Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | 8 | 25% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | 8 | 25% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | 8 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 2 | 4 | -9 | 8 | 10 | 25% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | -4 | 7 | 7 | 40% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | 12 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS PLNS
|
Western Knights
Stirling Macedonia
Western Knights
Stirling Macedonia
|
13 | 13 | 13 | 13 |
-0/0.5
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Western Knights
Stirling Macedonia
Western Knights
Stirling Macedonia
|
10 | 10 | 30 | 30 |
-0/0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Stirling Macedonia
Western Knights
Stirling Macedonia
Western Knights
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAUS D2
|
Western Knights
Stirling Macedonia
Western Knights
Stirling Macedonia
|
00 | 00 | 04 | 04 |
0
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
WAUS D2
|
Stirling Macedonia
Western Knights
Stirling Macedonia
Western Knights
|
10 | 10 | 32 | 32 |
0
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Stirling Macedonia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAUS D1
|
Perth RedStar
Stirling Macedonia
Perth RedStar
Stirling Macedonia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Stirling Macedonia
Floreat Athena
Stirling Macedonia
Floreat Athena
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Stirling Macedonia
Kingsley Westside
Stirling Macedonia
Kingsley Westside
|
50 | 71 | 50 | 71 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Sorrento F.C.
Stirling Macedonia
Sorrento F.C.
Stirling Macedonia
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Balcatta
Stirling Macedonia
Balcatta
Stirling Macedonia
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Stirling Macedonia
Forrestfield United
Stirling Macedonia
Forrestfield United
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
WAUS D1
|
Stirling Macedonia
Fremantle City
Stirling Macedonia
Fremantle City
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Stirling Macedonia
Perth S.C
Stirling Macedonia
Perth S.C
|
31 | 33 | 31 | 33 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Stirling Macedonia
Perth Glory (Trẻ)
Stirling Macedonia
Perth Glory (Trẻ)
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Stirling Macedonia
Olympic Kingsway SC
Stirling Macedonia
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS PLNS
|
Stirling Macedonia(N)
Sorrento F.C.
Stirling Macedonia(N)
Sorrento F.C.
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS PLNS
|
Olympic Kingsway SC
Stirling Macedonia
Olympic Kingsway SC
Stirling Macedonia
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
AUS PLNS
|
Stirling Macedonia
Perth RedStar
Stirling Macedonia
Perth RedStar
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS PLNS
|
Stirling Macedonia
Sorrento F.C.
Stirling Macedonia
Sorrento F.C.
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS PLNS
|
Stirling Macedonia
Floreat Athena
Stirling Macedonia
Floreat Athena
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS PLNS
|
Perth S.C
Stirling Macedonia
Perth S.C
Stirling Macedonia
|
02 | 22 | 02 | 22 |
H
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS PLNS
|
Western Knights
Stirling Macedonia
Western Knights
Stirling Macedonia
|
13 | 13 | 13 | 13 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC(N)
Stirling Macedonia
Olympic Kingsway SC(N)
Stirling Macedonia
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
|
3/3.5
X
|
WAUS D1
|
Perth RedStar
Stirling Macedonia
Perth RedStar
Stirling Macedonia
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
WAUS D1
|
Fremantle City
Stirling Macedonia
Fremantle City
Stirling Macedonia
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
|
3/3.5
T
|
Western Knights
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAUS D1
|
Western Knights
Fremantle City
Western Knights
Fremantle City
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Perth S.C
Western Knights
Perth S.C
Western Knights
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Western Knights
Curtin Univ SC
Western Knights
Curtin Univ SC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
WAUS D1
|
Western Knights
Perth Glory (Trẻ)
Western Knights
Perth Glory (Trẻ)
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
WAUS D1
|
Olympic Kingsway SC
Western Knights
Olympic Kingsway SC
Western Knights
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
A FFA Cup
|
Western Knights
Wanneroo City
Western Knights
Wanneroo City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
WAUS D1
|
Western Knights
Bayswater City
Western Knights
Bayswater City
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
WAUS D1
|
Armadale
Western Knights
Armadale
Western Knights
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
WAUS D1
|
Western Knights
Balcatta
Western Knights
Balcatta
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Western Knights
Perth RedStar
Western Knights
Perth RedStar
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS PLNS
|
Sorrento F.C.
Western Knights
Sorrento F.C.
Western Knights
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS PLNS
|
Perth S.C
Western Knights
Perth S.C
Western Knights
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS PLNS
|
Perth RedStar
Western Knights
Perth RedStar
Western Knights
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS PLNS
|
Western Knights
Floreat Athena
Western Knights
Floreat Athena
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS PLNS
|
Western Knights
Stirling Macedonia
Western Knights
Stirling Macedonia
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Western Knights
Stirling Macedonia
Western Knights
Stirling Macedonia
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Western Knights
Perth Glory (Trẻ)
Western Knights
Perth Glory (Trẻ)
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
WAUS D1
|
Western Knights
Perth RedStar
Western Knights
Perth RedStar
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAUS D1
|
Fremantle City
Western Knights
Fremantle City
Western Knights
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAUS D1
|
Bayswater City
Western Knights
Bayswater City
Western Knights
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 1 | 2 |
Khách vs Top 6 |
0 | 2 | 3 |
Khách vs Last 6 |
2 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 13
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1.3
-
18 Tổng số mất bàn 20
-
1.8 Trung bình mất bàn 2
-
40% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8.8 | 5.3 |
7 | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8.5 | 5.0 |
6 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | 4 | 9.0 | 3.3 |
5 | 2 | 1 | 3 | 3 | 1 | 2 | 11.3 | 3.0 |
4 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 8.7 | 2.5 |
3 | 3 | 2 | 1 | 4 | 0 | 2 | 9.5 | 3.7 |
2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | 4 | 11.3 | 3.7 |
1 | 5 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 8.8 | 5.8 |
3 trận sắp tới
Stirling Macedonia |
||
---|---|---|
WAUS D1
|
Armadale
Stirling Macedonia
|
7 Ngày |
WAUS D1
|
Stirling Macedonia
Bayswater City
|
14 Ngày |
WAUS D1
|
Stirling Macedonia
Olympic Kingsway SC
|
21 Ngày |
Western Knights |
||
---|---|---|
WAUS D1
|
Western Knights
Sorrento F.C.
|
7 Ngày |
WAUS D1
|
Floreat Athena
Western Knights
|
14 Ngày |
WAUS D1
|
Perth RedStar
Western Knights
|
21 Ngày |