Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | 6 | 38% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 9 | 25% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | 7 | 38% |
Chủ | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | 6 | 40% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS BPLD1
|
North Pine United
Redcliffe PCYC
North Pine United
Redcliffe PCYC
|
11 | 11 | 22 | 22 |
-0.5
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
North Pine United
Redcliffe PCYC
North Pine United
|
20 | 20 | 42 | 42 |
0
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
North Pine United
Redcliffe PCYC
North Pine United
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
North Pine United
Redcliffe PCYC
North Pine United
Redcliffe PCYC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
North Pine United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS BPLD1
|
Virginia United
North Pine United
Virginia United
North Pine United
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
AUS BPLD1
|
North Pine United
Springfield United
North Pine United
Springfield United
|
11 | 24 | 11 | 24 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Centenary Stormers
North Pine United
Centenary Stormers
North Pine United
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS BPLD1
|
Yeronga Eagles
North Pine United
Yeronga Eagles
North Pine United
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
North Pine United
Bayside United FC
North Pine United
Bayside United FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS BPLD1
|
North Pine United
University of Queensland
North Pine United
University of Queensland
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
North Pine United
Mount Gravatt Hawks
North Pine United
Mount Gravatt Hawks
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
B
|
4
1.5
H
T
|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
North Pine United
Newmarket SFC
North Pine United
|
21 | 21 | 21 | 21 |
H
B
|
4
1.5
X
T
|
AUS BPLD1
|
North Pine United
Springfield United
North Pine United
Springfield United
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
4
1.5
H
X
|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
North Pine United
Newmarket SFC
North Pine United
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AUS BPLD1
|
North Pine United
Acacia Ridge
North Pine United
Acacia Ridge
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
North Pine United
North Brisbane
North Pine United
|
10 | 34 | 10 | 34 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
AUS BPLD1
|
North Pine United
Mount Gravatt Hawks
North Pine United
Mount Gravatt Hawks
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Western Spirit
North Pine United
Western Spirit
North Pine United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
4
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
North Pine United
Redcliffe PCYC
North Pine United
Redcliffe PCYC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Brisbane Knights
North Pine United
Brisbane Knights
North Pine United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
AUS BPLD1
|
North Pine United
Virginia United
North Pine United
Virginia United
|
12 | 14 | 12 | 14 |
|
|
AUS BPLD1
|
North Pine United
Centenary Stormers
North Pine United
Centenary Stormers
|
12 | 12 | 12 | 12 |
H
B
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS BPLD1
|
University of Queensland
North Pine United
University of Queensland
North Pine United
|
10 | 60 | 10 | 60 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS BPLD1
|
Springfield United
North Pine United
Springfield United
North Pine United
|
22 | 42 | 22 | 42 |
B
T
|
4.5
2
T
T
|
Redcliffe PCYC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Redcliffe PCYC
North Brisbane
Redcliffe PCYC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Centenary Stormers
Redcliffe PCYC
Centenary Stormers
Redcliffe PCYC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
Mount Gravatt Hawks
Redcliffe PCYC
Mount Gravatt Hawks
|
32 | 4 5 | 32 | 4 5 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
Newmarket SFC
Redcliffe PCYC
Newmarket SFC
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
Virginia United
Redcliffe PCYC
Virginia United
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
B
T
|
4
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
Yeronga Eagles
Redcliffe PCYC
Yeronga Eagles
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
T
B
|
3.5/4
1.5/2
T
X
|
AUS BPLD1
|
University of Queensland
Redcliffe PCYC
University of Queensland
Redcliffe PCYC
|
12 | 2 5 | 12 | 2 5 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
Ipswich Knights FC
Redcliffe PCYC
Ipswich Knights FC
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
T
|
4
1.5
H
X
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
Virginia United
Redcliffe PCYC
Virginia United
|
02 | 2 6 | 02 | 2 6 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
North Brisbane
Redcliffe PCYC
North Brisbane
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Redcliffe PCYC
Mount Gravatt Hawks
Redcliffe PCYC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
Western Spirit
Redcliffe PCYC
Western Spirit
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
4.5
2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Centenary Stormers
Redcliffe PCYC
Centenary Stormers
Redcliffe PCYC
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
4
1.5
X
T
|
AUS BPLD1
|
Acacia Ridge
Redcliffe PCYC
Acacia Ridge
Redcliffe PCYC
|
03 | 1 6 | 03 | 1 6 |
T
T
|
4
2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Brisbane Knights
Redcliffe PCYC
Brisbane Knights
Redcliffe PCYC
|
31 | 5 2 | 31 | 5 2 |
T
B
|
4.5
2
T
T
|
AUS BPLD1
|
North Pine United
Redcliffe PCYC
North Pine United
Redcliffe PCYC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
University of Queensland
Redcliffe PCYC
University of Queensland
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Springfield United
Redcliffe PCYC
Springfield United
Redcliffe PCYC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
Newmarket SFC
Redcliffe PCYC
Newmarket SFC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Redcliffe PCYC
North Brisbane
Redcliffe PCYC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 7 |
2 | 0 | 1 |
Khách vs Top 7 |
1 | 0 | 3 |
Khách vs Last 7 |
1 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 26
-
1.8 Trung bình ghi bàn 2.6
-
21 Tổng số mất bàn 26
-
2.1 Trung bình mất bàn 2.6
-
30% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 10%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 11.0 | 2.8 |
10 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 11.2 | 3.3 |
9 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 12.8 | 4.8 |
5 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 11.0 | 2.2 |
3 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 10.2 | 3.6 |
2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 10.7 | 4.3 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.0 | 2.0 |
3 trận sắp tới
North Pine United |
||
---|---|---|
AUS BPLD1
|
North Pine United
Newmarket SFC
|
9 Ngày |
AUS BPLD1
|
North Pine United
Centenary Stormers
|
11 Ngày |
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
North Pine United
|
15 Ngày |
Redcliffe PCYC |
||
---|---|---|
AUS BPLD1
|
Ipswich Knights FC
Redcliffe PCYC
|
9 Ngày |
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
North Brisbane
|
11 Ngày |
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
University of Queensland
|
15 Ngày |