Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 11 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 11 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 9 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | 7 | 33% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | 4 | 67% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | 13 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
KFUM Oslo II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D4
|
Harstad
KFUM Oslo II
Harstad
KFUM Oslo II
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
NOR D4
|
KFUM Oslo II
Junkeren
KFUM Oslo II
Junkeren
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
NOR D4
|
Baerum SK
KFUM Oslo II
Baerum SK
KFUM Oslo II
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
NOR D4
|
KFUM Oslo II(N)
Alta B
KFUM Oslo II(N)
Alta B
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
NOR D4
|
Frigg FK
KFUM Oslo II
Frigg FK
KFUM Oslo II
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
NOR D4
|
KFUM Oslo II
Floy FK
KFUM Oslo II
Floy FK
|
03 | 35 | 03 | 35 |
|
|
Ulfstind
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D4
|
Alta B
Ulfstind
Alta B
Ulfstind
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Ulfstind
Tromso B
Ulfstind
Tromso B
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
NOR D4
|
Frigg FK
Ulfstind
Frigg FK
Ulfstind
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Ulfstind
Harstad
Ulfstind
Harstad
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
NORC
|
Ulfstind
Tromsdalen UIL
Ulfstind
Tromsdalen UIL
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
NOR D4
|
Floy FK
Ulfstind
Floy FK
Ulfstind
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
NOR D4
|
Ulfstind
Baerum SK
Ulfstind
Baerum SK
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
NOR D4
|
Skjervoy
Ulfstind
Skjervoy
Ulfstind
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
NOR D4
|
Ulfstind
Floy FK
Ulfstind
Floy FK
|
24 | 4 4 | 24 | 4 4 |
|
|
NOR D4
|
FK Fyllingsdalen
Ulfstind
FK Fyllingsdalen
Ulfstind
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
NOR D4
|
Mjolner
Ulfstind
Mjolner
Ulfstind
|
13 | 2 6 | 13 | 2 6 |
|
|
NOR D4
|
Ulfstind
Harstad
Ulfstind
Harstad
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
NOR D4
|
Ulfstind
Sprint-Jeloy
Ulfstind
Sprint-Jeloy
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
NOR D4
|
Kongsvinger IL B
Ulfstind
Kongsvinger IL B
Ulfstind
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
NOR D4
|
Ulfstind
HamKam B
Ulfstind
HamKam B
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
NOR D4
|
Innstranden
Ulfstind
Innstranden
Ulfstind
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
NOR D4
|
Ulfstind
FK Fyllingsdalen
Ulfstind
FK Fyllingsdalen
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
NOR D4
|
Elverum
Ulfstind
Elverum
Ulfstind
|
30 | 7 1 | 30 | 7 1 |
|
|
NOR D4
|
Ulfstind
Fredrikstad B
Ulfstind
Fredrikstad B
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
NOR D4
|
Bodo Glimt 2
Ulfstind
Bodo Glimt 2
Ulfstind
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
T
B
|
4
1.5/2
H
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 14
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.4
-
11 Tổng số mất bàn 25
-
1.8 Trung bình mất bàn 2.5
-
17% TL thắng 20%
-
33% TL hòa 20%
-
50% TL thua 60%
3 trận sắp tới
KFUM Oslo II |
||
---|---|---|
NOR D4
|
Tromso B
KFUM Oslo II
|
7 Ngày |
NOR D4
|
KFUM Oslo II
Gamle Oslo
|
14 Ngày |
NOR D4
|
KFUM Oslo II
Ullern
|
21 Ngày |
Ulfstind |
||
---|---|---|
NOR D4
|
Ulfstind
Gamle Oslo
|
7 Ngày |
NOR D4
|
Ullern
Ulfstind
|
14 Ngày |
NOR D4
|
Ulfstind
Funnefoss'Vormsund
|
21 Ngày |