So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 1 | 3 | -2 | 13 | 6 | 50% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | 4 | 100% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | 6 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 0 | 3 | 16 | 15 | 3 | 62% |
Chủ | 5 | 4 | 0 | 1 | 15 | 12 | 1 | 80% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 7 | 33% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ BK Hacken
Nữ FC Rosengard
Nữ BK Hacken
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ FC Rosengard
Nữ BK Hacken
Nữ FC Rosengard
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ FC Rosengard
Nữ BK Hacken
Nữ FC Rosengard
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ BK Hacken
Nữ FC Rosengard
Nữ BK Hacken
|
02 | 02 | 22 | 22 |
0
H
B
|
2.5
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ BK Hacken
Nữ FC Rosengard
Nữ BK Hacken
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
SWEC-W
|
Nữ FC Rosengard
Nữ BK Hacken
Nữ FC Rosengard
Nữ BK Hacken
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ FC Rosengard
Nữ BK Hacken
Nữ FC Rosengard
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ FC Rosengard
Nữ BK Hacken
Nữ FC Rosengard
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ BK Hacken
Nữ FC Rosengard
Nữ BK Hacken
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
SWEC-W
|
Nữ BK Hacken
Nữ FC Rosengard
Nữ BK Hacken
Nữ FC Rosengard
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ FC Rosengard
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ FC Rosengard
Nữ Brommapojkarna
Nữ FC Rosengard
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ FC Rosengard
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
SWE WD1
|
Alingsas (W)
Nữ FC Rosengard
Alingsas (W)
Nữ FC Rosengard
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ FC Rosengard
Nữ Djurgardens
Nữ FC Rosengard
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Kristianstads DFF
Nữ FC Rosengard
Nữ Kristianstads DFF
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
|
40 | 40 | 40 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ FC Rosengard
Vaxjo (W)
Nữ FC Rosengard
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Pitea IF
Nữ FC Rosengard
Nữ Pitea IF
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ FC Rosengard
Vaxjo (W)
Nữ FC Rosengard
Vaxjo (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Malmo
Nữ FC Rosengard
Nữ Malmo
Nữ FC Rosengard
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Linkopings FC
Nữ FC Rosengard
Nữ Linkopings FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ FC Rosengard
Nữ Kristianstads DFF
Nữ FC Rosengard
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Nữ FC Rosengard
Nordsjaelland (W)
Nữ FC Rosengard
Nordsjaelland (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Nữ Brondby
Nữ FC Rosengard
Nữ Brondby
Nữ FC Rosengard
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ FC Rosengard
Nữ Djurgardens
Nữ FC Rosengard
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Linkopings FC
Nữ FC Rosengard
Nữ Linkopings FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
3/3.5
T
|
SWEC-W
|
Helsingborgs IF (W)
Nữ FC Rosengard
Helsingborgs IF (W)
Nữ FC Rosengard
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ FC Rosengard
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ FC Rosengard
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
|
3
X
|
Nữ BK Hacken
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Alingsas (W)
Nữ BK Hacken
Alingsas (W)
|
20 | 6 1 | 20 | 6 1 |
T
T
|
4.5/5
2
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Brommapojkarna
Nữ BK Hacken
Nữ Brommapojkarna
|
50 | 6 1 | 50 | 6 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ BK Hacken
Nữ Hammarby
Nữ BK Hacken
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ BK Hacken
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ BK Hacken
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ BK Hacken
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ BK Hacken
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Vaxjo (W)
Nữ BK Hacken
Vaxjo (W)
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Vittsjo GIK
Nữ BK Hacken
Nữ Vittsjo GIK
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
Nữ BK Hacken
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Malmo
Nữ BK Hacken
Nữ Malmo
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWEC-W
|
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SWEC-W
|
Nữ Umea FC
Nữ BK Hacken
Nữ Umea FC
Nữ BK Hacken
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
INT CF
|
Trollhattans (W)
Nữ BK Hacken
Trollhattans (W)
Nữ BK Hacken
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ BK Hacken
Nữ Vittsjo GIK
Nữ BK Hacken
Nữ Vittsjo GIK
|
20 | 7 1 | 20 | 7 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Elfsborg (W)
Nữ BK Hacken
Elfsborg (W)
Nữ BK Hacken
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ BK Hacken
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ BK Hacken
Nữ Fortuna Hjorring
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
|
3/3.5
T
|
INT CF
|
Nữ BK Hacken
Nordsjaelland (W)
Nữ BK Hacken
Nordsjaelland (W)
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ BK Hacken
Alingsas (W)
Nữ BK Hacken
Alingsas (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Wolfsburg
Nữ BK Hacken
Nữ Wolfsburg
Nữ BK Hacken
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ BK Hacken
Nữ Brommapojkarna
Nữ BK Hacken
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Orebro
Nữ BK Hacken
Nữ Orebro
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 31
-
1.1 Trung bình ghi bàn 3.1
-
17 Tổng số mất bàn 14
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.4
-
50% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 0%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 10.3 | 1.3 |
7 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 12.4 | 2.7 |
6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | 13.0 | 2.4 |
5 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | 4 | 10.3 | 2.6 |
4 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | 10.7 | 2.4 |
3 | 4 | 1 | 1 | 4 | 0 | 2 | 10.3 | 2.9 |
2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 10.6 | 2.1 |
1 | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 3 | 10.3 | 2.6 |
3 trận sắp tới
Nữ FC Rosengard |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ FC Rosengard
|
14 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ FC Rosengard
|
21 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Vittsjo GIK
|
28 Ngày |
Nữ BK Hacken |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ BK Hacken
|
14 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ AIK Solna
|
21 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ BK Hacken
|
28 Ngày |