So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 5 | 25% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 5 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 4 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 3 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 3 | 50% |
Gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
|
12 | 12 | 13 | 13 |
-0.5/1
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN WD1
|
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
|
12 | 12 | 13 | 13 |
-1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN WD1
|
Nữ HPS
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
PK-35 Vantaa (W)
|
20 | 20 | 30 | 30 |
1.5/2
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FIN WD1
|
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
|
10 | 10 | 23 | 23 |
0
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FIN WD1
|
Nữ HPS
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
PK-35 Vantaa (W)
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FINWC
|
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
|
20 | 20 | 20 | 20 |
-0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
FIN WD1
|
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
|
10 | 10 | 32 | 32 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FIN WD1
|
Nữ HPS
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
PK-35 Vantaa (W)
|
01 | 01 | 04 | 04 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ HPS
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
PK-35 Vantaa (W)
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN WD1
|
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
|
20 | 20 | 21 | 21 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ HPS
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
PK-35 Vantaa (W)
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-1.5
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FIN WD1
|
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
|
20 | 20 | 40 | 40 |
2.5
T
T
|
4
1.5
H
T
|
FIN YKW
|
Nữ HPS
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
PK-35 Vantaa (W)
|
20 | 20 | 51 | 51 |
-0.5/1
B
B
|
4
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
PK-35 Vantaa (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN WD1
|
Nữ Vasa IFK
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Vasa IFK
PK-35 Vantaa (W)
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN WD1
|
Nữ Aland
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Aland
PK-35 Vantaa (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
FIN WD1
|
KuPs (W)
PK-35 Vantaa (W)
KuPs (W)
PK-35 Vantaa (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN WD1
|
PK-35 Vantaa (W)
PK-35 RY (W)
PK-35 Vantaa (W)
PK-35 RY (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
PK-35 Vantaa (W)
HJK II (W)
PK-35 Vantaa (W)
HJK II (W)
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
PK-35 Vantaa (W)
Nữ FC Flora Tallinn
PK-35 Vantaa (W)
Nữ FC Flora Tallinn
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
FINWC
|
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HJK Helsinki
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HJK Helsinki
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN WD1
|
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Honka
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Honka
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
|
2.5/3
X
|
FIN WD1
|
PK-35 RY (W)
PK-35 Vantaa (W)
PK-35 RY (W)
PK-35 Vantaa (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
X
|
FIN WD1
|
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FIN WD1
|
Nữ R.Ilves
PK-35 Vantaa (W)
Nữ R.Ilves
PK-35 Vantaa (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
FIN WD1
|
PK-35 Vantaa (W)
Nữ PK Keski Uusimaa
PK-35 Vantaa (W)
Nữ PK Keski Uusimaa
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FIN WD1
|
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
PK-35 Vantaa (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
FIN WD1
|
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FINWC
|
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Honka
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Honka
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
FIN WD1
|
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Honka
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Honka
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN WD1
|
Nữ HJK Helsinki
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HJK Helsinki
PK-35 Vantaa (W)
|
30 | 30 | 30 | 30 |
H
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
FIN WD1
|
KuPs (W)
PK-35 Vantaa (W)
KuPs (W)
PK-35 Vantaa (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FIN WD1
|
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Aland
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Aland
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Nữ HPS
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN WD1
|
Nữ HPS
Nữ HJK Helsinki
Nữ HPS
Nữ HJK Helsinki
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
FIN WD1
|
Nữ HPS
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
Nữ HPS
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
FIN WD1
|
Nữ Vasa IFK
Nữ HPS
Nữ Vasa IFK
Nữ HPS
|
15 | 1 7 | 15 | 1 7 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ Aland
Nữ HPS
Nữ Aland
Nữ HPS
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN WD1
|
Nữ HPS
KuPs (W)
Nữ HPS
KuPs (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
|
3
X
|
FIN WD1
|
Nữ Aland
Nữ HPS
Nữ Aland
Nữ HPS
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ HJK Helsinki
Nữ HPS
Nữ HJK Helsinki
Nữ HPS
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
FIN WD1
|
Nữ HPS
Nữ Aland
Nữ HPS
Nữ Aland
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN WD1
|
KuPs (W)
Nữ HPS
KuPs (W)
Nữ HPS
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN WD1
|
Nữ HPS
Nữ HJK Helsinki
Nữ HPS
Nữ HJK Helsinki
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ HPS
Nữ R.Ilves
Nữ HPS
Nữ R.Ilves
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
FIN WD1
|
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HPS
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN WD1
|
Nữ PK Keski Uusimaa
Nữ HPS
Nữ PK Keski Uusimaa
Nữ HPS
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
6/6.5
2.5/3
X
T
|
FIN WD1
|
Nữ HPS
PK-35 RY (W)
Nữ HPS
PK-35 RY (W)
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FINWC
|
Nữ HPS
Nữ HJK Helsinki
Nữ HPS
Nữ HJK Helsinki
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN WD1
|
Nữ Honka
Nữ HPS
Nữ Honka
Nữ HPS
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
FIN WD1
|
Nữ HPS
Nữ HJK Helsinki
Nữ HPS
Nữ HJK Helsinki
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ Aland
Nữ HPS
Nữ Aland
Nữ HPS
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
FIN WD1
|
KuPs (W)
Nữ HPS
KuPs (W)
Nữ HPS
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
0 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 4 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Top 4 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Last 4 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 19
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.9
-
13 Tổng số mất bàn 18
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.8
-
30% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 0%
-
40% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.8 | 2.8 |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8.5 | 3.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.0 | 1.8 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | 1.3 |
3 trận sắp tới
PK-35 Vantaa (W) |
||
---|---|---|
FIN WD1
|
Nữ HJK Helsinki
PK-35 Vantaa (W)
|
14 Ngày |
FIN WD1
|
PK-35 Vantaa (W)
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
|
23 Ngày |
FIN WD1
|
PK-35 RY (W)
PK-35 Vantaa (W)
|
36 Ngày |
Nữ HPS |
||
---|---|---|
FIN WD1
|
Nữ HPS
PK-35 RY (W)
|
14 Ngày |
FIN WD1
|
KuPs (W)
Nữ HPS
|
21 Ngày |
FIN WD1
|
Nữ HPS
Nữ Aland
|
35 Ngày |