



VS
VS
-
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 1 | 3 | 3 | 10 | 7 | 43% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 9 | 33% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | 5 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 5 | 0 | 0 | 20 | 15 | 3 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 4 | 100% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 9 | 4 | 100% |
Gần đây | 5 | 5 | 0 | 0 | 20 | 15 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Grange Thistle SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QLD D2
|
Mitchelton
Grange Thistle SC
Mitchelton
Grange Thistle SC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Moreton City II
Grange Thistle SC
Moreton City II
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
QLD D2
|
Pine Hills
Grange Thistle SC
Pine Hills
Grange Thistle SC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
T
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Southern United
Grange Thistle SC
Southern United
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
4
1.5
T
X
|
QLD D2
|
Brisbane Knights
Grange Thistle SC
Brisbane Knights
Grange Thistle SC
|
22 | 44 | 22 | 44 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Taringa Rovers
Grange Thistle SC
Taringa Rovers
|
41 | 63 | 41 | 63 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
QLD D2
|
North Lakes United
Grange Thistle SC
North Lakes United
Grange Thistle SC
|
04 | 05 | 04 | 05 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
QLD D2
|
Holland Park Hawks FC
Grange Thistle SC
Holland Park Hawks FC
Grange Thistle SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
3.5/4
X
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Southern United
Grange Thistle SC
Southern United
|
60 | 80 | 60 | 80 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
QLD D2
|
Holland Park Hawks FC
Grange Thistle SC
Holland Park Hawks FC
Grange Thistle SC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Magic United TFA
Grange Thistle SC
Magic United TFA
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
4
1.5/2
H
X
|
QLD D2
|
Maroochydore Swans FC
Grange Thistle SC
Maroochydore Swans FC
Grange Thistle SC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
4
1.5
H
T
|
QLD D2
|
North Lakes United
Grange Thistle SC
North Lakes United
Grange Thistle SC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
4.5
2
X
H
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Taringa Rovers
Grange Thistle SC
Taringa Rovers
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Samford Rangers
Grange Thistle SC
Samford Rangers
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
North Star
Grange Thistle SC
North Star
|
12 | 43 | 12 | 43 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D2
|
Pine Hills
Grange Thistle SC
Pine Hills
Grange Thistle SC
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Bayside United FC
Grange Thistle SC
Bayside United FC
|
40 | 42 | 40 | 42 |
B
T
|
4.5
2
T
T
|
QLD D2
|
Ipswich Knights FC
Grange Thistle SC
Ipswich Knights FC
Grange Thistle SC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
QLD D2
|
Magic United TFA
Grange Thistle SC
Magic United TFA
Grange Thistle SC
|
30 | 60 | 30 | 60 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Robina City Blue
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QLD D2
|
Pine Hills
Robina City Blue
Pine Hills
Robina City Blue
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
QLD D2
|
Robina City Blue
Mitchelton
Robina City Blue
Mitchelton
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
A FFA Cup
|
Robina City Blue
Queensland Lions FC
Robina City Blue
Queensland Lions FC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
QLD D2
|
Samford Rangers
Robina City Blue
Samford Rangers
Robina City Blue
|
02 | 0 8 | 02 | 0 8 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
QLD D2
|
Robina City Blue
Moreton City II
Robina City Blue
Moreton City II
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D2
|
Maroochydore Swans FC
Robina City Blue
Maroochydore Swans FC
Robina City Blue
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
4
1.5
H
X
|
A FFA Cup
|
Brisbane Olympic United FC
Robina City Blue
Brisbane Olympic United FC
Robina City Blue
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
H
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
QLD D3
|
Robina City Blue
Musgrave Yellow
Robina City Blue
Musgrave Yellow
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
|
5/5.5
X
|
QLD D3
|
Robina City Blue
Palm Beach
Robina City Blue
Palm Beach
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
QLD D3
|
Palm Beach
Robina City Blue
Palm Beach
Robina City Blue
|
22 | 4 5 | 22 | 4 5 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D3
|
Robina City Blue
Runaway Bay Green
Robina City Blue
Runaway Bay Green
|
40 | 4 1 | 40 | 4 1 |
B
T
|
5.5
2/2.5
X
T
|
QLD D3
|
Southport Warriors
Robina City Blue
Southport Warriors
Robina City Blue
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
QLD D3
|
Robina City Blue
Coomera Colts
Robina City Blue
Coomera Colts
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
6
2.5
X
X
|
QLD D3
|
Musgrave Yellow
Robina City Blue
Musgrave Yellow
Robina City Blue
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
QLD D3
|
Robina City Blue
Burleigh Heads
Robina City Blue
Burleigh Heads
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
B
T
|
4.5
2
X
T
|
QLD D3
|
Robina City Blue
Murwillumbah
Robina City Blue
Murwillumbah
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
T
B
|
5.5
2.5
T
X
|
QLD D3
|
Robina City Blue
Tweed United
Robina City Blue
Tweed United
|
32 | 6 2 | 32 | 6 2 |
T
B
|
4.5/5
2
T
T
|
QLD D3
|
Robina City Blue
Southport Warriors
Robina City Blue
Southport Warriors
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
QLD D3
|
Coomera Colts
Robina City Blue
Coomera Colts
Robina City Blue
|
05 | 0 9 | 05 | 0 9 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
QLD D3
|
Robina City Blue
Kingscliff FC
Robina City Blue
Kingscliff FC
|
41 | 5 2 | 41 | 5 2 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 0 | 2 |
Khách vs Top 6 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 6 |
4 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
30 Tổng số ghi bàn 35
-
3 Trung bình ghi bàn 3.5
-
20 Tổng số mất bàn 15
-
2 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7.8 | 4.5 |
9 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 11.3 | 3.5 |
8 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 9.6 | 3.0 |
7 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 9.2 | 2.7 |
6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 11.8 | 4.3 |
4 | 2 | 2 | 2 | 3 | 0 | 3 | 10.8 | 3.3 |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 13.0 | 3.0 |
1 | 3 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 | 13.5 | 4.2 |
3 trận sắp tới
Grange Thistle SC |
||
---|---|---|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
North Lakes United
|
7 Ngày |
QLD D2
|
Moreton City II
Grange Thistle SC
|
14 Ngày |
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Samford Rangers
|
21 Ngày |
Robina City Blue |
||
---|---|---|
QLD D2
|
Robina City Blue
Maroochydore Swans FC
|
7 Ngày |
QLD D2
|
North Lakes United
Robina City Blue
|
14 Ngày |
QLD D2
|
Brisbane Knights
Robina City Blue
|
21 Ngày |