So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | 7 | 43% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 6 | 67% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | 11 | 14% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 8 | 33% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | 12 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
FK Haugesund (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D1 W
|
Nữ Fortuna Alesund
FK Haugesund (W)
Nữ Fortuna Alesund
FK Haugesund (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NOR D1 W
|
FK Haugesund (W)
HamKam (W)
FK Haugesund (W)
HamKam (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ FK Fyllingsdalen
FK Haugesund (W)
Nữ FK Fyllingsdalen
FK Haugesund (W)
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NOR D1 W
|
FK Haugesund (W)
Nữ Molde
FK Haugesund (W)
Nữ Molde
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
NOR D1 W
|
Start Kristiansand (W)
FK Haugesund (W)
Start Kristiansand (W)
FK Haugesund (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NOR D1 W
|
FK Haugesund (W)
Nữ KIL'Hemne
FK Haugesund (W)
Nữ KIL'Hemne
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
NOR D1 W
|
Odd BK (W)
FK Haugesund (W)
Odd BK (W)
FK Haugesund (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
Nữ SK Brann
FK Haugesund (W)
Nữ SK Brann
FK Haugesund (W)
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
Nữ Tromso
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR WCUP
|
Nữ Tromso
Nữ Stabaek
Nữ Tromso
Nữ Stabaek
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ Tromso
Nữ Arna-Bjornar
Nữ Tromso
Nữ Arna-Bjornar
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
NOR WCUP
|
Nữ Tromso
Bodo Glimt (W)
Nữ Tromso
Bodo Glimt (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ KIL'Hemne
Nữ Tromso
Nữ KIL'Hemne
Nữ Tromso
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ Tromso
Viking (W)
Nữ Tromso
Viking (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ Aasane
Nữ Tromso
Nữ Aasane
Nữ Tromso
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NOR D1 W
|
Nữ Fortuna Alesund
Nữ Tromso
Nữ Fortuna Alesund
Nữ Tromso
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
NOR D1 W
|
Nữ Tromso
Nữ Molde
Nữ Tromso
Nữ Molde
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
NOR D1 W
|
Start Kristiansand (W)
Nữ Tromso
Start Kristiansand (W)
Nữ Tromso
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hammarby
Nữ Tromso
Nữ Hammarby
Nữ Tromso
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ Tromso
Nữ Brommapojkarna
Nữ Tromso
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ Tromso
KFUM Oslo (W)
Nữ Tromso
KFUM Oslo (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
NOR D1 W
|
KFUM Oslo (W)
Nữ Tromso
KFUM Oslo (W)
Nữ Tromso
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ Avaldsnes
Nữ Tromso
Nữ Avaldsnes
Nữ Tromso
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ Tromso
Nữ FK Fyllingsdalen
Nữ Tromso
Nữ FK Fyllingsdalen
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ Ovrevoll Hosle
Nữ Tromso
Nữ Ovrevoll Hosle
Nữ Tromso
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NOR D1 W
|
Nữ KIL'Hemne
Nữ Tromso
Nữ KIL'Hemne
Nữ Tromso
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ Tromso
Odd BK (W)
Nữ Tromso
Odd BK (W)
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ Tromso
Bodo Glimt (W)
Nữ Tromso
Bodo Glimt (W)
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
NOR D1 W
|
Honefoss (W)
Nữ Tromso
Honefoss (W)
Nữ Tromso
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 0 | 2 |
Khách vs Top 6 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Last 6 |
0 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 10
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1
-
14 Tổng số mất bàn 23
-
1.8 Trung bình mất bàn 2.3
-
38% TL thắng 20%
-
25% TL hòa 20%
-
38% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 2.7 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.7 | 1.8 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.2 | 2.3 |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5.0 | 1.7 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.7 | 1.8 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.0 | 2.2 |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1.7 | 2.7 |
3 trận sắp tới
FK Haugesund (W) |
||
---|---|---|
NOR D1 W
|
Nữ Aasane
FK Haugesund (W)
|
14 Ngày |
NOR D1 W
|
FK Haugesund (W)
Nữ Arna-Bjornar
|
21 Ngày |
NOR D1 W
|
Viking (W)
FK Haugesund (W)
|
28 Ngày |
Nữ Tromso |
||
---|---|---|
NOR D1 W
|
Nữ Tromso
Odd BK (W)
|
14 Ngày |
NOR D1 W
|
Nữ FK Fyllingsdalen
Nữ Tromso
|
21 Ngày |
NOR D1 W
|
Nữ Tromso
HamKam (W)
|
28 Ngày |