Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | 6 | 30% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 5 | 40% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | 9 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 7 | 0 | 1 | 11 | 21 | 2 | 88% |
Chủ | 5 | 5 | 0 | 0 | 9 | 15 | 1 | 100% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 6 | 67% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 7 | 18 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
|
30 | 30 | 50 | 50 |
0.5/1
B
B
|
4
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
|
02 | 02 | 06 | 06 |
0/0.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
|
21 | 21 | 23 | 23 |
0/0.5
T
|
3
T
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis(N)
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis(N)
Broadmeadow Magic
|
00 | 00 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
|
32 | 32 | 42 | 42 |
0
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
|
11 | 11 | 13 | 13 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
T
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
|
00 | 00 | 23 | 23 |
0
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Lambton Jarvis
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NSW-N TPL
|
Maitland
Lambton Jarvis
Maitland
Lambton Jarvis
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Adamstown Rosebuds FC
Lambton Jarvis
Adamstown Rosebuds FC
Lambton Jarvis
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Cooks Hill United
Lambton Jarvis
Cooks Hill United
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Valentine
Lambton Jarvis
Valentine
Lambton Jarvis
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
A FFA Cup
|
Lambton Jarvis
South Cardiff
Lambton Jarvis
South Cardiff
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Belmont Swansea United SC
Lambton Jarvis
Belmont Swansea United SC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Newcastle Olympic
Lambton Jarvis
Newcastle Olympic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Lambton Jarvis
Charleston City Blues
Lambton Jarvis
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Adamstown Rosebuds FC
Lambton Jarvis
Adamstown Rosebuds FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
Lambton Jarvis
Edgeworth Eagles FC
Lambton Jarvis
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
New Lambton FC
Lambton Jarvis
New Lambton FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
H
T
|
4
1.5/2
X
T
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Charleston City Blues
Lambton Jarvis
Charleston City Blues
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Edgeworth Eagles FC
Lambton Jarvis
Edgeworth Eagles FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Adamstown Rosebuds FC
Lambton Jarvis
Adamstown Rosebuds FC
Lambton Jarvis
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
New Lambton FC
Lambton Jarvis
New Lambton FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Lambton Jarvis(N)
Melbourne Victory FC
Lambton Jarvis(N)
Melbourne Victory FC
|
13 | 14 | 13 | 14 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Edgeworth Eagles FC
Lambton Jarvis
Edgeworth Eagles FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Valentine
Lambton Jarvis
Valentine
Lambton Jarvis
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Charleston City Blues
Lambton Jarvis
Charleston City Blues
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Broadmeadow Magic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
A FFA Cup
|
Broadmeadow Magic
Charleston City Blues
Broadmeadow Magic
Charleston City Blues
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Broadmeadow Magic
Kahibah FC
Broadmeadow Magic
Kahibah FC
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
H
|
4.5
1.5/2
T
T
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Weston Workers FC
Broadmeadow Magic
Weston Workers FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
Adamstown Rosebuds FC
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Newcastle Olympic
Broadmeadow Magic
Newcastle Olympic
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Belmont Swansea United SC
Broadmeadow Magic
Belmont Swansea United SC
Broadmeadow Magic
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Charleston City Blues
Broadmeadow Magic
Charleston City Blues
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
New Lambton FC
Broadmeadow Magic
New Lambton FC
Broadmeadow Magic
|
13 | 3 5 | 13 | 3 5 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
Broadmeadow Magic
Edgeworth Eagles FC
Broadmeadow Magic
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Edgeworth Eagles FC
Broadmeadow Magic
Edgeworth Eagles FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Edgeworth Eagles FC
Broadmeadow Magic
Edgeworth Eagles FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
New Lambton FC
Broadmeadow Magic
New Lambton FC
Broadmeadow Magic
|
12 | 2 5 | 12 | 2 5 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic(N)
Valentine
Broadmeadow Magic(N)
Valentine
|
71 | 9 2 | 71 | 9 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Charleston City Blues
Broadmeadow Magic
Charleston City Blues
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Newcastle Olympic
Broadmeadow Magic
Newcastle Olympic
Broadmeadow Magic
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Maitland
Broadmeadow Magic
Maitland
Broadmeadow Magic
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
Lambton Jarvis
Broadmeadow Magic
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC(N)
Broadmeadow Magic
Edgeworth Eagles FC(N)
Broadmeadow Magic
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Weston Workers FC
Broadmeadow Magic
Weston Workers FC
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 3 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 1 | 3 |
Khách vs Top 6 |
5 | 0 | 1 |
Khách vs Last 6 |
2 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 29
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2.9
-
7 Tổng số mất bàn 13
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 90%
-
50% TL hòa 0%
-
20% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 13.2 | 1.8 |
8 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 | 11.7 | 2.2 |
7 | 2 | 0 | 5 | 4 | 0 | 3 | 9.0 | 2.6 |
6 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 10.8 | 3.0 |
5 | 1 | 0 | 5 | 4 | 0 | 2 | 12.7 | 2.0 |
4 | 2 | 1 | 3 | 5 | 0 | 1 | 10.7 | 3.5 |
3 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 11.8 | 3.8 |
2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 6.8 | 2.7 |
1 | 5 | 0 | 1 | 4 | 0 | 2 | 10.2 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Lambton Jarvis |
||
---|---|---|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Edgeworth Eagles FC
|
8 Ngày |
NSW-N TPL
|
Adamstown Rosebuds FC
Lambton Jarvis
|
22 Ngày |
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Charleston City Blues
|
29 Ngày |
Broadmeadow Magic |
||
---|---|---|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
New Lambton FC
|
7 Ngày |
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Broadmeadow Magic
|
23 Ngày |
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Belmont Swansea United SC
|
28 Ngày |