Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | 9 | 11% |
Chủ | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | 11 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 8 | 25% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | 8 | 33% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | 5 | 50% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | 9 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Spring Hills FC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WPL
|
Brunswick Juventus (W)
Spring Hills FC (W)
Brunswick Juventus (W)
Spring Hills FC (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS WPL
|
Spring Hills FC (W)
Nữ Heidelberg Utd
Spring Hills FC (W)
Nữ Heidelberg Utd
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS WPL
|
Nữ South Melbourne
Spring Hills FC (W)
Nữ South Melbourne
Spring Hills FC (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
H
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS WPL
|
Spring Hills FC (W)
Nữ Emerging Athlete
Spring Hills FC (W)
Nữ Emerging Athlete
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
AUS WPL
|
Bentleigh Greens (W)
Spring Hills FC (W)
Bentleigh Greens (W)
Spring Hills FC (W)
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS WPL
|
Spring Hills FC (W)
Nữ Boroondara Eagles
Spring Hills FC (W)
Nữ Boroondara Eagles
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS WPL
|
Essendon Royals (W)
Spring Hills FC (W)
Essendon Royals (W)
Spring Hills FC (W)
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
AUS WPL
|
Spring Hills FC (W)
Nữ FC Bulleen Lions
Spring Hills FC (W)
Nữ FC Bulleen Lions
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WPL
|
Spring Hills FC (W)
Nữ Preston Lions
Spring Hills FC (W)
Nữ Preston Lions
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
AVPL(W)
|
Nữ Casey Comets
Spring Hills FC (W)
Nữ Casey Comets
Spring Hills FC (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AVPL(W)
|
Spring Hills FC (W)
Nữ Melbourne Uni
Spring Hills FC (W)
Nữ Melbourne Uni
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
AVPL(W)
|
Nữ Geelong Galaxy
Spring Hills FC (W)
Nữ Geelong Galaxy
Spring Hills FC (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
AVPL(W)
|
Eltham Redbacks (W)
Spring Hills FC (W)
Eltham Redbacks (W)
Spring Hills FC (W)
|
14 | 17 | 14 | 17 |
|
|
AVPL(W)
|
Spring Hills FC (W)
Nữ Keilor Park
Spring Hills FC (W)
Nữ Keilor Park
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AVPL(W)
|
Banyule City (W)
Spring Hills FC (W)
Banyule City (W)
Spring Hills FC (W)
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
AVPL(W)
|
Spring Hills FC (W)
Nữ Southern United
Spring Hills FC (W)
Nữ Southern United
|
30 | 70 | 30 | 70 |
|
|
AVPL(W)
|
Spring Hills FC (W)
Ringwood City (W)
Spring Hills FC (W)
Ringwood City (W)
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
AUS VWC
|
Spring Hills FC (W)
Nữ Preston Lions
Spring Hills FC (W)
Nữ Preston Lions
|
31 | 33 | 31 | 33 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AVPL(W)
|
Spring Hills FC (W)
Nữ Casey Comets
Spring Hills FC (W)
Nữ Casey Comets
|
22 | 53 | 22 | 53 |
|
|
AVPL(W)
|
Spring Hills FC (W)
Nữ Geelong Galaxy
Spring Hills FC (W)
Nữ Geelong Galaxy
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
Nữ Box Hill
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WPL
|
Nữ Alamein
Nữ Box Hill
Nữ Alamein
Nữ Box Hill
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
4
1.5/2
H
X
|
AUS WPL
|
Nữ Box Hill
Brunswick Juventus (W)
Nữ Box Hill
Brunswick Juventus (W)
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WPL
|
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Box Hill
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Box Hill
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS WPL
|
Nữ Box Hill
Nữ South Melbourne
Nữ Box Hill
Nữ South Melbourne
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WPL
|
Nữ Emerging Athlete
Nữ Box Hill
Nữ Emerging Athlete
Nữ Box Hill
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
AUS WPL
|
Nữ Box Hill
Bentleigh Greens (W)
Nữ Box Hill
Bentleigh Greens (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS WPL
|
Nữ Boroondara Eagles
Nữ Box Hill
Nữ Boroondara Eagles
Nữ Box Hill
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WPL
|
Nữ Box Hill
Essendon Royals (W)
Nữ Box Hill
Essendon Royals (W)
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS WPL
|
Nữ FC Bulleen Lions
Nữ Box Hill
Nữ FC Bulleen Lions
Nữ Box Hill
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
B
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS WPL
|
Nữ Box Hill
Nữ Emerging Athlete
Nữ Box Hill
Nữ Emerging Athlete
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
AUS WPL
|
Nữ Calder United SC
Nữ Box Hill
Nữ Calder United SC
Nữ Box Hill
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS WPL
|
Nữ South Melbourne
Nữ Box Hill
Nữ South Melbourne
Nữ Box Hill
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS WPL
|
Nữ Box Hill
Nữ Boroondara Eagles
Nữ Box Hill
Nữ Boroondara Eagles
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS WPL
|
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Box Hill
Nữ Heidelberg Utd
Nữ Box Hill
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS WPL
|
Nữ Box Hill
Essendon Royals (W)
Nữ Box Hill
Essendon Royals (W)
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS WPL
|
Nữ FC Bulleen Lions
Nữ Box Hill
Nữ FC Bulleen Lions
Nữ Box Hill
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS WPL
|
Nữ Alamein
Nữ Box Hill
Nữ Alamein
Nữ Box Hill
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AUS WPL
|
Nữ Preston Lions
Nữ Box Hill
Nữ Preston Lions
Nữ Box Hill
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS WPL
|
Nữ Box Hill
Bentleigh Greens (W)
Nữ Box Hill
Bentleigh Greens (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS WPL
|
Brunswick Juventus (W)
Nữ Box Hill
Brunswick Juventus (W)
Nữ Box Hill
|
13 | 3 4 | 13 | 3 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 3 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 1 | 3 |
Khách vs Top 6 |
0 | 1 | 3 |
Khách vs Last 6 |
3 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 21
-
1 Trung bình ghi bàn 2.1
-
13 Tổng số mất bàn 16
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.6
-
10% TL thắng 40%
-
50% TL hòa 20%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9.6 | 0.8 |
8 | 6 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6.8 | 1.3 |
7 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 8.3 | 1.5 |
6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 2 | 8.0 | 0.7 |
5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | 8.8 | 1.3 |
4 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 9.7 | 1.0 |
3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 4 | 3.7 | 0.8 |
2 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 5.2 | 1.3 |
1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 6.8 | 2.2 |
3 trận sắp tới
Spring Hills FC (W) |
||
---|---|---|
AUS WPL
|
Nữ Alamein
Spring Hills FC (W)
|
7 Ngày |
AUS WPL
|
Nữ Preston Lions
Spring Hills FC (W)
|
21 Ngày |
AUS WPL
|
Nữ FC Bulleen Lions
Spring Hills FC (W)
|
28 Ngày |
Nữ Box Hill |
||
---|---|---|
AUS WPL
|
Nữ Preston Lions
Nữ Box Hill
|
7 Ngày |
AUS WPL
|
Nữ Box Hill
Nữ FC Bulleen Lions
|
21 Ngày |
AUS WPL
|
Essendon Royals (W)
Nữ Box Hill
|
28 Ngày |