Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | 5 | 50% |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | 3 | 75% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 10 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 1 | 6 | -10 | 4 | 13 | 12% |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 11 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Lileluo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D3
|
Kristianstads FF
Lileluo
Kristianstads FF
Lileluo
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Lileluo
IFK Karlshamn
Lileluo
IFK Karlshamn
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
FK Karlskrona
Lileluo
FK Karlskrona
Lileluo
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Lileluo
IFK Hassleholm
Lileluo
IFK Hassleholm
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
SWE D3
|
Lileluo
Solvesborgs GoIF
Lileluo
Solvesborgs GoIF
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Rappe GOIF
Lileluo
Rappe GOIF
Lileluo
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SWE D3
|
FBK Balkan
Lileluo
FBK Balkan
Lileluo
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Lileluo
IFK Trelleborg
Lileluo
IFK Trelleborg
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Lileluo
Lin hams
Lileluo
Lin hams
|
13 | 56 | 13 | 56 |
B
|
5.5/6
T
|
Nosaby IF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D3
|
FBK Balkan
Nosaby IF
FBK Balkan
Nosaby IF
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE D3
|
Nosaby IF
FK Karlskrona
Nosaby IF
FK Karlskrona
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SWE D3
|
Nosaby IF
IFK Trelleborg
Nosaby IF
IFK Trelleborg
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SWE D3
|
Solvesborgs GoIF
Nosaby IF
Solvesborgs GoIF
Nosaby IF
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE D3
|
Vaxjo Norra IF
Nosaby IF
Vaxjo Norra IF
Nosaby IF
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Nosaby IF
Kristianstads FF
Nosaby IF
Kristianstads FF
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SWE D3
|
Nosaby IF
Rappe GOIF
Nosaby IF
Rappe GOIF
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
SWE D3
|
Torns IF
Nosaby IF
Torns IF
Nosaby IF
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
BK Olympic
Nosaby IF
BK Olympic
Nosaby IF
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
SWE D3
|
Kristianstads FF
Nosaby IF
Kristianstads FF
Nosaby IF
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
|
3.5/4
X
|
SWE D3
|
Nosaby IF
IFK Berga
Nosaby IF
IFK Berga
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
3
T
|
SWE D3
|
Hogaborgs BK
Nosaby IF
Hogaborgs BK
Nosaby IF
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SWE D3
|
IFK Hassleholm
Nosaby IF
IFK Hassleholm
Nosaby IF
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Nosaby IF
IFK Karlshamn
Nosaby IF
IFK Karlshamn
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
|
3
X
|
SWE D3
|
Nosaby IF
Simrishamn
Nosaby IF
Simrishamn
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
SWE D3
|
FBK Balkan
Nosaby IF
FBK Balkan
Nosaby IF
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE D3
|
Nosaby IF
Rappe GOIF
Nosaby IF
Rappe GOIF
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE D3
|
IFK Trelleborg
Nosaby IF
IFK Trelleborg
Nosaby IF
|
31 | 3 4 | 31 | 3 4 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
IF Lodde
Nosaby IF
IF Lodde
Nosaby IF
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SWE D3
|
Nosaby IF
FK Karlskrona
Nosaby IF
FK Karlskrona
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 42 |
4 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 42 |
1 | 1 | 6 |
Khách vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 12
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.2
-
15 Tổng số mất bàn 20
-
1.7 Trung bình mất bàn 2
-
44% TL thắng 20%
-
11% TL hòa 20%
-
44% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |
3 trận sắp tới
Lileluo |
||
---|---|---|
SWE D3
|
Torns IF
Lileluo
|
8 Ngày |
SWE D3
|
Lileluo
Osterlen FF
|
16 Ngày |
SWE D3
|
Hogaborgs BK
Lileluo
|
22 Ngày |
Nosaby IF |
||
---|---|---|
SWE D3
|
Nosaby IF
Osterlen FF
|
9 Ngày |
SWE D3
|
Nosaby IF
Hogaborgs BK
|
15 Ngày |
SWE D3
|
IFK Hassleholm
Nosaby IF
|
23 Ngày |