Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 6 | 3 | 13 | 33 | 1 | 50% |
Chủ | 9 | 5 | 2 | 2 | 5 | 17 | 3 | 56% |
Khách | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | 2 | 44% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 3 | 6 | 5 | 30 | 2 | 50% |
Chủ | 9 | 6 | 2 | 1 | 7 | 20 | 1 | 67% |
Khách | 9 | 3 | 1 | 5 | -2 | 10 | 7 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI CL
|
FC Thun
Etoile Carouge
FC Thun
Etoile Carouge
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Etoile Carouge
FC Thun
Etoile Carouge
FC Thun
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Thun
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
FC Thun
FC Rapperswil-Jona
FC Thun
FC Rapperswil-Jona
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Thun
SC Kriens
FC Thun
SC Kriens
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Basel
FC Thun
Basel
FC Thun
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Lausanne Sports
FC Thun
Lausanne Sports
FC Thun
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
SUI CL
|
Stade Ouchy
FC Thun
Stade Ouchy
FC Thun
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SUI CL
|
FC Thun
FC Wil 1900
FC Thun
FC Wil 1900
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
FC Thun
Aarau
FC Thun
Aarau
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Neuchatel Xamax
FC Thun
Neuchatel Xamax
FC Thun
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SUI CL
|
FC Thun
Etoile Carouge
FC Thun
Etoile Carouge
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Thun
Stade Nyonnais
FC Thun
|
03 | 16 | 03 | 16 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
FC Thun
FC Schaffhausen
FC Thun
FC Schaffhausen
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Vaduz
FC Thun
Vaduz
FC Thun
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3
X
|
INT CF
|
FC Thun
FC Luzern
FC Thun
FC Luzern
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
SUI CL
|
Bellinzona
FC Thun
Bellinzona
FC Thun
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
SUI CL
|
FC Thun
Neuchatel Xamax
FC Thun
Neuchatel Xamax
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
FC Thun
FC Wil 1900
FC Thun
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
FC Thun
Bellinzona
FC Thun
Bellinzona
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
SUI Cup
|
FC Thun
Grasshoppers
FC Thun
Grasshoppers
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Winterthur
FC Thun
Winterthur
FC Thun
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
FC Thun
FC Schaffhausen
FC Thun
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Etoile Carouge
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Etoile Carouge
Vevey Sports
Etoile Carouge
Vevey Sports
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Santa Coloma
Etoile Carouge
FC Santa Coloma
Etoile Carouge
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
SUI CL
|
Vaduz
Etoile Carouge
Vaduz
Etoile Carouge
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Etoile Carouge
FC Schaffhausen
Etoile Carouge
FC Schaffhausen
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SUI Cup
|
Aarau
Etoile Carouge
Aarau
Etoile Carouge
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Etoile Carouge
FC Wil 1900
Etoile Carouge
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI CL
|
Etoile Carouge
Bellinzona
Etoile Carouge
Bellinzona
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI CL
|
FC Thun
Etoile Carouge
FC Thun
Etoile Carouge
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Etoile Carouge
Aarau
Etoile Carouge
Aarau
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SUI CL
|
Etoile Carouge
Stade Ouchy
Etoile Carouge
Stade Ouchy
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI CL
|
Neuchatel Xamax
Etoile Carouge
Neuchatel Xamax
Etoile Carouge
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
H
|
SUI CL
|
Etoile Carouge
Stade Nyonnais
Etoile Carouge
Stade Nyonnais
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Stade Ouchy
Etoile Carouge
Stade Ouchy
Etoile Carouge
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Etoile Carouge
Vaduz
Etoile Carouge
Vaduz
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Etoile Carouge
Stade Nyonnais
Etoile Carouge
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI Cup
|
Monthey
Etoile Carouge
Monthey
Etoile Carouge
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
SUI CL
|
Etoile Carouge
FC Wil 1900
Etoile Carouge
FC Wil 1900
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Aarau
Etoile Carouge
Aarau
Etoile Carouge
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI Cup
|
Grand-Lancy
Etoile Carouge
Grand-Lancy
Etoile Carouge
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
SUI CL
|
Etoile Carouge
FC Thun
Etoile Carouge
FC Thun
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.