|
5
2
X
H
|
TSA TPL
|
Riverside Olympic
Kingborough Lions
Riverside Olympic
Kingborough Lions
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
TSA TPL
|
Launceston City
Riverside Olympic
Launceston City
Riverside Olympic
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
TSA TPL
|
LAN Thurston
Riverside Olympic
LAN Thurston
Riverside Olympic
|
04 | 05 | 04 | 05 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
TSA TPL
|
Hobart Zebras
Riverside Olympic
Hobart Zebras
Riverside Olympic
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
TSA TPL
|
Riverside Olympic
South Hobart
Riverside Olympic
South Hobart
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
T
|
4.5
2
X
H
|
TSA TPL
|
Devonport City
Riverside Olympic
Devonport City
Riverside Olympic
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
B
|
5
2
X
H
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
Riverside Olympic
Glenorchy Knights FC
Riverside Olympic
|
10 | 71 | 10 | 71 |
B
H
|
4
1.5/2
T
X
|
Devonport City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TSA TPL
|
Devonport City
South Hobart
Devonport City
South Hobart
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
TSA TPL
|
Devonport City
Hobart Zebras
Devonport City
Hobart Zebras
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
H
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
TSA TPL
|
LAN Thurston
Devonport City
LAN Thurston
Devonport City
|
06 | 1 8 | 06 | 1 8 |
|
|
A FFA Cup
|
South Hobart
Devonport City
South Hobart
Devonport City
|
11 | 4 3 | 11 | 4 3 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
TSA TPL
|
Launceston City
Devonport City
Launceston City
Devonport City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
TSA TPL
|
Devonport City
Glenorchy Knights FC
Devonport City
Glenorchy Knights FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
TSA TPL
|
Kingborough Lions
Devonport City
Kingborough Lions
Devonport City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
TSA TPL
|
Devonport City
Riverside Olympic
Devonport City
Riverside Olympic
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
H
|
4
1.5/2
X
X
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
Devonport City
Glenorchy Knights FC
Devonport City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
3.5
X
|
TSA TPL
|
Devonport City
Kingborough Lions
Devonport City
Kingborough Lions
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
TSA TPL
|
South Hobart
Devonport City
South Hobart
Devonport City
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
TSA TPL
|
Devonport City
Riverside Olympic
Devonport City
Riverside Olympic
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
TSA TPL
|
Launceston City
Devonport City
Launceston City
Devonport City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
TSA TPL
|
Devonport City
LAN Thurston
Devonport City
LAN Thurston
|
20 | 8 0 | 20 | 8 0 |
|
|
TSA TPL
|
Hobart Zebras
Devonport City
Hobart Zebras
Devonport City
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
Devonport City
Glenorchy Knights FC
Devonport City
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
TSA TPL
|
Devonport City
Kingborough Lions
Devonport City
Kingborough Lions
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
TSA TPL
|
South Hobart
Devonport City
South Hobart
Devonport City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
TSA TPL
|
Devonport City
Riverside Olympic
Devonport City
Riverside Olympic
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
T
|
5
2
X
H
|
TSA TPL
|
Devonport City
Launceston City
Devonport City
Launceston City
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 23
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2.3
-
22 Tổng số mất bàn 11
-
2.2 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 20%
-
60% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 14.8 | 3.3 |
6 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 13.0 | 3.3 |
5 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 10.3 | 4.3 |
4 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 9.0 | 4.8 |
3 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10.5 | 4.0 |
2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 7.8 | 6.0 |
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 9.5 | 3.5 |
3 trận sắp tới
Riverside Olympic |
||
---|---|---|
TSA TPL
|
LAN Thurston
Riverside Olympic
|
7 Ngày |
TSA TPL
|
Riverside Olympic
Kingborough Lions
|
21 Ngày |
TSA TPL
|
Hobart Zebras
Riverside Olympic
|
28 Ngày |
Devonport City |
||
---|---|---|
TSA TPL
|
Devonport City
Kingborough Lions
|
7 Ngày |
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
Devonport City
|
21 Ngày |
TSA TPL
|
Devonport City
Launceston City
|
28 Ngày |