Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 2 | 6 | -9 | 5 | 13 | 11% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 10 | 25% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | 14 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 1 | 3 | 8 | 16 | 3 | 56% |
Chủ | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 9 | 2 | 60% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 5 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Utah Royals (W)
Nữ Orlando Pride
Utah Royals (W)
|
20 | 20 | 60 | 60 |
1/1.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ Orlando Pride
Utah Royals (W)
Nữ Orlando Pride
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
|
2.5
X
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Utah Royals (W)
Nữ Orlando Pride
Utah Royals (W)
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ Orlando Pride
Utah Royals (W)
Nữ Orlando Pride
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Utah Royals (W)
Nữ Orlando Pride
Utah Royals (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ Orlando Pride
Utah Royals (W)
Nữ Orlando Pride
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ Orlando Pride
Utah Royals (W)
Nữ Orlando Pride
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Utah Royals (W)
Nữ Orlando Pride
Utah Royals (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Utah Royals (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Utah Royals (W)
Nữ Washington Spirit
Utah Royals (W)
|
23 | 33 | 23 | 33 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Utah Royals (W)
Angel City FC (W)
Utah Royals (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ North Carolina
Utah Royals (W)
Nữ North Carolina
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Utah Royals (W)
Nữ Houston Dash
Utah Royals (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ Chicago Red Stars
Utah Royals (W)
Nữ Chicago Red Stars
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ Portland Thorns FC
Utah Royals (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Utah Royals (W)
Kansas City NWSL (W)
Utah Royals (W)
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Utah Royals (W)
San Diego Wave (W)
Utah Royals (W)
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Bay FC (W)
Utah Royals (W)
Bay FC (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ Sky Blue FC
Utah Royals (W)
Nữ Sky Blue FC
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Utah Royals (W)
Angel City FC (W)
Utah Royals (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
X
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ Seattle Reign
Utah Royals (W)
Nữ Seattle Reign
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2/2.5
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Utah Royals (W)
Nữ Portland Thorns FC
Utah Royals (W)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Racing Louisville (W)
Utah Royals (W)
Racing Louisville (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Utah Royals (W)
Nữ Sky Blue FC
Utah Royals (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
San Diego Wave (W)
Utah Royals (W)
San Diego Wave (W)
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Utah Royals (W)
Kansas City NWSL (W)
Utah Royals (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
2.5/3
X
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Utah Royals (W)
Nữ Houston Dash
Utah Royals (W)
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Bay FC (W)
Utah Royals (W)
Bay FC (W)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Utah Royals (W)
Tijuana Nữ
Utah Royals (W)
Tijuana Nữ
|
31 | 51 | 31 | 51 |
|
|
Nữ Orlando Pride
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Kansas City NWSL (W)
Nữ Orlando Pride
Kansas City NWSL (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Orlando Pride
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Angel City FC (W)
Nữ Orlando Pride
Angel City FC (W)
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Washington Spirit
Nữ Orlando Pride
Nữ Washington Spirit
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Orlando Pride
Seattle Reign (W)
Nữ Orlando Pride
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
San Diego Wave (W)
Nữ Orlando Pride
San Diego Wave (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Orlando Pride
Nữ Chicago Red Stars
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NWSLCup
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Washington Spirit
Nữ Orlando Pride
Nữ Washington Spirit
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride(N)
Nữ Washington Spirit
Nữ Orlando Pride(N)
Nữ Washington Spirit
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Kansas City NWSL (W)
Nữ Orlando Pride
Kansas City NWSL (W)
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Orlando Pride
Nữ Chicago Red Stars
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Seattle Reign
Nữ Orlando Pride
Nữ Seattle Reign
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Orlando Pride
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
X
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Washington Spirit
Nữ Orlando Pride
Nữ Washington Spirit
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Houston Dash
Nữ Orlando Pride
Nữ Houston Dash
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Nữ Orlando Pride
Bay FC (W)
Nữ Orlando Pride
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Kansas City NWSL (W)
Nữ Orlando Pride
Kansas City NWSL (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 1 | 5 |
Khách vs Top 7 |
5 | 0 | 3 |
Khách vs Last 7 |
0 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 16
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.6
-
20 Tổng số mất bàn 8
-
2 Trung bình mất bàn 0.8
-
10% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 20%
-
70% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 6 | 0 | 9 | 4 | 0 | 11 | 8.5 | 2.3 |
4 | 5 | 1 | 5 | 7 | 0 | 4 | 8.4 | 2.4 |
3 | 5 | 3 | 4 | 5 | 0 | 7 | 9.3 | 2.9 |
3 trận sắp tới
Utah Royals (W) |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Utah Royals (W)
|
14 Ngày |
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ Sky Blue FC
|
21 Ngày |
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Seattle Reign (W)
|
29 Ngày |
Nữ Orlando Pride |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Houston Dash
|
15 Ngày |
USA WD1
|
Bay FC (W)
Nữ Orlando Pride
|
21 Ngày |
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Orlando Pride
|
28 Ngày |