So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 3 | 67% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | 2 | 100% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 33% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | 2 | 67% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | 3 | 67% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | 2 | 67% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
|
02 | 02 | 12 | 12 |
|
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
|
11 | 11 | 14 | 14 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0.5/1
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE WD1
|
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
|
10 | 10 | 22 | 22 |
|
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Umea FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Sunnana SK
Nữ Umea FC
Nữ Sunnana SK
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
SW D1
|
Trelleborgs FF (W)
Nữ Umea FC
Trelleborgs FF (W)
Nữ Umea FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Team TG FF
Nữ Umea FC
Nữ Team TG FF
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Umea FC
Nữ Mallbackens IF
Nữ Umea FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Umea FC
Hacken B (W)
Nữ Umea FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Elfsborg (W)
Nữ Umea FC
Elfsborg (W)
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Umea FC
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Umea FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Umea FC
Nữ BK Hacken
Nữ Umea FC
Nữ BK Hacken
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Umea FC
Nữ Djurgardens
Nữ Umea FC
Nữ Djurgardens
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Nữ Pitea IF
Nữ Umea FC
Nữ Pitea IF
Nữ Umea FC
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ Umea FC
Nữ AIK Solna
Nữ Umea FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
SWE WD1
|
Nữ Umea FC
Nữ AIK Solna
Nữ Umea FC
Nữ AIK Solna
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Umea FC
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Umea FC
|
13 | 25 | 13 | 25 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Umea FC
Nữ Eskilstuna Utd
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
SWEC-W
|
Sandvikens IF (W)
Nữ Umea FC
Sandvikens IF (W)
Nữ Umea FC
|
05 | 07 | 05 | 07 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Umea FC
Nữ Mallbackens IF
Nữ Umea FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Bollstanas SK
Nữ Umea FC
Nữ Bollstanas SK
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SW D1
|
Nữ Sundsvalls DFF
Nữ Umea FC
Nữ Sundsvalls DFF
Nữ Umea FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Jitex BK
Nữ Umea FC
Nữ Jitex BK
|
02 | 23 | 02 | 23 |
|
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Umea FC
Orebro Soder (W)
Nữ Umea FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
Nữ IK Uppsala
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ IK Uppsala
Hacken B (W)
Nữ IK Uppsala
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Jitex BK
Nữ IK Uppsala
Nữ Jitex BK
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ IK Uppsala
Nữ Gamla Upsala SK
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ IK Uppsala
Nữ Orebro
Nữ IK Uppsala
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Nữ IK Uppsala
Elfsborg (W)
Nữ IK Uppsala
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ IK Uppsala
Nữ Eskilstuna Utd
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ IK Uppsala
Nữ AIK Solna
Nữ IK Uppsala
Nữ AIK Solna
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Nữ Orebro
Nữ IK Uppsala
Nữ Orebro
Nữ IK Uppsala
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Nữ IK Uppsala
Nữ FC Djursholm
Nữ IK Uppsala
Nữ FC Djursholm
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ IK Uppsala
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ IK Uppsala
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Bollstanas SK
Nữ IK Uppsala
Nữ Bollstanas SK
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Enskede IK
Nữ IK Uppsala
Nữ Enskede IK
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ IK Uppsala
Nữ Gamla Upsala SK
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ IK Uppsala
Nữ Brommapojkarna
Nữ IK Uppsala
|
41 | 4 2 | 41 | 4 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Sundsvalls DFF
Nữ IK Uppsala
Nữ Sundsvalls DFF
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ IK Uppsala
Sollentuna FK (W)
Nữ IK Uppsala
Sollentuna FK (W)
|
60 | 8 0 | 60 | 8 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Orebro Soder (W)
Nữ IK Uppsala
Orebro Soder (W)
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ IFK Kalmar
Nữ IK Uppsala
Nữ IFK Kalmar
Nữ IK Uppsala
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
SW D1
|
Nữ Malmo
Nữ IK Uppsala
Nữ Malmo
Nữ IK Uppsala
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Djurgardens
Nữ IK Uppsala
Nữ Djurgardens
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
2 | 2 | 0 |
Khách vs Top 7 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Last 7 |
2 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 20
-
1.5 Trung bình ghi bàn 2
-
15 Tổng số mất bàn 13
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 20%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3.0 | 1.0 |
5 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 8.4 | 0.9 |
4 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5.4 | 1.4 |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1.9 | 1.7 |
2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 7.4 | 2.1 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.4 | 1.6 |
3 trận sắp tới
Nữ Umea FC |
||
---|---|---|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Umea FC
|
15 Ngày |
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
|
22 Ngày |
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Umea FC
|
29 Ngày |
Nữ IK Uppsala |
||
---|---|---|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Orebro Soder (W)
|
15 Ngày |
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Trelleborgs FF (W)
|
22 Ngày |
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ IK Uppsala
|
29 Ngày |