So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 11 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 7 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 0 | 4 | 0 | 6 | 9 | 33% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 3 | 67% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | 0 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Orebro Soder (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Jitex BK
Orebro Soder (W)
Nữ Jitex BK
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Orebro Soder (W)
Elfsborg (W)
Orebro Soder (W)
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Eskilstuna Utd
Orebro Soder (W)
Nữ Eskilstuna Utd
|
02 | 15 | 02 | 15 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Orebro Soder (W)
Nữ Sunnana SK
Orebro Soder (W)
|
20 | 23 | 20 | 23 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Orebro Soder (W)
Nữ Mallbackens IF
Orebro Soder (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Team TG FF
Orebro Soder (W)
Nữ Team TG FF
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Orebro Soder (W)
Nữ IK Uppsala
Orebro Soder (W)
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
SWEC-W
|
Orebro Soder (W)
Nữ Linkopings FC
Orebro Soder (W)
Nữ Linkopings FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Jitex BK
Orebro Soder (W)
Nữ Jitex BK
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Orebro Soder (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Orebro Soder (W)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Malmo
Orebro Soder (W)
Nữ Malmo
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Orebro Soder (W)
Nữ Sunnana SK
Orebro Soder (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SW D1
|
Nữ IFK Kalmar
Orebro Soder (W)
Nữ IFK Kalmar
Orebro Soder (W)
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Umea FC
Orebro Soder (W)
Nữ Umea FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Eskilstuna Utd
Orebro Soder (W)
Nữ Eskilstuna Utd
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Orebro Soder (W)
Nữ Bollstanas SK
Orebro Soder (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
3
X
|
SW D1
|
Nữ Lidkopings FK
Orebro Soder (W)
Nữ Lidkopings FK
Orebro Soder (W)
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Alingsas (W)
Orebro Soder (W)
Alingsas (W)
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
SW D1
|
Nữ Sundsvalls DFF
Orebro Soder (W)
Nữ Sundsvalls DFF
Orebro Soder (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Mallbackens IF
Orebro Soder (W)
Nữ Mallbackens IF
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Nữ Orebro
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Orebro
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Orebro
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ Bollstanas SK
Nữ Orebro
Nữ Bollstanas SK
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Orebro
Nữ Sunnana SK
Nữ Orebro
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ IK Uppsala
Nữ Orebro
Nữ IK Uppsala
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Trelleborgs FF (W)
Nữ Orebro
Trelleborgs FF (W)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Orebro
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Orebro
|
13 | 2 5 | 13 | 2 5 |
|
|
INT CF
|
Nữ Orebro
Nữ IK Uppsala
Nữ Orebro
Nữ IK Uppsala
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ AIK Solna
Nữ Orebro
Nữ AIK Solna
Nữ Orebro
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
SWEC-W
|
Nữ Orebro
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Orebro
Nữ Kristianstads DFF
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Orebro
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Orebro
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Nữ Orebro
Nữ AIK Solna
Nữ Orebro
Nữ AIK Solna
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Vaxjo (W)
Nữ Orebro
Vaxjo (W)
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Orebro
Nữ BK Hacken
Nữ Orebro
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Orebro
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2/2.5
X
|
SWE WD1
|
Trelleborgs FF (W)
Nữ Orebro
Trelleborgs FF (W)
Nữ Orebro
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Nữ AIK Solna
Nữ Orebro
Nữ AIK Solna
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Orebro
Nữ Hammarby
Nữ Orebro
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Orebro
Nữ Pitea IF
Nữ Orebro
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Nữ FC Rosengard
Nữ Orebro
Nữ FC Rosengard
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Orebro
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Orebro
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 3 |
Khách vs Last 7 |
2 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 15
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.5
-
21 Tổng số mất bàn 19
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.9
-
20% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 10%
-
40% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3.0 | 1.0 |
5 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 8.4 | 0.9 |
4 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5.4 | 1.4 |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1.9 | 1.7 |
2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 7.4 | 2.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.4 | 1.6 |
3 trận sắp tới
Orebro Soder (W) |
||
---|---|---|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Orebro Soder (W)
|
15 Ngày |
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Orebro Soder (W)
|
22 Ngày |
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Umea FC
|
29 Ngày |
Nữ Orebro |
||
---|---|---|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ Jitex BK
|
15 Ngày |
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
|
22 Ngày |
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Orebro
|
29 Ngày |