Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 1 | 1 | 9 | 16 | 2 | 71% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | 50% |
Khách | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | 1 | 80% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 0 | 6 | -8 | 3 | 11 | 14% |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | 10 | 25% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QLD D2
|
North Star
Maroochydore Swans FC
North Star
Maroochydore Swans FC
|
21 | 21 | 52 | 52 |
0/0.5
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D2
|
Maroochydore Swans FC
North Star
Maroochydore Swans FC
North Star
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0.5
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
QLD D2
|
Maroochydore Swans FC
North Star
Maroochydore Swans FC
North Star
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-1/1.5
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
QLD D2
|
North Star
Maroochydore Swans FC
North Star
Maroochydore Swans FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
North Star
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QLD D2
|
Southern United
North Star
Southern United
North Star
|
21 | 24 | 21 | 24 |
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
QLD D2
|
Moreton City II
North Star
Moreton City II
North Star
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
H
|
4
1.5
X
T
|
QLD D2
|
North Star
Taringa Rovers
North Star
Taringa Rovers
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
4
1.5/2
H
X
|
QLD D2
|
Samford Rangers
North Star
Samford Rangers
North Star
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
North Star
Logan Lightning
North Star
Logan Lightning
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D2
|
North Lakes United
North Star
North Lakes United
North Star
|
13 | 14 | 13 | 14 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
QLD D2
|
Mitchelton
North Star
Mitchelton
North Star
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
QLD D2
|
North Star
Brisbane Knights
North Star
Brisbane Knights
|
31 | 44 | 31 | 44 |
H
T
|
4
1.5
T
T
|
QLD D2
|
Magic United TFA
North Star
Magic United TFA
North Star
|
20 | 42 | 20 | 42 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
QLD D2
|
North Star
Maroochydore Swans FC
North Star
Maroochydore Swans FC
|
21 | 52 | 21 | 52 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D2
|
Pine Hills
North Star
Pine Hills
North Star
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
QLD D2
|
North Star
Bayside United FC
North Star
Bayside United FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
QLD D2
|
Ipswich Knights FC
North Star
Ipswich Knights FC
North Star
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
QLD D2
|
North Star
Southern United
North Star
Southern United
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
QLD D2
|
Holland Park Hawks FC
North Star
Holland Park Hawks FC
North Star
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
QLD D2
|
North Star
Magic United TFA
North Star
Magic United TFA
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
North Star
Grange Thistle SC
North Star
|
12 | 43 | 12 | 43 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D2
|
North Star
North Lakes United
North Star
North Lakes United
|
30 | 42 | 30 | 42 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
QLD D2
|
Taringa Rovers
North Star
Taringa Rovers
North Star
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
QLD D2
|
North Star
Samford Rangers
North Star
Samford Rangers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Maroochydore Swans FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QLD D2
|
Maroochydore Swans FC
Taringa Rovers
Maroochydore Swans FC
Taringa Rovers
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
QLD D2
|
Brisbane Knights
Maroochydore Swans FC
Brisbane Knights
Maroochydore Swans FC
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
X
|
QLD D2
|
Maroochydore Swans FC
Samford Rangers
Maroochydore Swans FC
Samford Rangers
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
QLD D2
|
Moreton City II
Maroochydore Swans FC
Moreton City II
Maroochydore Swans FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
T
|
4
1.5/2
X
X
|
QLD D2
|
Maroochydore Swans FC
North Lakes United
Maroochydore Swans FC
North Lakes United
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
A FFA Cup
|
Brisbane Wolves(N)
Maroochydore Swans FC
Brisbane Wolves(N)
Maroochydore Swans FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
QLD D2
|
Pine Hills
Maroochydore Swans FC
Pine Hills
Maroochydore Swans FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
QLD D2
|
Maroochydore Swans FC
Robina City Blue
Maroochydore Swans FC
Robina City Blue
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
4
1.5
H
X
|
QLD D2
|
North Star
Maroochydore Swans FC
North Star
Maroochydore Swans FC
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D2
|
Maroochydore Swans FC
Magic United TFA
Maroochydore Swans FC
Magic United TFA
|
22 | 3 6 | 22 | 3 6 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D2
|
Pine Hills
Maroochydore Swans FC
Pine Hills
Maroochydore Swans FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
QLD D2
|
Maroochydore Swans FC
Grange Thistle SC
Maroochydore Swans FC
Grange Thistle SC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
4
1.5
H
T
|
QLD D2
|
Bayside United FC
Maroochydore Swans FC
Bayside United FC
Maroochydore Swans FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
4.5
2
X
H
|
QLD D2
|
Maroochydore Swans FC
North Lakes United
Maroochydore Swans FC
North Lakes United
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
5
2
X
H
|
QLD D2
|
Ipswich Knights FC
Maroochydore Swans FC
Ipswich Knights FC
Maroochydore Swans FC
|
01 | 0 6 | 01 | 0 6 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
QLD D2
|
Magic United TFA
Maroochydore Swans FC
Magic United TFA
Maroochydore Swans FC
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
T
H
|
4
1.5
T
T
|
QLD D2
|
Taringa Rovers
Maroochydore Swans FC
Taringa Rovers
Maroochydore Swans FC
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
QLD D2
|
Southern United
Maroochydore Swans FC
Southern United
Maroochydore Swans FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
4
1.5/2
H
X
|
QLD D2
|
Samford Rangers
Maroochydore Swans FC
Samford Rangers
Maroochydore Swans FC
|
33 | 5 4 | 33 | 5 4 |
B
H
|
4
1.5/2
T
T
|
QLD D2
|
Maroochydore Swans FC
Holland Park Hawks FC
Maroochydore Swans FC
Holland Park Hawks FC
|
03 | 2 5 | 03 | 2 5 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
2 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 1 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 6 |
1 | 0 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 15
-
2.7 Trung bình ghi bàn 1.5
-
21 Tổng số mất bàn 31
-
2.1 Trung bình mất bàn 3.1
-
60% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 0%
-
30% TL thua 90%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7.8 | 4.5 |
9 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 11.3 | 3.5 |
8 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 9.6 | 3.0 |
7 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 9.2 | 2.7 |
6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 11.8 | 4.3 |
4 | 2 | 2 | 2 | 3 | 0 | 3 | 10.8 | 3.3 |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 13.0 | 3.0 |
1 | 3 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 | 13.5 | 4.2 |
3 trận sắp tới
North Star |
||
---|---|---|
QLD D2
|
Brisbane Knights
North Star
|
7 Ngày |
QLD D2
|
North Star
Southern United
|
14 Ngày |
QLD D2
|
Pine Hills
North Star
|
21 Ngày |
Maroochydore Swans FC |
||
---|---|---|
QLD D2
|
Robina City Blue
Maroochydore Swans FC
|
7 Ngày |
QLD D2
|
Maroochydore Swans FC
Brisbane Knights
|
14 Ngày |
QLD D2
|
Southern United
Maroochydore Swans FC
|
21 Ngày |