Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | 10 | 29% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | 2 | 40% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | 7 | 43% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 8 | 33% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | 5 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D2
|
Gnistan
Jaro
Gnistan
Jaro
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D2
|
Jaro
Gnistan
Jaro
Gnistan
|
10 | 10 | 22 | 22 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
FIN D2
|
Gnistan
Jaro
Gnistan
Jaro
|
20 | 20 | 22 | 22 |
-0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
FIN D2
|
Jaro
Gnistan
Jaro
Gnistan
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
FIN D2
|
Jaro
Gnistan
Jaro
Gnistan
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D2
|
Gnistan
Jaro
Gnistan
Jaro
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2.5
1
X
X
|
FIN D2
|
Jaro
Gnistan
Jaro
Gnistan
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FIN D2
|
Jaro
Gnistan
Jaro
Gnistan
|
11 | 11 | 22 | 22 |
1.5/2
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D2
|
Gnistan
Jaro
Gnistan
Jaro
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
FIN D2
|
Gnistan
Jaro
Gnistan
Jaro
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D2
|
Jaro
Gnistan
Jaro
Gnistan
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D2
|
Gnistan
Jaro
Gnistan
Jaro
|
01 | 01 | 23 | 23 |
-1
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Jaro
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D1
|
VPS Vaasa
Jaro
VPS Vaasa
Jaro
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
Jaro
HJK Helsinki
Jaro
HJK Helsinki
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
FIN CUP
|
HauPa
Jaro
HauPa
Jaro
|
04 | 07 | 04 | 07 |
|
|
FIN D1
|
FC Haka
Jaro
FC Haka
Jaro
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
Jaro
KTP Kotka
Jaro
KTP Kotka
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
FIN D1
|
KuPS
Jaro
KuPS
Jaro
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN CUP
|
VIFK Vaasa
Jaro
VIFK Vaasa
Jaro
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
FIN D1
|
Ilves Tampere
Jaro
Ilves Tampere
Jaro
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
Jaro
IFK Mariehamn
Jaro
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
SJK Seinajoki
Jaro
SJK Seinajoki
Jaro
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Tegs SK
Jaro
Tegs SK
Jaro
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
FIN LC
|
Ilves Tampere
Jaro
Ilves Tampere
Jaro
|
00 | 40 | 00 | 40 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
FIN LC
|
AC Oulu(N)
Jaro
AC Oulu(N)
Jaro
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
FIN LC
|
Jaro
KuPS
Jaro
KuPS
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN LC
|
Jaro(N)
SJK Seinajoki
Jaro(N)
SJK Seinajoki
|
00 | 12 | 00 | 12 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
FIN LC
|
VPS Vaasa
Jaro
VPS Vaasa
Jaro
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Jakobstads Bollklubb
Jaro
Jakobstads Bollklubb
Jaro
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
AC Oulu
Jaro
AC Oulu
Jaro
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
FIN D1
|
Lahti
Jaro
Lahti
Jaro
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
FIN D1
|
Jaro
Lahti
Jaro
Lahti
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
X
|
Gnistan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D1
|
Gnistan
SJK Seinajoki
Gnistan
SJK Seinajoki
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
AC Oulu
Gnistan
AC Oulu
Gnistan
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
FIN CUP
|
JäPS'47
Gnistan
JäPS'47
Gnistan
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
FIN D1
|
Gnistan
IFK Mariehamn
Gnistan
IFK Mariehamn
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
FIN D1
|
Gnistan
KuPS
Gnistan
KuPS
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
FIN D1
|
HJK Helsinki
Gnistan
HJK Helsinki
Gnistan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN CUP
|
Gnistan O35
Gnistan
Gnistan O35
Gnistan
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
FIN D1
|
Inter Turku
Gnistan
Inter Turku
Gnistan
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
FIN D1
|
FC Haka
Gnistan
FC Haka
Gnistan
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Ilves Tampere
Gnistan
Ilves Tampere
Gnistan
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Gnistan
JaPS
Gnistan
JaPS
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Gnistan
PK-35
Gnistan
PK-35
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
KTP Kotka
Gnistan
KTP Kotka
Gnistan
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
FIN LC
|
FC Haka(N)
Gnistan
FC Haka(N)
Gnistan
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
FIN LC
|
Inter Turku
Gnistan
Inter Turku
Gnistan
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN LC
|
Gnistan
IFK Mariehamn
Gnistan
IFK Mariehamn
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIN LC
|
Gnistan(N)
KTP Kotka
Gnistan(N)
KTP Kotka
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Gnistan(N)
Ekenas IF Fotboll
Gnistan(N)
Ekenas IF Fotboll
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN LC
|
HJK Helsinki
Gnistan
HJK Helsinki
Gnistan
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Gnistan(N)
KaPa Helsinki
Gnistan(N)
KaPa Helsinki
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
2 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Top 6 |
0 | 1 | 3 |
Khách vs Last 6 |
3 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 19
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.9
-
12 Tổng số mất bàn 16
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.6
-
30% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 10%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 3 | 4 | 0 | 2 | 11.0 | 3.0 |
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 0 | 0 | 10.5 | 3.3 |
5 | 3 | 0 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10.0 | 2.8 |
4 | 2 | 0 | 4 | 6 | 0 | 0 | 10.5 | 3.8 |
3 | 1 | 1 | 4 | 3 | 0 | 3 | 10.5 | 3.8 |
2 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | 11.2 | 4.0 |
1 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9.2 | 3.2 |
3 trận sắp tới
Jaro |
||
---|---|---|
FIN D1
|
Jaro
Inter Turku
|
8 Ngày |
FIN D1
|
SJK Seinajoki
Jaro
|
21 Ngày |
FIN D1
|
Jaro
AC Oulu
|
26 Ngày |
Gnistan |
||
---|---|---|
FIN D1
|
Gnistan
Ilves Tampere
|
8 Ngày |
FIN D1
|
Gnistan
KTP Kotka
|
21 Ngày |
FIN D1
|
VPS Vaasa
Gnistan
|
25 Ngày |