Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 10 | 8 | 43% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | 33% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | 5 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 1 | 5 | -3 | 4 | 14 | 14% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | 14 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 11 | 33% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Kongsvinger
Lyn Oslo FC
Kongsvinger
Lyn Oslo FC
|
21 | 21 | 23 | 23 |
|
|
NOR AL
|
Lyn Oslo FC(N)
Kongsvinger
Lyn Oslo FC(N)
Kongsvinger
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
Kongsvinger
Lyn Oslo FC
Kongsvinger
Lyn Oslo FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
Lyn Oslo FC(N)
Kongsvinger
Lyn Oslo FC(N)
Kongsvinger
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Kongsvinger
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NORC
|
Kongsvinger
Rosenborg
Kongsvinger
Rosenborg
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NOR AL
|
Lillestrom
Kongsvinger
Lillestrom
Kongsvinger
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
NOR AL
|
Kongsvinger
Odds Ballklubb
Kongsvinger
Odds Ballklubb
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NORC
|
Sogndal
Kongsvinger
Sogndal
Kongsvinger
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NOR AL
|
Ranheim IL
Kongsvinger
Ranheim IL
Kongsvinger
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
Skeid Oslo
Kongsvinger
Skeid Oslo
Kongsvinger
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NORC
|
Elverum
Kongsvinger
Elverum
Kongsvinger
|
03 | 27 | 03 | 27 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR AL
|
Kongsvinger
Moss
Kongsvinger
Moss
|
20 | 60 | 20 | 60 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NORC
|
Ridabu
Kongsvinger
Ridabu
Kongsvinger
|
05 | 012 | 05 | 012 |
|
|
NOR AL
|
IL Hodd
Kongsvinger
IL Hodd
Kongsvinger
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
NOR AL
|
Kongsvinger
Asane Fotball
Kongsvinger
Asane Fotball
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Kongsvinger
Stabaek
Kongsvinger
Stabaek
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Ham-Kam
Kongsvinger
Ham-Kam
Kongsvinger
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Kalmar FF
Kongsvinger
Kalmar FF
Kongsvinger
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT CF
|
Asane Fotball
Kongsvinger
Asane Fotball
Kongsvinger
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Sarpsborg 08 FF
Kongsvinger
Sarpsborg 08 FF
Kongsvinger
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Kongsvinger
Egersunds IK
Kongsvinger
Egersunds IK
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Kongsvinger
Lyn Oslo FC
Kongsvinger
Lyn Oslo FC
|
21 | 23 | 21 | 23 |
|
|
INT CF
|
Kongsvinger
Strommen
Kongsvinger
Strommen
|
51 | 61 | 51 | 61 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Kongsvinger
Eidsvold TF
Kongsvinger
Eidsvold TF
|
40 | 60 | 40 | 60 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Lyn Oslo FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR AL
|
Lyn Oslo FC
Skeid Oslo
Lyn Oslo FC
Skeid Oslo
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
Moss
Lyn Oslo FC
Moss
Lyn Oslo FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NORC
|
Lyn Oslo FC
Ham-Kam
Lyn Oslo FC
Ham-Kam
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
NOR AL
|
Lyn Oslo FC
IL Hodd
Lyn Oslo FC
IL Hodd
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
Lyn Oslo FC
Lillestrom
Lyn Oslo FC
Lillestrom
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NORC
|
Kjelsas IL
Lyn Oslo FC
Kjelsas IL
Lyn Oslo FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
NOR AL
|
Odds Ballklubb
Lyn Oslo FC
Odds Ballklubb
Lyn Oslo FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
NORC
|
Rade
Lyn Oslo FC
Rade
Lyn Oslo FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
NOR AL
|
Lyn Oslo FC
Stabaek
Lyn Oslo FC
Stabaek
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
Ranheim IL
Lyn Oslo FC
Ranheim IL
Lyn Oslo FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Lyn Oslo FC
Moss
Lyn Oslo FC
Moss
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Start Kristiansand
Lyn Oslo FC
Start Kristiansand
Lyn Oslo FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Lyn Oslo FC
Aalesund FK
Lyn Oslo FC
Aalesund FK
|
21 | 4 5 | 21 | 4 5 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Lyn Oslo FC
Ranheim IL
Lyn Oslo FC
Ranheim IL
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Sogndal
Lyn Oslo FC
Sogndal
Lyn Oslo FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Kongsvinger
Lyn Oslo FC
Kongsvinger
Lyn Oslo FC
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Lyn Oslo FC
Grorud IL
Lyn Oslo FC
Grorud IL
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
NOR AL
|
Lyn Oslo FC(N)
Kongsvinger
Lyn Oslo FC(N)
Kongsvinger
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NOR AL
|
Lyn Oslo FC(N)
Moss
Lyn Oslo FC(N)
Moss
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NOR AL
|
Asane Fotball
Lyn Oslo FC
Asane Fotball
Lyn Oslo FC
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
3 | 1 | 2 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 8 |
1 | 1 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
38 Tổng số ghi bàn 10
-
3.8 Trung bình ghi bàn 1
-
15 Tổng số mất bàn 11
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 10%
-
30% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 6 | 0 | 2 | 2 | 0 | 6 | 10.6 | 3.1 |
6 | 4 | 1 | 2 | 3 | 0 | 4 | 10.9 | 3.0 |
5 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 12.1 | 2.9 |
4 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 11.9 | 3.1 |
3 | 4 | 0 | 4 | 6 | 1 | 1 | 10.6 | 3.8 |
2 | 2 | 1 | 5 | 2 | 0 | 6 | 11.0 | 3.8 |
1 | 4 | 1 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12.0 | 2.9 |
3 trận sắp tới
Kongsvinger |
||
---|---|---|
NOR AL
|
Stabaek
Kongsvinger
|
7 Ngày |
NOR AL
|
Kongsvinger
Sogndal
|
22 Ngày |
NOR AL
|
Kongsvinger
Aalesund FK
|
25 Ngày |
Lyn Oslo FC |
||
---|---|---|
NOR AL
|
Lyn Oslo FC
Mjondalen
|
5 Ngày |
NOR AL
|
Start Kristiansand
Lyn Oslo FC
|
22 Ngày |
NOR AL
|
Lyn Oslo FC
Raufoss
|
25 Ngày |