Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 7 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 6 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -9 | 4 | 6 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -6 | 1 | 7 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | 4 | 50% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -9 | 4 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FINWC
|
PK-35 RY (W)
Nữ Vasa IFK
PK-35 RY (W)
Nữ Vasa IFK
|
01 | 01 | 41 | 41 |
1.5
T
B
|
4
1.5/2
T
X
|
FIN YKW
|
PK-35 RY (W)
Nữ Vasa IFK
PK-35 RY (W)
Nữ Vasa IFK
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1.5
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN YKW
|
PK-35 RY (W)
Nữ Vasa IFK
PK-35 RY (W)
Nữ Vasa IFK
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-1/1.5
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
PK-35 RY (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN WD1
|
Nữ Aland
PK-35 RY (W)
Nữ Aland
PK-35 RY (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN WD1
|
PK-35 RY (W)
KuPs (W)
PK-35 RY (W)
KuPs (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN WD1
|
PK-35 RY (W)
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
PK-35 RY (W)
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
FIN WD1
|
PK-35 Vantaa (W)
PK-35 RY (W)
PK-35 Vantaa (W)
PK-35 RY (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
PK-35 RY (W)
Nữ AIK Solna
PK-35 RY (W)
Nữ AIK Solna
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ R.Ilves
PK-35 RY (W)
Nữ R.Ilves
PK-35 RY (W)
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
2.5/3
T
|
FIN WD1
|
PK-35 RY (W)
PK-35 Vantaa (W)
PK-35 RY (W)
PK-35 Vantaa (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
X
|
FIN WD1
|
PK-35 RY (W)
Nữ PK Keski Uusimaa
PK-35 RY (W)
Nữ PK Keski Uusimaa
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ Honka
PK-35 RY (W)
Nữ Honka
PK-35 RY (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN WD1
|
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
PK-35 RY (W)
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
PK-35 RY (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
FIN WD1
|
PK-35 RY (W)
Nữ Honka
PK-35 RY (W)
Nữ Honka
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN WD1
|
Nữ R.Ilves
PK-35 RY (W)
Nữ R.Ilves
PK-35 RY (W)
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
FIN WD1
|
PK-35 RY (W)
Nữ Aland
PK-35 RY (W)
Nữ Aland
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN WD1
|
Nữ HPS
PK-35 RY (W)
Nữ HPS
PK-35 RY (W)
|
02 | 32 | 02 | 32 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN WD1
|
PK-35 RY (W)
Nữ PK Keski Uusimaa
PK-35 RY (W)
Nữ PK Keski Uusimaa
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
FIN WD1
|
KuPs (W)
PK-35 RY (W)
KuPs (W)
PK-35 RY (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
FIN WD1
|
PK-35 RY (W)
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
PK-35 RY (W)
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
FIN WD1
|
PK-35 Vantaa (W)
PK-35 RY (W)
PK-35 Vantaa (W)
PK-35 RY (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIN WD1
|
PK-35 RY (W)
Nữ HJK Helsinki
PK-35 RY (W)
Nữ HJK Helsinki
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
FIN WD1
|
PK-35 RY (W)
Nữ R.Ilves
PK-35 RY (W)
Nữ R.Ilves
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Nữ Vasa IFK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN WD1
|
Nữ Vasa IFK
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Vasa IFK
PK-35 Vantaa (W)
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN WD1
|
Nữ HJK Helsinki
Nữ Vasa IFK
Nữ HJK Helsinki
Nữ Vasa IFK
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
FIN WD1
|
Nữ Vasa IFK
Nữ HPS
Nữ Vasa IFK
Nữ HPS
|
15 | 1 7 | 15 | 1 7 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
Nữ Vasa IFK
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
Nữ Vasa IFK
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
FIN WD2
|
Nữ Vasa IFK
Nữ Helsinki B
Nữ Vasa IFK
Nữ Helsinki B
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
FIN WD2
|
KTP Kotka (W)
Nữ Vasa IFK
KTP Kotka (W)
Nữ Vasa IFK
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ Vasa IFK
Nữ TPS Turku
Nữ Vasa IFK
Nữ TPS Turku
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ Vasa IFK
KTP Kotka (W)
Nữ Vasa IFK
KTP Kotka (W)
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ Helsinki B
Nữ Vasa IFK
Nữ Helsinki B
Nữ Vasa IFK
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ TPS Turku
Nữ Vasa IFK
Nữ TPS Turku
Nữ Vasa IFK
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ Ilott
Nữ Vasa IFK
Nữ Ilott
Nữ Vasa IFK
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ Vasa IFK
Lahti s (W)
Nữ Vasa IFK
Lahti s (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ Vasa IFK
Nữ TPS Turku
Nữ Vasa IFK
Nữ TPS Turku
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ Helsinki B
Nữ Vasa IFK
Nữ Helsinki B
Nữ Vasa IFK
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ Vasa IFK
ONS (W)
Nữ Vasa IFK
ONS (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ Vasa IFK
Nữ VJS Vantaa
Nữ Vasa IFK
Nữ VJS Vantaa
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
FIN WD2
|
KTP Kotka (W)
Nữ Vasa IFK
KTP Kotka (W)
Nữ Vasa IFK
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ Vasa IFK
Ilves II (W)
Nữ Vasa IFK
Ilves II (W)
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ Espoo
Nữ Vasa IFK
Nữ Espoo
Nữ Vasa IFK
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
FIN WD2
|
Nữ Vasa IFK
Nữ Ilott
Nữ Vasa IFK
Nữ Ilott
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 4 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Top 4 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Last 4 |
0 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 12
-
1 Trung bình ghi bàn 1.2
-
8 Tổng số mất bàn 20
-
0.8 Trung bình mất bàn 2
-
40% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.8 | 2.8 |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8.5 | 3.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.0 | 1.8 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | 1.3 |
3 trận sắp tới
PK-35 RY (W) |
||
---|---|---|
FIN WD1
|
Nữ HPS
PK-35 RY (W)
|
16 Ngày |
FIN WD1
|
PK-35 RY (W)
Nữ HJK Helsinki
|
23 Ngày |
FIN WD1
|
PK-35 RY (W)
PK-35 Vantaa (W)
|
38 Ngày |
Nữ Vasa IFK |
||
---|---|---|
FIN WD1
|
Nữ Vasa IFK
KuPs (W)
|
16 Ngày |
FIN WD1
|
Nữ Aland
Nữ Vasa IFK
|
24 Ngày |
FIN WD1
|
Nữ Vasa IFK
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
|
37 Ngày |