So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 0 | 2 | 7 | -16 | 2 | 12 | 0% |
Chủ | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | 11 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | 12 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 2 | 3 | 7 | 14 | 4 | 44% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | 4 | 40% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | 5 | 50% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
New Lambton FC
Charleston City Blues
New Lambton FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
2/2.5
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
NSW-N TPL
|
New Lambton FC
Charleston City Blues
New Lambton FC
Charleston City Blues
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-2
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
New Lambton FC
Charleston City Blues
New Lambton FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
1.5/2
T
|
3.5
X
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
New Lambton FC
Charleston City Blues
New Lambton FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
2/2.5
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
New Lambton FC
Charleston City Blues
New Lambton FC
Charleston City Blues
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-2
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
New Lambton FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NSW-N TPL
|
New Lambton FC
Belmont Swansea United SC
New Lambton FC
Belmont Swansea United SC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
4
1.5
H
X
|
A FFA Cup
|
New Lambton FC
Croudace Bay United
New Lambton FC
Croudace Bay United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
NSW-N TPL
|
New Lambton FC
Valentine
New Lambton FC
Valentine
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Maitland
New Lambton FC
Maitland
New Lambton FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
New Lambton FC
Cooks Hill United
New Lambton FC
Cooks Hill United
|
23 | 24 | 23 | 24 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
New Lambton FC
Weston Workers FC
New Lambton FC
Weston Workers FC
|
01 | 15 | 01 | 15 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
New Lambton FC
Edgeworth Eagles FC
New Lambton FC
Edgeworth Eagles FC
|
22 | 24 | 22 | 24 |
H
T
|
4
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
New Lambton FC
Broadmeadow Magic
New Lambton FC
Broadmeadow Magic
|
13 | 35 | 13 | 35 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
New Lambton FC
Charleston City Blues
New Lambton FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
New Lambton FC
Lambton Jarvis
New Lambton FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
H
B
|
4
1.5/2
X
T
|
NSW-N TPL
|
New Lambton FC
Broadmeadow Magic
New Lambton FC
Broadmeadow Magic
|
12 | 25 | 12 | 25 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
New Lambton FC
Lambton Jarvis
New Lambton FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
New Lambton FC(N)
Newcastle Olympic
New Lambton FC(N)
Newcastle Olympic
|
03 | 17 | 03 | 17 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Maitland
New Lambton FC
Maitland
New Lambton FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
New Lambton FC
Edgeworth Eagles FC
New Lambton FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
NSW-N TPL
|
Weston Workers FC
New Lambton FC
Weston Workers FC
New Lambton FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
New Lambton FC
Adamstown Rosebuds FC
New Lambton FC
Adamstown Rosebuds FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
NSW-N TPL
|
New Lambton FC
Cooks Hill United
New Lambton FC
Cooks Hill United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Lake Macquarie
New Lambton FC
Lake Macquarie
New Lambton FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Cooks Hill United
New Lambton FC
Cooks Hill United
New Lambton FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
3.5/4
1/1.5
X
X
|
Charleston City Blues
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
A FFA Cup
|
Broadmeadow Magic
Charleston City Blues
Broadmeadow Magic
Charleston City Blues
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Cooks Hill United
Charleston City Blues
Cooks Hill United
Charleston City Blues
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Mayfield United Senior
Charleston City Blues
Mayfield United Senior
Charleston City Blues
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Maitland
Charleston City Blues
Maitland
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Belmont Swansea United SC
Charleston City Blues
Belmont Swansea United SC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Valentine
Charleston City Blues
Valentine
Charleston City Blues
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Lambton Jarvis
Charleston City Blues
Lambton Jarvis
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Charleston City Blues
Broadmeadow Magic
Charleston City Blues
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Newcastle Olympic
Charleston City Blues
Newcastle Olympic
Charleston City Blues
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
New Lambton FC
Charleston City Blues
New Lambton FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Weston Workers FC
Charleston City Blues
Weston Workers FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
Charleston City Blues
Edgeworth Eagles FC
Charleston City Blues
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Charleston City Blues
Lambton Jarvis
Charleston City Blues
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Newcastle Olympic
Charleston City Blues
Newcastle Olympic
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Valentine
Charleston City Blues
Valentine
Charleston City Blues
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
T
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Maitland
Charleston City Blues
Maitland
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Weston Workers FC
Charleston City Blues
Weston Workers FC
Charleston City Blues
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Lake Macquarie
Charleston City Blues
Lake Macquarie
Charleston City Blues
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
Charleston City Blues
Broadmeadow Magic
Charleston City Blues
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Edgeworth Eagles FC
Charleston City Blues
Edgeworth Eagles FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 4 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 2 | 3 |
Khách vs Top 6 |
2 | 0 | 2 |
Khách vs Last 6 |
2 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 19
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.9
-
30 Tổng số mất bàn 13
-
3 Trung bình mất bàn 1.3
-
0% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 20%
-
70% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 13.2 | 1.8 |
8 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 | 11.7 | 2.2 |
7 | 2 | 0 | 5 | 4 | 0 | 3 | 9.0 | 2.6 |
6 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 10.8 | 3.0 |
5 | 1 | 0 | 5 | 4 | 0 | 2 | 12.7 | 2.0 |
4 | 2 | 1 | 3 | 5 | 0 | 1 | 10.7 | 3.5 |
3 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 11.8 | 3.8 |
2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 6.8 | 2.7 |
1 | 5 | 0 | 1 | 4 | 0 | 2 | 10.2 | 3.3 |
3 trận sắp tới
New Lambton FC |
||
---|---|---|
NSW-N TPL
|
Broadmeadow Magic
New Lambton FC
|
6 Ngày |
NSW-N TPL
|
Edgeworth Eagles FC
New Lambton FC
|
21 Ngày |
NSW-N TPL
|
Weston Workers FC
New Lambton FC
|
28 Ngày |
Charleston City Blues |
||
---|---|---|
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Newcastle Olympic
|
8 Ngày |
NSW-N TPL
|
Charleston City Blues
Broadmeadow Magic
|
22 Ngày |
NSW-N TPL
|
Lambton Jarvis
Charleston City Blues
|
28 Ngày |