So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 10 | 1 | 3 | 21 | 31 | 2 | 71% |
Chủ | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 16 | 2 | 71% |
Khách | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 15 | 2 | 71% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 8 | 2 | 4 | 6 | 26 | 3 | 57% |
Chủ | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | 3 | 57% |
Khách | 7 | 4 | 1 | 2 | 1 | 13 | 3 | 57% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
|
10 | 10 | 31 | 31 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
DEN WD
|
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
|
40 | 40 | 50 | 50 |
|
|
DWLWC
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
DEN WD
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
-0.5/1
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
DWLWC
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-3.5
B
T
|
4
1.5/2
X
T
|
DEN WD
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
|
00 | 00 | 41 | 41 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
|
11 | 11 | 41 | 41 |
|
|
DEN WD
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
|
00 | 00 | 14 | 14 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
DEN WD
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
DWLWC
|
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
|
10 | 10 | 30 | 30 |
-1.5/2
T
T
|
4
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Thisted FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ Osterbro IF
Nữ Thisted FC
Nữ Osterbro IF
Nữ Thisted FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Midtjylland (W)
Nữ Thisted FC
Midtjylland (W)
|
11 | 13 | 11 | 13 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nữ Kolding BK
Nữ Thisted FC
Nữ Kolding BK
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Thisted FC
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ Thisted FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Nữ Osterbro IF
Nữ Thisted FC
Nữ Osterbro IF
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
Nữ Thisted FC
Midtjylland (W)
Nữ Thisted FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Nữ Aalborg BK
Nữ Thisted FC
Nữ Aalborg BK
Nữ Thisted FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
INT CF
|
Nữ Thisted FC
Nữ Varde_IF
Nữ Thisted FC
Nữ Varde_IF
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
DEN WD
|
Midtjylland (W)
Nữ Thisted FC
Midtjylland (W)
Nữ Thisted FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Thisted FC
Naestved HG (W)
Nữ Thisted FC
Naestved HG (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Thisted FC
Nữ Aalborg BK
Nữ Thisted FC
Nữ Aalborg BK
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Varde_IF
Nữ Thisted FC
Nữ Varde_IF
Nữ Thisted FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
|
40 | 50 | 40 | 50 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Solrod
Nữ Thisted FC
Nữ Solrod
Nữ Thisted FC
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Thisted FC
Nữ Osterbro IF
Nữ Thisted FC
Nữ Osterbro IF
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Osterbro IF
Nữ Thisted FC
Nữ Osterbro IF
Nữ Thisted FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
DEN WD
|
Naestved HG (W)
Nữ Thisted FC
Naestved HG (W)
Nữ Thisted FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
DWLWC
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Thisted FC
Midtjylland (W)
Nữ Thisted FC
Midtjylland (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Nữ ASA Aarhus
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
Nữ ASA Aarhus
Midtjylland (W)
Nữ ASA Aarhus
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ ASA Aarhus
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ ASA Aarhus
Boldklubben AF 1893 (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Osterbro IF
Nữ ASA Aarhus
Nữ Osterbro IF
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ ASA Aarhus
Nữ Kolding BK
Nữ ASA Aarhus
|
32 | 4 2 | 32 | 4 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
DEN WD1
|
Nữ ASA Aarhus
Midtjylland (W)
Nữ ASA Aarhus
Midtjylland (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ ASA Aarhus
Boldklubben AF 1893 (W)
Nữ ASA Aarhus
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
DEN WD
|
Naestved HG (W)
Nữ ASA Aarhus
Naestved HG (W)
Nữ ASA Aarhus
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
|
2.5
T
|
DEN WD
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Varde_IF
Nữ ASA Aarhus
Nữ Varde_IF
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Solrod
Nữ ASA Aarhus
Nữ Solrod
Nữ ASA Aarhus
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
DEN WD
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Osterbro IF
Nữ ASA Aarhus
Nữ Osterbro IF
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
DEN WD
|
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
DWLWC
|
Nữ IK aalborg Freja
Nữ ASA Aarhus
Nữ IK aalborg Freja
Nữ ASA Aarhus
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
|
3/3.5
0.5
T
T
|
DEN WD
|
Midtjylland (W)
Nữ ASA Aarhus
Midtjylland (W)
Nữ ASA Aarhus
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
DEN WD
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Aalborg BK
Nữ ASA Aarhus
Nữ Aalborg BK
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DEN WD
|
Nữ Aalborg BK
Nữ ASA Aarhus
Nữ Aalborg BK
Nữ ASA Aarhus
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
H
T
|
4
1.5/2
H
T
|
DEN WD
|
Nữ Varde_IF
Nữ ASA Aarhus
Nữ Varde_IF
Nữ ASA Aarhus
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
|
|
DWLWC
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
Nữ ASA Aarhus
Nữ Thisted FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
DEN WD
|
Nữ ASA Aarhus
Naestved HG (W)
Nữ ASA Aarhus
Naestved HG (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
DEN WD
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Solrod
Nữ ASA Aarhus
Nữ Solrod
|
32 | 6 2 | 32 | 6 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 22
-
0.9 Trung bình ghi bàn 2.2
-
16 Tổng số mất bàn 10
-
1.6 Trung bình mất bàn 1
-
20% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 30%
-
60% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Nữ Thisted FC |
||
---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ Thisted FC
Boldklubben AF 1893 (W)
|
14 Ngày |
DEN WD1
|
Nữ Kolding BK
Nữ Thisted FC
|
21 Ngày |
Nữ ASA Aarhus |
||
---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ ASA Aarhus
Nữ Kolding BK
|
14 Ngày |
DEN WD1
|
Nữ Osterbro IF
Nữ ASA Aarhus
|
21 Ngày |