Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 11 | 4 | 50% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 9 | 1 | 100% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 12 | 0% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 10 | 7 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 5 | 67% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 5 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D4
|
SK Trygg Lade
Nardo FK
SK Trygg Lade
Nardo FK
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NOR D4
|
Nardo FK
SK Trygg Lade
Nardo FK
SK Trygg Lade
|
20 | 20 | 41 | 41 |
0.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Nardo FK
SK Trygg Lade
Nardo FK
SK Trygg Lade
|
00 | 00 | 51 | 51 |
1.5
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
NOR D4
|
SK Trygg Lade
Nardo FK
SK Trygg Lade
Nardo FK
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-1.5/2
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
SK Trygg Lade
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D4
|
Kvik Trondheim
SK Trygg Lade
Kvik Trondheim
SK Trygg Lade
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
4
1.5
H
T
|
NOR D4
|
SK Trygg Lade
Kristiansund B
SK Trygg Lade
Kristiansund B
|
21 | 61 | 21 | 61 |
|
|
NOR D4
|
Byasen Toppfotball
SK Trygg Lade
Byasen Toppfotball
SK Trygg Lade
|
21 | 33 | 21 | 33 |
|
|
NOR D4
|
SK Trygg Lade
Surnadal
SK Trygg Lade
Surnadal
|
30 | 70 | 30 | 70 |
|
|
NORC
|
SK Trygg Lade
Strindheim IL
SK Trygg Lade
Strindheim IL
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR D4
|
SK Trygg Lade
Spjelkavik
SK Trygg Lade
Spjelkavik
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Melhus
SK Trygg Lade
Melhus
SK Trygg Lade
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Strindheim IL
SK Trygg Lade
Strindheim IL
SK Trygg Lade
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
INT CF
|
SK Trygg Lade
SK Traeff
SK Trygg Lade
SK Traeff
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
NOR D4
|
Mosjoen
SK Trygg Lade
Mosjoen
SK Trygg Lade
|
22 | 24 | 22 | 24 |
|
|
NOR D4
|
SK Trygg Lade
Orkla
SK Trygg Lade
Orkla
|
40 | 61 | 40 | 61 |
|
|
NOR D4
|
Lillestrom B
SK Trygg Lade
Lillestrom B
SK Trygg Lade
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
NOR D4
|
SK Trygg Lade
Verdal
SK Trygg Lade
Verdal
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
Rana FK
SK Trygg Lade
Rana FK
SK Trygg Lade
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
NOR D4
|
SK Trygg Lade
Byasen Toppfotball
SK Trygg Lade
Byasen Toppfotball
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Melhus
SK Trygg Lade
Melhus
SK Trygg Lade
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
NOR D4
|
Rosenborg B
SK Trygg Lade
Rosenborg B
SK Trygg Lade
|
32 | 44 | 32 | 44 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NOR D4
|
SK Trygg Lade
Tiller
SK Trygg Lade
Tiller
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
4
1.5
X
T
|
NOR D4
|
Surnadal
SK Trygg Lade
Surnadal
SK Trygg Lade
|
21 | 25 | 21 | 25 |
|
|
NOR D4
|
SK Trygg Lade
Stromsgodset B
SK Trygg Lade
Stromsgodset B
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
Nardo FK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D4
|
Nardo FK
Tiller
Nardo FK
Tiller
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
Rosenborg B
Nardo FK
Rosenborg B
Nardo FK
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Nardo FK
Aalesund FK B
Nardo FK
Aalesund FK B
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NORC
|
Nardo FK
Kristiansund BK
Nardo FK
Kristiansund BK
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Ranheim 2
Nardo FK
Ranheim 2
Nardo FK
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NORC
|
Byasen Toppfotball
Nardo FK
Byasen Toppfotball
Nardo FK
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NOR D4
|
Volda
Nardo FK
Volda
Nardo FK
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
NOR D4
|
Nardo FK
Molde B
Nardo FK
Molde B
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
|
|
INT CF
|
Nardo FK
Strindheim IL
Nardo FK
Strindheim IL
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR D4
|
Verdal
Nardo FK
Verdal
Nardo FK
|
15 | 1 6 | 15 | 1 6 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Nardo FK
Surnadal
Nardo FK
Surnadal
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
|
|
NOR D4
|
Stabaek B
Nardo FK
Stabaek B
Nardo FK
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
NOR D4
|
Nardo FK
Mosjoen
Nardo FK
Mosjoen
|
60 | 8 0 | 60 | 8 0 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
NOR D4
|
Lillestrom B
Nardo FK
Lillestrom B
Nardo FK
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
|
4
T
|
NOR D4
|
Tiller
Nardo FK
Tiller
Nardo FK
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR D4
|
Nardo FK
Stromsgodset B
Nardo FK
Stromsgodset B
|
31 | 5 2 | 31 | 5 2 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Orkla
Nardo FK
Orkla
Nardo FK
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NOR D4
|
Nardo FK
Rosenborg B
Nardo FK
Rosenborg B
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
4
1.5
T
X
|
NOR D4
|
Nardo FK
Rana FK
Nardo FK
Rana FK
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
NOR D4
|
Melhus
Nardo FK
Melhus
Nardo FK
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
30 Tổng số ghi bàn 25
-
3 Trung bình ghi bàn 2.5
-
14 Tổng số mất bàn 17
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.7
-
50% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 30%
3 trận sắp tới
SK Trygg Lade |
||
---|---|---|
NOR D4
|
Ranheim 2
SK Trygg Lade
|
7 Ngày |
NOR D4
|
SK Trygg Lade
Aalesund FK B
|
14 Ngày |
NOR D4
|
Volda
SK Trygg Lade
|
21 Ngày |
Nardo FK |
||
---|---|---|
NOR D4
|
Nardo FK
Kvik Trondheim
|
7 Ngày |
NOR D4
|
Spjelkavik
Nardo FK
|
14 Ngày |
NOR D4
|
Nardo FK
Melhus
|
21 Ngày |