Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 5 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 5 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | 7 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 15 | 2 | 83% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | 1 | 100% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 2 | 67% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D3
|
IFK Lulea
Boden City
IFK Lulea
Boden City
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Boden City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D3
|
Bodens BK
Boden City
Bodens BK
Boden City
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE D3
|
Boden City
Kiruna Ff
Boden City
Kiruna Ff
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE D3
|
Boden City
Bergnasets AIK
Boden City
Bergnasets AIK
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Skelleftea FF
Boden City
Skelleftea FF
Boden City
|
10 | 53 | 10 | 53 |
|
|
SWE D3
|
Boden City
Pitea IF
Boden City
Pitea IF
|
10 | 15 | 10 | 15 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
SWE D3
|
IFK Lulea
Boden City
IFK Lulea
Boden City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
IFK Lulea
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D3
|
Bodens BK
IFK Lulea
Bodens BK
IFK Lulea
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
SWE D3
|
IFK Lulea
Bergnasets AIK
IFK Lulea
Bergnasets AIK
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Pitea IF
IFK Lulea
Pitea IF
IFK Lulea
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
IFK Lulea
Kiruna Ff
IFK Lulea
Kiruna Ff
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Skelleftea FF
IFK Lulea
Skelleftea FF
IFK Lulea
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
IFK Lulea
Boden City
IFK Lulea
Boden City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SWE D3
|
IFK Lulea
Skelleftea FF
IFK Lulea
Skelleftea FF
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
3/3.5
X
|
SWE D3
|
Kiruna Ff
IFK Lulea
Kiruna Ff
IFK Lulea
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
|
3/3.5
X
|
SWE D3
|
IFK Lulea
Umea FC Academy
IFK Lulea
Umea FC Academy
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE D3
|
IF Algarna
IFK Lulea
IF Algarna
IFK Lulea
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE D3
|
IFK Lulea
IFK Ostersund
IFK Lulea
IFK Ostersund
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
|
3/3.5
X
|
SWE D3
|
Ytterhogdal IK
IFK Lulea
Ytterhogdal IK
IFK Lulea
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
SWE D3
|
IFK Lulea
Froso IF
IFK Lulea
Froso IF
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
SWE D3
|
Bergnasets AIK
IFK Lulea
Bergnasets AIK
IFK Lulea
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
IFK Lulea
Lucksta IF
IFK Lulea
Lucksta IF
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SWE D3
|
Gottne IF
IFK Lulea
Gottne IF
IFK Lulea
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Taftea IK
IFK Lulea
Taftea IK
IFK Lulea
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
IFK Lulea
Tegs SK
IFK Lulea
Tegs SK
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
IFK Lulea
Bodens BK
IFK Lulea
Bodens BK
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
SWE D3
|
IFK Lulea
Bodens BK
IFK Lulea
Bodens BK
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 42 |
1 | 1 | 4 |
Chủ vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 42 |
5 | 0 | 1 |
Khách vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 22
-
1.5 Trung bình ghi bàn 2.2
-
15 Tổng số mất bàn 7
-
2.5 Trung bình mất bàn 0.7
-
17% TL thắng 70%
-
17% TL hòa 10%
-
67% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Boden City |
||
---|---|---|
SWE D3
|
Pitea IF
Boden City
|
5 Ngày |
SWE D3
|
Boden City
Skelleftea FF
|
10 Ngày |
SWE D3
|
Bergnasets AIK
Boden City
|
18 Ngày |
IFK Lulea |
||
---|---|---|
SWE D3
|
IFK Lulea
Skelleftea FF
|
7 Ngày |
SWE D3
|
Kiruna Ff
IFK Lulea
|
9 Ngày |
SWE D3
|
IFK Lulea
Pitea IF
|
23 Ngày |